2.3 - Unit 2. Wild nature - SBT Tiếng Anh 8 English Discovery
1 Complete the extracts from travel guides with the correct form of the words below. There are two extra words. 2 Choose the correct option. 3 Complete the table. 4 Complete the sentences with the correct form of words from Exercise 3.
Bài 1
1 Complete the extracts from travel guides with the correct form of the words below. There are two extra words.
(Hoàn thành đoạn trích từ hướng dẫn du lịch với dạng đúng của các từ dưới đây. Có hai từ phụ.)
Từ vựng:
bank (n): bờ bãi
bay (n): vịnh
coast (n): ven biển
dam (n): đập
foothill (n): chân đồi
glacier (n): sông băng
peninsula (n): bán đảo
river (n): sông
sea (n): biển cả
valley (n): thung lũng
Fishing fans can find a quiet spot to enjoy their hobby on the beautiful banks of the River Mure.
(Những người yêu thích câu cá có thể tìm một nơi yên tĩnh để tận hưởng thú vui của mình trên bờ Sông Mure xinh đẹp.)
Lời giải chi tiết:
New Zealand's glacier are an absolute must for any visitor, but you need good boots and an ice axe to climb them.
(Sông băng của New Zealand là nơi không thể bỏ qua đối với bất kỳ du khách nào, nhưng bạn cần có ủng tốt và rìu phá băng để leo lên chúng.)
For walkers who don't wish to climb to the highest peaks of the Himalayas, the lower foothill are an ideal destination.
(Đối với những người đi bộ không muốn leo lên những đỉnh cao nhất của dãy Himalaya, chân đồi thấp hơn là một điểm đến lý tưởng.)
The Isle of Harris off Scotland's west peninsula has wonderful sandy beaches.
(Isle of Harris ngoài khơi bán đảo phía tây của Scotland có những bãi biển đầy cát tuyệt vời.)
The Peak District in the north of England has several large man-made dam which help to control the water supply to nearby towns and villages.
(Quận Peak ở phía bắc nước Anh có một số đập nhân tạo lớn giúp kiểm soát nguồn cung cấp nước cho các thị trấn và làng mạc gần đó.)
Down in bank the between the hills, is the beautiful village of Grindleford.
(Dưới bờ giữa những ngọn đồi, là ngôi làng xinh đẹp của Grindleford.)
A walk along the coast provides wonderful views of the ocean on three sides.
(Đi bộ dọc theo bờ biển mang đến tầm nhìn tuyệt vời ra đại dương ở ba phía.)
The water in the bay is colder than the river, but warmer than the sea.
(Nước trong vịnh lạnh hơn sông nhưng ấm hơn nước biển.)
Bài 2
2 Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1 On our second day in Barcelona, we caught the cable car to the top of Montjuic, the hill that strikes / overlooks the city.
( Vào ngày thứ hai ở Barcelona, chúng tôi bắt cáp treo lên đỉnh Montjuic, ngọn đồi nhìn ra thành phố. )
2 The River Thames flows / floods through the south of England and the heart of London.
( Sông Thames chảy qua miền nam nước Anh và trung tâm Luân Đôn. )
3 Scientists warn that a huge earthquake may strike/ erupt soon in British Columbia, Canada.
( Các nhà khoa học cảnh báo rằng một trận động đất lớn có thể sớm tấn công ở British Columbia, Canada. )
4 In 1997, the River Odra flooded /burst Wrocław in Poland and left around one-third of the city centre underwater.
( Năm 1997, Sông Odra làm ngập Wrocław ở Ba Lan và để lại khoảng một phần ba trung tâm thành phố dưới nước. )
5 When the Indonesian volcano Krakatoa burst/ erupted in 1883, it made the loudest sound ever in history.
( Khi núi lửa Krakatoa của Indonesia phun trào vào năm 1883, nó đã tạo ra âm thanh lớn nhất chưa từng có trong lịch sử. )
6 When the Amazon River bursts /floods its banks, the floods are truly enormous.
( Khi sông Amazon vỡ, lũ lụt thực sự rất lớn. )
Bài 3
3 Complete the table.
(Hoàn thành bảng.)
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4 Complete the sentences with the correct form of words from Exercise 3.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của từ trong Bài tập 3.)
1 a The town was completely destroyed by a huge earthquake in 1765.
( Thị trấn đã bị phá hủy hoàn toàn bởi một trận động đất lớn vào năm 1765.)
b Nothing good comes from war. Only death and destruction .
(Không có gì tốt đẹp đến từ chiến tranh. Chỉ có chết chóc và hủy diệt.)
Lời giải chi tiết:
2 a We have a bi reduction on the price of shoes in our winter sale.
(Chúng tôi giảm giá đôi giày trong đợt giảm giá mùa đông.)
b Don't miss our one-day sale. Everything will be reduced by fifty percent.
(Đừng bỏ lỡ đợt giảm giá một ngày của chúng tôi. Mọi thứ sẽ được giảm năm mươi phần trăm.)
3 a In case of a fire, evacuate the building using the emergency exits.
(Trong trường hợp hỏa hoạn, hãy sơ tán khỏi tòa nhà bằng lối thoát hiểm.)
b The evacuation of the area around the volcano is now complete.
(Việc sơ tán khu vực xung quanh núi lửa hiện đã hoàn tất.)
4 a My new school is located on the banks of a beautiful river.
(Trường học mới của tôi nằm bên bờ một con sông xinh đẹp.)
b The new sports centre has excellent facilities, but the location is terrible. It's miles away!
(Trung tâm thể thao mới có cơ sở vật chất tuyệt vời, nhưng vị trí rất tệ. Nó xa cả dặm!)
5 a Production of Coolfresh bottled water is moving from France to Poland.
(Việc sản xuất nước đóng chai Coolfresh đang chuyển từ Pháp sang Ba Lan.)
b We produce four different models of ski jackets. They cost from €100 to €425.
(Chúng tôi sản xuất bốn mẫu áo khoác trượt tuyết khác nhau. Chúng có giá từ €100 đến €425.)
6 a It's impossible to predict exactly where and when lightning will strike.
(Không thể dự đoán chính xác vị trí và thời điểm sét đánh.)
b Most mobile phones have text prediction . It's the function that guesses what word you are going to type next, to make it easier to write messages quickly.
(Hầu hết các điện thoại di động đều có dự đoán văn bản. Đó là chức năng đoán từ bạn sẽ gõ tiếp theo, giúp bạn soạn tin nhắn nhanh chóng dễ dàng hơn.)