Unit 20. Our summer holidays - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud. 2. Complete the words. 3. Circle and write.
A 1
1. Listen and mark the sentence intonation. Then say the sentences aloud.
(Nghe và đánh dấu ngữ điệu của câu. Sau đó đọc to câu văn.)
1. Where are you going to spend your summer holiday?
2. Why are you going to practice swimming this summer?
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Where are you going to spend your summer holiday? (Bạn sẽ dành kỳ nghỉ hè của mình ở đâu?)
2. Why are you going to practice swimming this summer? (Tại sao bạn lại định luyện tập bơi lội vào mùa hè này?)
Lời giải chi tiết:
1. Where are you going to spend your summer holiday ?
2. Why are you going to practice swimming this summer ?
A 2
2. Complete the words.
(Hoàn thành từ.)
Lời giải chi tiết:
1. Huong River crosses the city of Hue. (Sông Hương chảy qua thành phố Huế.)
2. Phu Quoc Island is about 300 km from Ho Chi Minh City. (Đảo Phú Quốc cách Thành phố Hồ Chí Minh khoảng 300 km.)
3. Nam’s going to join the school music club. (Nam sẽ tham gia câu lạc bộ âm nhạc của trường.)
4. Camping is the activity of staying in a tent on holiday. (Cắm trại là hoạt động ở trong lều khi đi nghỉ.)
A 3
3. Circle and write.
( Khoanh tròn và viết.)
1. They're going to (visit/go) _________ an eco-farm this weekend. swimming this summer.
2. Lucy's going to (learn/practise) _________ camping next month.
3. My family are going to (go/ have) 4. I'm going to (take/join) _________ a music club.
4. I'm going to (take/join) _______ a music club.
Lời giải chi tiết:
1. They’re going to visit an eco - farm this weekend. (Họ dự định sẽ thăm một trang trại sinh thái vào cuối tuần này.)
2. Lucy’s going to practise swimming this summer . (Lucy dự định sẽ luyện tập bơi lội vào mùa hè này.)
3. My family are going to go camping next month. (Gia đình tôi dự định sẽ đi cắm trại vào tháng tới.)
4. I’m going to join a music club. (Tôi dự định sẽ tham gia một câu lạc bộ âm nhạc.)
B 1
1. Match and read aloud.
(Nối và đọc to.)
Lời giải chi tiết:
1 - d. Where are you going to visit this summer? (Bạn sẽ thăm đâu vào mùa hè này?)
2 - a. I’m going to visit Cat Ba Island. (Tôi dự định sẽ thăm đảo Cát Bà.)
3 - b. What are you going to do this summer? (Bạn dự định sẽ làm gì vào mùa hè này?)
4 - c. I’m going to practise swimming. (Tôi dự định sẽ luyện tập bơi lội.)
B 2
2. Read and match.
( Đọc và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Where are you going to visit this summer? (Bạn sẽ thăm đâu vào mùa hè này?)
B: I'm going to visit an eco-farm. (Tôi dự định sẽ thăm một trang trại sinh thái.)
2. A: What are you going to learn this summer? (Bạn dự định sẽ học gì vào mùa hè này?)
B: I'm going to learn to draw. (Tôi dự định sẽ học vẽ.)
3. A: Are you going to visit Phong Nha Cave? (Bạn có dự định sẽ thăm động Phong Nha không?)
B: Yes, I am. I'm really looking forward to the trip. (Có, tôi có dự định. Tôi rất háo hức về chuyến đi này.)
4. A: Why are you going to join a music club? (Tại sao bạn lại định tham gia một câu lạc bộ âm nhạc?)
B: Because I want to play the guitar. (Bởi vì tôi muốn chơi guitar.)
C
Listen and tick True or False.
(Nghe và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
DIALOGUE 1
1. Ben is going to stay on an island this summer.
2. He's going to sail a boat.
DIALOGUE 2
3. Mary is going to visit Nha Trang City.
4. She's going to visit an aquarium.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Dialogue 1
A: Are you going to visit this summer? (Bạn sẽ thăm đâu vào mùa hè này?)
B: I'm going to visit Phu Quoc Island with my aunt. (Tôi dự định sẽ thăm đảo Phú Quốc với dì của tôi.)
A: What are you going to do there? (Bạn dự định sẽ làm gì ở đó?)
B: I'm going to practice swimming. (Tôi dự định sẽ luyện tập bơi lội.)
Dialogue 2
A: Hi, Mary. What's your plan for the summer? (Chào Mary, kế hoạch của bạn cho mùa hè là gì?)
B: I'm going to visit Ho Chi Minh City. (Tôi dự định sẽ thăm Thành phố Hồ Chí Minh.)
A: What are you going to do there? (Bạn dự định sẽ làm gì ở đó?)
B: I'm going to visit Dam Sen Aquarium. (Tôi dự định sẽ thăm Thủy cung Đầm Sen.)
Lời giải chi tiết:
D
Ask and answer.
( Đặt câu hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What are you going to do this summer? (Bạn dự định sẽ làm gì vào mùa hè này?)
B: I am going to learn how to draw. (Tôi sẽ học vẽ.)
2. A: Where are you going to spend your summer holiday? (Bạn sẽ dành kỳ nghỉ hè của mình ở đâu?)
B: I'm going to visit Dam Sen Aquarium. (Tôi dự định sẽ thăm Thủy cung Đầm Sen.)
E 1
1. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)
Lời giải chi tiết:
A: Hi Lucy. Do you have a plan for the summer? (Chào Lucy, bạn có kế hoạch gì cho mùa hè không?)
B: Yes, of course. We're going to visit Phong Nha Cave and Huong River. (Có, tất nhiên rồi. Chúng tôi dự định sẽ thăm động Phong Nha và sông Hương.)
A: Wow, you're going to travel a lot. What are you going to do there? (Wow, bạn sẽ đi du lịch nhiều đấy. Bạn dự định sẽ làm gì ở đó?)
B: We're going to join a tour and see many sights. (Chúng tôi dự định sẽ tham gia một tour và xem nhiều danh lam thắng cảnh.)
A: What a busy summer! (Một mùa hè bận rộn quá!)
E 2
2. Read and circle. (Đọc và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
I am going on a trip next month. I want to have a great holiday with my family, so I made a plan. We are going to travel around Co To Island for three days. We are going to travel from Ha Noi to Van Don by car and from Van Don to Co To Island by boat. I am going to watch the sunrise in the morning, go swimming all day and eat a lot of seafood. It will be a wonderful holiday!
Tạm dịch:
Tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới. Tôi muốn có một kỳ nghỉ tuyệt vời cùng gia đình, vì vậy tôi đã lên kế hoạch. Chúng tôi sẽ đi vòng quanh đảo Cô Tô trong ba ngày. Chúng tôi sẽ di chuyển từ Hà Nội đến Vân Đồn bằng ô tô và từ Vân Đồn đến đảo Cô Tô bằng tàu. Tôi dự định sẽ xem bình minh vào buổi sáng, bơi lội cả ngày và ăn nhiều hải sản. Đây sẽ là một kỳ nghỉ tuyệt vời!
F 1
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
Lời giải chi tiết:
1. Where are you going to visit this summer? (Bạn sẽ đi tới đâu kỳ nghỉ hè này?)
2. I am going to visit Da Nang City. (Tôi sẽ đi thăm thành phố Đà Nẵng.)
3. What are you going to do there? (Bạn sẽ làm gì ở đó?)
4. I am going to spend the summer holiday with my grandparents. (Tôi sẽ dành kỳ nghỉ hè với ông bà của tôi.)
F 2
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your summer holiday.
(Viết về kỳ nghỉ hè của bạn.)
Lời giải chi tiết:
This summer, I’m really excited because I’m going on a trip to Cô Tô Island with my family. We’ll start our journey by driving from Hà Nội to Vân Đồn, and then we’ll take a boat to the island. During our three-day stay on Cô Tô, I can’t wait to wake up early and watch the sunrise over the ocean. I’m also looking forward to swimming in the clear, blue water and playing on the sandy beaches. The island is famous for its delicious seafood, so I’m excited to try new dishes.I think this holiday will be a lot of fun, and I’m looking forward to making great memories with my family.
Tạm dịch:
Mùa hè này, tôi rất hào hứng vì sẽ đi du lịch đến đảo Cô Tô cùng gia đình. Chúng tôi sẽ bắt đầu chuyến đi bằng cách lái xe từ Hà Nội đến Vân Đồn, sau đó sẽ đi tàu đến đảo. Trong ba ngày ở Cô Tô, tôi không thể chờ đợi để dậy sớm và ngắm bình minh trên biển. Tôi cũng rất mong được bơi trong làn nước trong xanh và chơi trên bãi cát. Đảo nổi tiếng với hải sản ngon, nên tôi rất háo hức được thử các món ăn mới. Tôi nghĩ kỳ nghỉ này sẽ rất vui, và tôi mong chờ được tạo ra những kỷ niệm tuyệt vời với gia đình.