Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Grammar bank


Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Read the statements and write D (direct speech) and R (reported speech). 2. Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective. 3. Fill in each gap with said or told. 4. Choose the correct options.

Bài 1

Reported speech (Statements)

(Câu tường thuật (Câu trần thuật))

1. Read the statements and write D (direct speech) and R (reported speech).

(Đọc các câu và viết D (câu trực tiếp) và R (câu tường thuật).

1. My teacher said that life in space was much more difficult than life on Earth.

2. My mum told me, "You should stop using your tablet so much."

3. Jim said that he enjoyed reading about the Moon.

4. The doctor said to me, "You are spending too much time looking, at screens."

5. Karen told me that she was going to take her laptop to school.

Lời giải chi tiết:

1. My teacher said that life in space was much more difficult than life on Earth. [R]

(Giáo viên của tôi nói rằng cuộc sống trong không gian khó khăn hơn nhiều so với cuộc sống trên Trái đất.)

2. My mum told me, "You should stop using your tablet so much." [D]

(Mẹ tôi nói với tôi: “Con nên ngừng sử dụng máy tính bảng quá nhiều.”)

3. Jim said that he enjoyed reading about the Moon. [R]

(Jim nói rằng anh ấy rất thích đọc về Mặt trăng.)

4. The doctor said to me, "You are spending too much time looking at screens." [D]

(Bác sĩ nói với tôi: “Bạn đang dành quá nhiều thời gian để nhìn vào màn hình.”)

5. Karen told me that she was going to take her laptop to school. [R]

(Karen nói với tôi rằng cô ấy sẽ mang máy tính xách tay đến trường.)

Bài 2

2. Fill in each gap with the correct subject pronoun, object pronoun or possessive adjective.

(Điền vào mỗi chỗ trống với đại từ chủ ngữ, tân ngữ hoặc tính từ sở hữu thích hợp.)

1. The teacher told us that _____ had to give a presentation about space.

2. He said that _____ wanted to be an astronaut one day.

3. The astronaut said that he was very excited to tell us about _____ time in space.

4. She told me that _____ liked listening to music on _____ new MP3 player.

Lời giải chi tiết:

1. The teacher told us that we had to give a presentation about space.

(Giáo viên nói với chúng tôi rằng chúng tôi phải thuyết trình về không gian.)

2. He said that he wanted to be an astronaut one day.

(Anh ấy nói rằng anh ấy muốn trở thành một phi hành gia vào một ngày nào đó.)

3. The astronaut said that he was very excited to tell us about his time in space.

(Phi hành gia nói rằng anh ấy rất hào hứng kể cho chúng tôi nghe về thời gian của anh ấy trong không gian.)

4. She told me that she liked listening to music on her new MP3 player.

(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích nghe nhạc trên máy nghe nhạc MP3 mới của cô ấy.)

Bài 3

3. Fill in each gap with said or told .

(Điền vào mỗi chỗ trống với said hoặc told.)

1. Lily _____ that she would give a presentation about the stars.

2. My parents _____ me that I was spending too much time online.

3. James _____ his friends that he was downloading a social media app.

4. I _____ to my teacher that I used my laptop every day.

Phương pháp giải:

Câu tường thuật với said và told:

S + said + (that) + clause

S + told + O + (that) + clause = S + said + to + O + (that) + clause

Lời giải chi tiết:

1. Lily said that she would give a presentation about the stars.

(Lily nói rằng cô ấy sẽ thuyết trình về các vì sao.)

2. My parents told me that I was spending too much time online.

(Bố mẹ tôi nói với tôi rằng tôi đã dành quá nhiều thời gian trên mạng.)

3. James told his friends that he was downloading a social media app.

(James nói với bạn bè rằng anh ấy đang tải xuống một ứng dụng mạng xã hội.)

4. I said to my teacher that I used my laptop every day.

(Tôi đã nói với giáo viên rằng tôi sử dụng máy tính xách tay của mình hàng ngày.)

Bài 4

4. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. "I'm looking for information online right then/now ," she said.

2. She told me that she was visiting the science museum the next day/tomorrow .

3. She told me, "I'm helping you with your homework tonight/that night ."

4. He told me that he would meet me here/there the following day.

Lời giải chi tiết:

1. Câu trực tiếp => từ chỉ thời gian giữ nguyên => chọn “now” .

"I'm looking for information online right now ," she said.

(“Tôi đang tìm kiếm thông tin trực tuyến ngay bây giờ,” cô ấy nói.)

2. Câu tường thuật => cụm từ chỉ thời gian “tomorrow” chuyển thành “the next day” => chọn “the next day” .

She told me that she was visiting the science museum the next day .

(Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến thăm bảo tàng khoa học vào ngày hôm sau.)

3. Câu trực tiếp => từ chỉ thời gian giữ nguyên => chọn “tonight” .

She told me, "I'm helping you with your homework tonight ."

(Cô ấy nói với tôi, "Tối nay tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.")

4. Câu tường thuật => từ chỉ nơi chốn “here” chuyển thành “there” => chọn “there” .

He told me that he would meet me there the following day.

(Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sẽ gặp tôi ở đó vào ngày hôm sau.)

Bài 5

5. Rewrite the sentences in reported speech.

(Viết lại câu trong bài tường thuật.)

1. She told me "I will buy a new laptop tomorrow.".

(Cô ấy nói với tôi “Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới”.)

2. "I'm not listening to music on my MP3 player now," said Peter.

(“Bây giờ tôi không nghe nhạc trên máy nghe nhạc MP3 của mình,” Peter nói.)

3. The astronaut told us, "Life in space is really hard."

(Phi hành gia nói với chúng tôi, “Cuộc sống trong không gian thực sự khó khăn.”)

4. "You must finish your homework before dinner," my mum told me.

(“Con phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối,” mẹ tôi nói với tôi.)

5. "There's a lot of information on social media," she said.

(“Có rất nhiều thông tin trên mạng xã hội,” cô ấy nói.)

6. Tim said, "I'm going to buy a new laptop next month."

(Tim nói: “Tôi sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới vào tháng tới.”)

7. "The view of the solar system is amazing," the astronaut said.

(“Khung cảnh của hệ mặt trời thật tuyệt vời,” phi hành gia nói.)

8. Matt told me, "I'm visiting the space museum this weekend.".

(Matt nói với tôi, “Tôi sẽ đến thăm bảo tàng không gian vào cuối tuần này.”.)

Lời giải chi tiết:

1. She told me (that) she would buy a new laptop the next day.

(Cô ấy nói với tôi (rằng) cô ấy sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới vào ngày hôm sau.)

2. Peter said (that) he wasn't listening to music on his MP3 player then.

(Peter nói (rằng) lúc đó anh ấy không nghe nhạc trên máy nghe nhạc MP3 của mình.)

3. The astronaut told us (that) life in space was really hard.

(Phi hành gia nói với chúng tôi (rằng) cuộc sống trong không gian thực sự khó khăn.)

4. My mum told me (that) I had to finish my homework before dinner.

(Mẹ tôi nói với tôi (rằng) tôi phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.)

5. She said (that) there was a lot of information on social media.

(Cô ấy nói (rằng) có rất nhiều thông tin trên mạng xã hội.)

6. Tim said (that) he was going to buy a new laptop the following month.

(Tim nói (rằng) anh ấy sẽ mua một chiếc máy tính xách tay mới vào tháng sau.)

7. The astronaut said (that) the view of the solar system was amazing.

(Nhà du hành vũ trụ nói (rằng) khung cảnh của hệ mặt trời thật tuyệt vời.)

8. Matt told me (that) he was visiting the space museum that weekend.

(Matt nói với tôi (rằng) anh ấy sẽ đến thăm bảo tàng vũ trụ vào cuối tuần đó.)

Bài 6

Reported speech (Questions)

(Câu tường thuật (Câu hỏi))

6. Rewrite the sentences in reported speech.

(Viết lại câu trong bài tường thuật.)

1. The teacher asked her, “Are you using your smartphone in class?”

(Giáo viên hỏi cô ấy, “Bạn có đang sử dụng điện thoại thông minh trong lớp không.”)

2. “Does the shop have any tablets on sale?” he asked the shop clerk.

(“Cửa hàng có bán máy tính bảng không?” anh hỏi nhân viên bán hàng.)

3. She asked her dad, “Can I watch videos online now?”

(Cô ấy hỏi bố mình: “Bây giờ con có thể xem video trực tuyến được không?”)

4. Tina asked Brian, “Will you bring your laptop over tomorrow?”

(Tina hỏi Brian, “Ngày mai anh có mang máy tính xách tay qua không?”)

5. “Are you going to visit the space museum?” I asked my brother.

(“Bạn có định đến thăm bảo tàng không gian không?” Tôi hỏi anh tôi.)

6. “Where can I buy a good games console?” Charlie asked me.

(“Tôi có thể mua máy chơi game tốt ở đâu?” Charlie hỏi tôi.)

7. “How long will it take to fix my smartphone?” Ivy asked the shop clerk.

(“Sẽ mất bao lâu để sửa điện thoại thông minh của tôi?” Ivy hỏi nhân viên cửa hàng.)

8. “What's the problem?” my teacher asked me.

(“Có vấn đề gì vậy?” giáo viên của tôi hỏi tôi.)

9. I asked him, “What do you use your tablet for?”

(Tôi hỏi anh ấy: “Anh dùng máy tính bảng để làm gì?”)

10. He asked Linda, “How often do you go on social media?”

(Anh ấy hỏi Linda, “Bạn có thường xuyên truy cập mạng xã hội không?”)

Lời giải chi tiết:

1. The teacher asked her if/whether she was using her smartphone in class.

(Giáo viên đã hỏi cô ấy có sử dụng điện thoại thông minh trong lớp không.)

2. He asked the shop clerk if/whether the shop had any tablets on sale.

(Anh ấy đã hỏi nhân viên cửa hàng xem cửa hàng có bán máy tính bảng không.)

3. She asked her dad if/whether she could watch videos online then.

(Khi đó cô ấy đã hỏi bố liệu liệu cô ấy có thể xem video trực tuyến hay không.)

4. Tina asked Brian if/whether he would bring his laptop over the next day.

(Tina đã hỏi Brian liệu anh ấy có mang máy tính xách tay của mình vào ngày hôm sau không.)

5. I asked my brother if/whether he was going to visit the space museum.

(Tôi đã hỏi anh trai tôi liệu anh ấy có định đến thăm bảo tàng vũ trụ không.)

6. Charlie asked me where he could buy a good games console.

(Charlie đã hỏi tôi rằng anh ấy có thể mua một chiếc máy chơi game tốt ở đâu.)

7. Ivy asked the shop clerk how long it would take to fix her smartphone.

(Ivy đã hỏi nhân viên cửa hàng sẽ mất bao lâu để sửa chiếc điện thoại thông minh của cô ấy.)

8. My teacher asked me what the problem was.

(Giáo viên của tôi đã hỏi tôi vấn đề là gì.)

9. I asked him what he used his tablet for.

(Tôi đã hỏi anh ấy dùng máy tính bảng để làm gì.)

10. He asked Linda how often she went on social media.

(Anh ấy đã hỏi Linda rằng cô ấy có thường xuyên truy cập mạng xã hội không.)

Bài 7

7. A news reporter interviewed a computer scientist about technology and wrote the article below. Read their conversation and use the information to complete the article.

(Một phóng viên đã phỏng vấn một nhà khoa học máy tính về công nghệ và viết bài báo dưới đây. Đọc đoạn hội thoại của họ và sử dụng thông tin để hoàn thành bài viết.)

Sarah: What are you working on?

(Bạn đang làm gì vậy?)

Dr Bergman: I'm designing a new kind of tablet.

(Tôi đang thiết kế một loại máy tính bảng mới.)

Sarah: What can it do?

(Nó có thể làm gì?)

Dr Bergman: It can find information very fast.

(Nó có thể tìm thấy thông tin rất nhanh.)

Sarah: How long will it take to finish?

(Sẽ mất bao lâu để hoàn thành?)

Dr Bergman: It will take a few more years.

(Sẽ mất vài năm nữa.)

Sarah: Thank you, Dr Bergman.

(Cảm ơn Tiến sĩ Bergman.)

An interview with computer scientist Dr Bergman

by Sarah Evers

I interviewed Dr Bergman, a computer scientist. First, I asked him what he 1) _______ on. He told me that he 2) _______ a new kind of tablet. I asked him what it 3) _______ . He told me that it 4) _______ information very fast. Finally, I asked him how long it 5) _______ to finish. He told me that it 6) _______ a few more years.

Lời giải chi tiết:

An interview with computer scientist Dr Bergman

by Sarah Evers

I interviewed Dr Bergman, a computer scientist. First, I asked him what he 1) was working on. He told me that he 2) was designing a new kind of tablet. I asked him what it 3) could do . He told me that it 4) could find information very fast. Finally, I asked him how long it 5) would take to finish. He told me that it 6) would take a few more years.

(Một cuộc phỏng vấn với nhà khoa học máy tính Tiến sĩ Bergman

bởi Sarah Evers

Tôi đã phỏng vấn Tiến sĩ Bergman, một nhà khoa học máy tính. Đầu tiên, tôi hỏi anh ấy đang làm gì. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đang thiết kế một loại máy tính bảng mới. Tôi hỏi anh ấy nó có thể làm gì. Anh ấy nói với tôi rằng nó có thể tìm kiếm thông tin rất nhanh. Cuối cùng, tôi hỏi anh ấy sẽ mất bao lâu để hoàn thành. Anh ấy nói với tôi rằng sẽ mất thêm vài năm nữa.)

Bài 8

Reported speech (Review)

(Câu tường thuật (Ôn lại))

8. Choose the correct options.

(Chọn các phương án đúng.)

1. "Do astronauts sleep in sleeping bags?" she asked the teacher.

a. She asked the teacher that astronauts slept in sleeping bags.

b. She asked the teacher whether astronauts slept in sleeping bags.

2. She asked me, "Do you surf the Net every day?"

a. She asked me if I surfed the Net every day.

b. She asked me if I surf the Net every day.

3. John said, "I'm reading a book about telescopes."

a. John said that I was reading a book about telescopes.

b. John said that he was reading a book about telescopes.

4. Elizabeth said, "I like these electronic devices."

a. Elizabeth said that she likes these electronic devices.

b. Elizabeth said that she liked those electronic devices.

5. She asked me, "Do you use your smartphone to shop online?"

a. She asked me if I used my smartphone to shop online.

b. She asked me how I use my smartphone to shop online.

6. They said, "We aren't going to the museum next week."

a. They said that they weren't going to the museum the following week.

b. They said that we weren't going to the science museum following week.

7. The teacher asked us, "Who is going on school trip tomorrow?"

a. The teacher asked us who was going on school trip the next day.

b. The teacher asked us who is going on school trip the next day.

8. I asked my mum, "Do I have to finish my homework before dinner?"

a. I asked my mum if I finished my homework before dinner.

b. I asked my mum if I had to finish my homework before dinner.

9. "I will learn all about space robots," said James.

a. James said that he would learn all about space robots.

b. James said that he had to learn all about space robots.

10. George asked me, "Whose is this tablet?"

a. George asked me whose that tablet was.

b. George asked me whose that tablet is.

11. "I borrow my sister's laptop to do research for my project," he said.

a. He said that he borrowed his sister's laptop to do research for his project.

b. He said that he borrowed my sister's laptop to do research for his project.

12. Alan said to me, "I have a new book about space exploration."

a. Alan told to me he had a new book about space exploration.

b. Alan told me he had a new book about space exploration.

Lời giải chi tiết:

1. b

“Do astronauts sleep in sleeping bags?” she asked the teacher.

(“Các phi hành gia có ngủ trong túi ngủ không?” cô ấy hỏi giáo viên.)

a. She asked the teacher that astronauts slept in sleeping bags.

(Cô ấy hỏi giáo viên rằng các phi hành gia ngủ trong túi ngủ.)

b. She asked the teacher whether astronauts slept in sleeping bags.

(Cô hỏi giáo viên liệu các phi hành gia có ngủ trong túi ngủ không.)

2. a

She asked me, “Do you surf the Net every day?”

(Cô ấy hỏi tôi: “Anh có lướt mạng hàng ngày không?”)

a. She asked me if I surfed the Net every day.

(Cô ấy hỏi tôi có lướt mạng hàng ngày không.)

b. She asked me if I surf the Net every day.

(Cô ấy hỏi tôi có lướt mạng hàng ngày không.)

3. b

John said, “I'm reading a book about telescopes.”

(John nói, “Tôi đang đọc một cuốn sách về kính viễn vọng.”)

a. John said that I was reading a book about telescopes.

(John nói rằng tôi đang đọc một cuốn sách về kính viễn vọng.)

b. John said that he was reading a book about telescopes.

(John nói rằng anh ấy đang đọc một cuốn sách về kính viễn vọng.)

4. b

Elizabeth said, “I like these electronic devices.”

(Elizabeth nói, “Tôi thích những thiết bị điện tử này.”)

a. Elizabeth said that she likes these electronic devices.

(Elizabeth nói rằng cô ấy thích những thiết bị điện tử này.)

b. Elizabeth said that she liked those electronic devices.

(Elizabeth nói rằng cô ấy thích những thiết bị điện tử này.)

5. a

She asked me, “Do you use your smartphone to shop online?”

(Cô ấy hỏi tôi: “Bạn có sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm trực tuyến không?”)

a. She asked me if I used my smartphone to shop online.

(Cô ấy hỏi tôi có sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm trực tuyến không.)

b. She asked me how I use my smartphone to shop online.

(Cô ấy hỏi tôi cách tôi sử dụng điện thoại thông minh để mua sắm trực tuyến.)

6. a

They said, “We aren't going to the museum next week.”

(Họ nói: “Tuần tới chúng tôi sẽ không đến viện bảo tàng.”)

a. They said that they weren't going to the museum the following week.

(Họ nói rằng họ sẽ không đến viện bảo tàng vào tuần sau.)

b. They said that we weren't going to the science museum following week.

(Họ nói rằng chúng tôi sẽ không đến bảo tàng khoa học vào tuần sau.)

7. a

The teacher asked us, “Who is going on school trip tomorrow?”

(Cô giáo hỏi chúng tôi, “Ai sẽ tham gia chuyến đi học thực tế vào ngày mai?”)

a. The teacher asked us who was going on school trip the next day.

(Giáo viên hỏi chúng tôi ai sẽ đi học thực tế vào ngày hôm sau.)

b. The teacher asked us who is going on school trip the next day.

(Giáo viên hỏi chúng tôi ai sẽ đi học thực tế vào ngày hôm sau.)

8. b

I asked my mum, “Do I have to finish my homework before dinner?”

(Tôi hỏi mẹ: “Con có phải làm xong bài tập về nhà trước bữa tối không?”)

a. I asked my mum if I finished my homework before dinner.

(Tôi đã hỏi mẹ tôi rằng tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối chưa.)

b. I asked my mum if I had to finish my homework before dinner.

(Tôi đã hỏi mẹ liệu tôi có phải hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối không.)

9. a

“I will learn all about space robots,” said James.

(James nói: “Tôi sẽ học tất cả về robot không gian.)

a. James said that he would learn all about space robots.

(James nói rằng anh ấy sẽ học tất cả về robot không gian.)

b. James said that he had to learn all about space robots.

(James nói rằng anh ấy phải học tất cả về robot không gian.)

10. a

George asked me, “Whose is this tablet?”

(George hỏi tôi, "Máy tính bảng này là của ai?")

a. George asked me whose that tablet was.

(George hỏi tôi máy tính bảng đó là của ai.)

b. George asked me whose that tablet is.

(George hỏi tôi máy tính bảng đó là của ai.)

11. a

“I borrow my sister's laptop to do research for my project,” he said.

(“Tôi mượn máy tính xách tay của chị gái tôi để nghiên cứu cho dự án của mình,” anh nói.)

a. He said that he borrowed his sister's laptop to do research for his project.

(Anh ấy nói rằng anh ấy đã mượn máy tính xách tay của chị gái mình để nghiên cứu cho dự án của mình.)

b. He said that he borrowed my sister's laptop to do research for his project.

(Anh ấy nói rằng anh ấy đã mượn máy tính xách tay của chị gái tôi để làm nghiên cứu cho dự án của anh ấy.)

12. b

Alan said to me, “I have a new book about space exploration.”

(Alan nói với tôi, “Tôi có một cuốn sách mới về thám hiểm không gian.”)

a. Alan told to me he had a new book about space exploration.

(Alan nói với tôi rằng anh ấy có một cuốn sách mới về thám hiểm không gian.)

b. Alan told me he had a new book about space exploration.

(Alan nói với tôi rằng anh ấy có một cuốn sách mới về thám hiểm không gian.)


Cùng chủ đề:

Unit 1 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 2 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 3 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 4 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 5 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Unit 6 - Grammar Bank - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Vocabulary - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Vocabulary - Unit 2. Disasters & Accidents - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Vocabulary - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Vocabulary - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Vocabulary - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!