Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - English Discovery Unit 7. Shopping around


7.1 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery

1. Write the types of shops that sell things from the pictures. Use the given letters to help you. 2. Complete the sentences with the correct words.

Bài 1

1. Write the types of shops that sell things from the pictures. Use the given letters to help you.

(Viết các kiểu cửa hàng bán đồ dùng trong ảnh. Sử dụng các chữ cái đã cho để giúp bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. newsagent’s: người bán báo

2. bookshop: cửa hàng sách

3. shoes shop: cửa hàng giày dép

4. butcher’s: người bán thịt

5. florist’s: người bán hoa

6. bakery: tiệm bánh

7. greengrocer’s: người bán rau

8. clothes shop: tiệm quần áo

9. pharmacy: tiệm thuốc

Bài 2

2. Complete the sentences with the correct words.

(Hoàn thành các câu với từ đúng.)

1 . We need some bread. Can you go to the bakery ?

(Chúng tôi cần một vài bánh mì. Bạn có thể đi tới cửa hàng bánh không?)

2. I bought some new jeans at the ___.

3. They sell lovely apples at the ___.

4. I want a magazine and some chocolate from the ___.

5. Please get some chicken from the ___.

6. I need some new boots. I must go to the ___.

7. I’ve got a bad headache. Can you get me some tablets from the ___?

8. It’s mum’s birthday tomorrow. Let’s get her some flowers from the ___.

Lời giải chi tiết:

2 . I bought some new jeans at the clothes shop .

(Tôi đã mua một vài quần jean mới ở tiệm quần áo.)

3 . They sell lovely apples at the greengrocer’s .

(Họ bán những quả táo tại tiệm bán rau.)

4 . I want a magazine and some chocolate from the newsagent’s .

(Tôi muốn một cuốn tạp chí và một ít sô cô la từ quầy bán báo.)

5 . Please get some chicken from the butcher’s .

(Xin vui lòng mua một ít gà từ cửa hàng thịt.)

6 . I need some new boots. I must go to the shoes shop .

(Tôi cần một vài đôi boot mới. Tôi phải đi đến cửa hàng giày dép.)

7 . I’ve got a bad headache. Can you get me some tablets from the pharmacy ?

(Tôi bị đau đầu. Bạn có thể mua dùm tôi vỉ thuốc từ nhà thuốc không?)

8 . It’s mum’s birthday tomorrow. Let’s get her some flowers from the florist’s .

(Sinh nhật của mẹ tôi vào ngày mai. Hãy tặng cô ấy một vài bông hoa từ tiệm hoa.)


Cùng chủ đề:

Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
Unit 8. Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery