Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success — Không quảng cáo

Học kì 1


Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success

1. Listen and circle. Then say the sentences aloud. 2. Read and choose the correct words. Then write them on the lines. 3. Read, circle and write.

A 1

1. Listen and circle. Then say the sentences aloud.

(Nghe và khoanh tròn. Sau đó đọc to câu văn.)

1. The picture is ______ the bookcase.

a. beside

b. under

c. above

2. The crayons are ______ the notebook.

a. above

b. beside

c. under

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. The picture is above the bookcase.

( Bức tranh ở trên giá sách.)

2. The crayons are beside the notebook.

(Những cây sáp màu ở bên cạnh quyển vở.)

Lời giải chi tiết:

A 2

2. Read and choose the correct words. Then write them on the lines.

(Đọc và chọn từ đúng. Sau đó viết chúng vào dòng kẻ.)

set square        crayon        pencil shaperner         gule stick         beside

1. You use it to sharpen a pencil.

2. This is a stick of coloured wax for drawing.

3. You use it to join or stick two things together.

4. This is a device for drawing lines and angles.

5. One thing is next to another thing.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Set square (n): thước vuông, eke

Crayon (n): màu vẽ

Pencil sharpener (n): gọt bút chì

Glue stick (n): keo dán khô

Beside: bên cạnh

1. Bạn dùng nó để gọt bút chì.

2. Đây là một thanh sáp màu để vẽ.

3. Bạn dùng cái này để nối hoặc dán hai thứ lại với nhau.

6. Đây là một vật dùng để vẽ những đường thẳng và các góc.

5. Một thứ gì đó đứng cạnh một thứ khác.

Lời giải chi tiết:

A 3

3. Read, circle and write.

(Đọc và hoàn thành câu.)

Lời giải chi tiết:

1. The erasers are at pencil case. (Những cái tẩy ở trong hộp bút.)

2. The picture is above the window . (Bức tranh ở trên cửa sổ.)

3. Where’s my glue stick? I want to stick this photo. (Keo dán của tôi đâu rồi? Tôi muốn dính cái ảnh này.)

4. We use crayons to draw pictures. (Chúng tôi dùng màu vẽ để tô bức tranh.)

5. These are pencil sharpeners for sharpening pencils. (Đây là những chiếc gọt bút chì để )

B 1

1. Match and read aloud. (Nối và đọc to.)

Lời giải chi tiết:

1. Where are my rulers? (Những cái thước của tôi ở đâu?)

2. Whose glue stick is this? (Keo dán này của ai vậy?)

3. They’re under the desk. (Chúng ở dưới ghế.)

3. It’s Lan’s. (Nó là của Lan.)

B 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Where are the maps? (Những cái bản đồ ở đâu?)

B: They’re in beside the board. (Nó ở bên cạnh cái bảng.)

2. A: Where is the globe? (Quả địa cầu ở đâu?)

B: It’s in front of the bookcase. (Nó ở trước giá sách.)

3. A: Whose set square is this? (Bộ thước ê – ke này là của ai?)

B: It’s John’s. (Là của John.)

4. A: Whose crayons are these? (Những cái sáp màu này của ai?)

B: They’re Laura’s. (Chúng là của Laura.)

C

Listen and tick or cross.

(Nghe và đánh dấu hoặc gạch chéo.)

1. The crayons are beside the notebooks.

(Những chiếc bút màu ở bên cạnh những quyển vở viết.)

2. The glue sticks are under the school bag.

(Những chiếc keo khô ở dưới cặp sách.)

3. This is Mai’s set square.

(Đây là bộ eke của Mai.)

4. That is Trang’s pencil case.

( Đây là hộp bút của Trang.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.

A: Excuse me, where are my crayons? (Xin lỗi, màu sáp của tôi ở đâu?)

B: They're beside the notebooks. (Chúng ở bên cạnh vở ghi.)

A: Thank you. (Cảm ơn cậu.)

2.

A: Where are the glue sticks ? (Keo khô ở đâu?)

B:They're in front of the school bag. (Chúng ở trước cặp sách.)

A: I see, thanks. (Tôi thấy rồi, cảm ơn cậu.)

3.

A: I can't see my set square. Where is it? (Tôi không nhìn thấy bộ ê ke của tôi. Nó đâu rồi nhỉ?)

B: I don't know. (Tôi không biết.)

A: Whose set square is this? (Bộ thước này của ai vậy?)

B: It’s Mai’s. (Nó là của Mai.)

4.

A: Is this your pencil sharpener? (Đây có phải gọt bút chì của bạn không?)

B: Yes, it is. (Đúng rồi, nó là của tôi.)

A: Whose pencil sharpener is that? (Thế kìa là gọt bút chì của ai vậy?)

B: It’s Jane’s. (Là của Jane.)

Lời giải chi tiết:

D

Ask and answer.

(Đặt câu hỏi và trả lời.)

Lời giải chi tiết:

A: Where are the glue sticks? (Keo khô ở đâu?)

B: They’re next to the school bag . (Chúng ở cạnh cặp sách.)

B: Whose set square is this? (Cái eke này của ai thế?)

A: It’s Lan's. (Nó là của Lan.)

E 1

1. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành đoạn hội thoại.)

Lời giải chi tiết:

Bill: I can’t see my crayons. Where are they? (Tớ không thấy màu vẽ ở đâu. Cậu có biết ở đâu không?)

Linh: They’re beside the notebook. (Chúng ở cạnh vở ghi.)

Bill: Is this your eraser , Linh? (Đây có phải là tẩy của bạn không Linh?)

Linh: No, it isn’t. (Không phải đâu.)

Bill: Whose eraser is this? (Cái tẩy này của ai?)

Linh: It’s Mai’s . (Nó là của Mai.)

Bill: So where’s my eraser? (Thế tẩy của tớ ở đâu?)

Linh: It’s under the desk. (Nó ở dưới ghế.)

Bill: Oh. Thank you. (Ồ. Cảm ơn bạn.)

E 2

2. Read and tick True or False.

(Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)

Mark likes surfing the Internet in his free time. He has a new computer. That is his computer. It is on the desk. He usually uses it to look for information and pictures for his project.

Kate loves drawing pictures. She actually draws pictures at the weekend. She has some crayons on the table. She uses them to draw pictures. Her new picture is beside the bookcase. It is beautiful.

1. Mark’s computer is new.

2. He uses it to find information and pictures .

3. Kate’s crayon are on the bookcase.

4. Her new picture is beautiful.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mark thích lướt mạng vào thời gian rảnh. Anh ấy có một chiếc máy tính mới. Kia là máy tính của anh ấy. Nó ở trên bàn. Anh ấy luôn dùng nó để tìm kiếm thông tin và hình ảnh cho dự án của anh ấy.

Kate yêu việc vẽ những bức tranh. Cô ấy thường vẽ tranh vào cuối tuần. Cô ấy co một vài cây sáp màu ở trên bàn. Cô ấy dùng nó để vẽ tranh. Bức tranh mới của cô ấy ở cạnh giá sách. Nó đẹp.

1. Máy tính của Mark mới.

2. Anh ấy dùng nó để tìm thông tin và hình ảnh.

3. Màu sáp của Kate ở trên giá sách.

4. Bức tranh mới của cô ấy đẹp.

Lời giải chi tiết:

F 1

1. Make sentences. (Hoàn thành câu văn.)

Lời giải chi tiết:

1. Where are the maps. (Những cái bản đồ ở đâu?)

2. They are beside the board . (Chúng ở cạnh cái bảng.)

3. Whose set square is this? (Đây là thước êke của ai?)

4. It is Ngoc Mai’s. (Nó là của Ngọc Mai.)

F 2

2. Let’s write. (Viết đoạn văn.)

Write about you and your friend’s school things.

(Viết về đồ dùng học tập của bạn và của người bạn của bạn.)

Lời giải chi tiết:

I have new coloured pencils. They are beside my bookcase. I use them to draw pictures. My friend has some glue sticks, paper and a scissor. She uses them to make paper models. It’s really fun!

(Tôi có những chiếc bút chì màu mới. Chúng ở cạnh giá sách. Tôi dùng chúng để vẽ những bức tranh. Người bạn của tôi có một vài thỏi keo khô, giấy và một chiếc kéo. Cô ấy dùng nó để làm mô hình giấy. Điều đó rất vui!)


Cùng chủ đề:

Unit 3. My foreign friends - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 4. Our free time activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 5. My future job - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 6. Our school rooms - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 7. Our favourite school activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 8. In our classroom - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 9. Our outdoor activities - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 10. Our school trip - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 11. Family time - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 12. Our Tet holiday - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
Unit 13. Our special days - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success