Unit 8. Weather - SBT Tiếng Anh 5 - iLearn Smart Start
A. Find and circle. B. Complete the words and match. C. Listen and circle. D. Look and write.
Lesson 1 A
A. Find and circle.
(Tìm và khoanh tròn.)
Lời giải chi tiết:
1. Tomorrow morning.
2. Next weekend.
3. Tonight.
4. Next Friday.
5. Tomorrow.
6. Next week.
Tạm dịch:
1. Sáng ngày mai.
2. Cuối tuần sau.
3. Tối nay.
4. T hứ Bảy tiếp theo.
5. Ngày mai.
6. Tuần sau.
Lesson 1 B
B. Complete the words and match.
(Hoàn thành các từ và nối.)
Lời giải chi tiết:
1. Tomorrow. (Ngày mai.)
2. Next Wednesday. (Thứ Tư tuần sau.)
3. Next week. (Tuần sau.)
4. Tomorrow morning. (Sáng mai.)
5. Tonight. (Tối nay.)
6. Next weekend. (Cuối tuần sau.)
Lesson 1 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Hi Jane. Where are you going for your vacation?
Hi Mike. I’m gonna visit the beach next weekend.
Wow. That’s cool.
Yeah. I hope the weather is sunny.
2. Bob, what are you doing?
I’m getting ready for my trip.
Where are you going?
I’m going to visit the mountains tomorrow. I hope the weather is warm.
That sounds fun.
3. Dad, are you doing anything tomorrow?
I’m going to visit the river tomorrow. I hope the weather is cloudy.
I hope you get some fish.
Thank you.
4. Mom, can we play tennis next Friday?
Sorry, I’m going to visit the park next Friday.
Oh, can we play next Thursday?
Yes, sure. I hope the weather is cool.
Tạm dịch:
1. Jane ơi, bạn sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình?
Mike à, tôi sẽ đi biển vào cuối tuần tới.
Wow. Thật tuyệt.
Ừ. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng đẹp.
2. Bob, bạn đang làm gì vậy?
Tôi đang chuẩn bị cho chuyến đi của mình.
Bạn sẽ đi đâu?
Tôi sẽ đi thăm núi vào ngày mai. Tôi hy vọng thời tiết sẽ ấm áp.
Nghe có vẻ vui đấy.
3. Bố ơi, ngày mai bố có làm gì không?
Bố sẽ đi thăm sông vào ngày mai. Bố hy vọng trời sẽ nhiều mây.
Con hy vọng bố bắt được nhiều cá.
Cảm ơn con.
4. Mẹ ơi, thứ sáu tới chúng ta có thể chơi tennis không?
Xin lỗi, mẹ sẽ đi công viên vào thứ sáu tới.
Ồ, vậy chúng ta có thể chơi vào thứ năm tới không?
Được, chắc chắn rồi. Mẹ hy vọng thời tiết sẽ mát mẻ.
Lời giải chi tiết:
Lesson 1 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. I’m going to visit the mountains tomorrow. I hope the weather is cool.
2. I’m going to visit the beach next weekend. I hope the weather is hot.
3. I’m going to visit the lake tonight. I hope the weather is windy.
4. I’m going to visit the forest tomorrow morning. I hope the weather is cloudy.
5. I’m going to visit the ocean next week. I hope the weather is nice.
Tạm dịch:
1. Ngày mai tôi sẽ lên núi. Tôi hy vọng thời tiết mát mẻ.
2. Cuối tuần tới tôi sẽ đi biển. Tôi hy vọng thời tiết nóng.
3. Tối nay tôi sẽ đến hồ. Tôi hy vọng thời tiết có gió.
4. Sáng mai tôi sẽ vào rừng. Tôi hy vọng thời tiết nhiều mây.
5. Tuần tới tôi sẽ ra biển. Tôi hy vọng thời tiết đẹp.
Lesson 2 A
A. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Breezy. (Có gió nhẹ.)
2. Sunny. (Nắng.)
3. Gray. (Trời âm u.)
4. Windy. (Gió mạnh.)
5. Humid. (Ẩm ướt.)
6. Hot. (Nóng.)
Lesson 2 B
B. Look and read. Put a tick ✓ or a cross 🗴 .
(Nhìn và đọc. Điền dấu ✓ hoặc dấu 🗴 .)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
1. Hôm nay trời âm u.
2. Hôm nay trời ẩm ướt.
3. Hôm nay trời quang đãng.
4. Hôm nay trời yên tĩnh.
5. Hôm nay trời có gió nhẹ.
6. Hôm nay trời quang đãng.
Lesson 2 C
C. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Good morning, Mom. Is the weather nice?
It’s humid today.
Oh, then I’m going to the swimming pool.
Ok, good idea.
2. Mark, it’s breezy today.
Oh, then I’m gonna visit the beach.
Great, can I come too?
Sure.
3. Good morning, Mary. It’s clear today.
Oh, then I’m going to the park.
Ok, let’s have a picnic.
Great idea.
4. Emma, it’s dry today.
Oh, then I’m going to visit the river.
Have fun.
Thanks, dad.
Tạm dịch :
1. Chào buổi sáng, mẹ ơi. Thời tiết hôm nay đẹp không ạ?
Hôm nay trời ẩm.
Ồ, vậy con sẽ đi bơi.
Ok, ý tưởng hay đấy.
2. Mark, hôm nay trời có gió nhẹ.
Ồ, vậy mình sẽ đi biển.
Tuyệt, mình có thể đi cùng không?
Chắc chắn rồi.
3. Chào buổi sáng, Mary.
Hôm nay trời trong xanh.
Ồ, vậy mình sẽ đi công viên.
Ok, hãy đi picnic nhé.
Ý tưởng tuyệt vời.
4. Emma, hôm nay trời khô ráo.
Ồ, vậy con sẽ đi ra sông chơi.
Vui nhé con.
Cảm ơn ba .
Lời giải chi tiết:
Lesson 2 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: It's gray today. B: Oh, then I'm going to watch a movie .
2. A: It's breezy today. B: Oh, then I'm going to fly a kite .
3. A: It's windy today. B: Oh, then I'm going to go to the beach .
4. A: It's hot today. B: I'm going to make some lemonade .
5.A: It's humid today. B: I'm going to go swimming .
Tạm dịch:
1. A: Hôm nay trời xám . B: Ồ, vậy thì tôi sẽ đi xem phim .
2. A: Hôm nay trời có gió nhẹ . B: Ồ, vậy thì tôi sẽ thả diều .
3. A: Hôm nay trời có gió mạnh . B: Ồ, vậy thì tôi sẽ đi biển .
4. A: Hôm nay trời nóng . B: Tôi sẽ làm nước chanh .
5. A: Hôm nay trời ẩm . B: Tôi sẽ đi bơi .
Lesson 3 A
A. Draw lines.
(Nối.)
Lời giải chi tiết:
1. Sunshine: Nắng.
2. Flood: Lũ lụt.
3. Thunderstorm: Giông bão.
4. Snowstorm: Bão tuyết.
5. Rainstorm: Mưa bão.
6. Shower: Mưa rào.
Lesson 3 B
B. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Flood. (Lũ lụt.)
2. Thunderstorm. (Giông bão.)
3. Snowstorm (Bão tuyết.)
4. Rainstorm. (Mưa bão.)
5. Wind . (Gió.)
6. Sunshine. (Nắng.)
Lesson 3 C
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. We should go to the beach tomorrow, Charlie?
That sounds nice, mom.
There will be some sunshine, so I’m going to wear glasses.
Great idea, me too.
2. Hi Emma.
Hi Dad.
There will be a snowstorm tonight, so we’re going to stay at home.
Yay, I want to make a snowman tomorrow.
Haha, ok.
3. Lucy, I’m going to the store. I’ll be back in 1 hour.
Ok, mom. What’s the weather like?
There will be some showers, so I’m going to bring an umbrella.
I hope you stay dry.
Thanks.
4. Ery, I’m going to basketball practice now.
It’s very gray outside Bill.
Yes, I know. There will be a rainstorm, so I'm going take a taxi.
Good idea, stay safe.
Thanks. I’ll.
Tạm dịch:
1. Chúng ta nên đi biển vào ngày mai, Charlie nhé?
Nghe hay đấy, mẹ ơi.
Trời sẽ có nắng, nên con sẽ đeo kính râm.
Ý tưởng hay, mẹ cũng vậy.
2. Chào Emma.
Chào ba.
Tối nay sẽ có bão tuyết. Vì vậy, chúng ta sẽ ở nhà.
Yay, con muốn làm người tuyết vào ngày mai.
Haha, được thôi.
3. Lucy, mẹ đi cửa hàng nhé. Mẹ sẽ về sau 1 tiếng nữa.
Ok, mẹ ơi. Thời tiết thế nào ạ?
Trời sẽ có mưa rào, nên mẹ sẽ mang ô.
Con hy vọng mẹ giữ khô ráo.
Cảm ơn con.
4. Ery, anh đi tập bóng rổ bây giờ nhé.
Trời rất xám xịt ngoài kia, Bill.
Vâng, anh biết. Sẽ có mưa bão, nên anh sẽ đi taxi.
Ý tưởng hay đấy, giữ an toàn nhé.
Cảm ơn em. Anh sẽ giữ an toàn.
Lời giải chi tiết:
Lesson 3 D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. There will be a rainstorm , so I'm going to stay at home .
2. There will be some sunshine , so he's going to wear sunglasses .
3. There will be a thunderstorm , so she's going to stay inside and read .
4. There will be some showers , so we’re going to bring an umbrella .
5. There will be a snowstorm , so I’m going to wear a coat .
Tạm dịch:
1. Sẽ có một cơn mưa bão, nên tôi sẽ ở nhà.
2. Sẽ có ánh nắng, nên anh ấy sẽ đeo kính râm.
3. Sẽ có cơn giông bão, nên cô ấy sẽ ở trong nhà và đọc sách.
4. Sẽ có mưa rào, nên chúng tôi sẽ mang theo ô.
5. Sẽ có bão tuyết, nên tôi sẽ mặc áo khoác
Culture A
A. Complete the words.
(Hoàn thành các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. Summer. (Mùa hè.)
2. Winter. (Mùa đông.)
3. Fall. (Mùa thu.)
4. Spring. (Mùa xuân.)
Culture B
B. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi sống ở Toronto, Canada. Thời tiết ở Toronto khác nhau trong bốn mùa.
Vào mùa đông, trời rất lạnh và có tuyết. Tôi thích làm người tuyết. Đôi khi, có những trận bão tuyết. Tôi mặc một chiếc áo khoác dày để giữ ấm.
Vào mùa xuân, trời lạnh và nhiều mây. Thường có những trận mưa rào. Tôi mặc áo mưa khi ra ngoài.
Trời nóng vào mùa hè. Trời cũng nắng và ẩm ướt. Tôi thích câu cá ở sông. Tôi có thể mặc quần short và áo thun.
Vào mùa thu, trời mát mẻ và trong lành. Lá trên cây có màu nâu, vàng và đỏ. Đây là thời điểm đẹp trong năm để chơi ngoài trời. Đôi khi tôi mặc áo khoác.
Lời giải chi tiết:
1. Peter lives in Toronto, Canada . (Peter sống ở Toronto, Canada .)
2. It’s snowy and freezing in the winter. (Trời có tuyết và rất lạnh vào mùa đông.)
3. It’s cloudy and cold in the spring. (Trời nhiều mây và lạnh vào mùa xuân.)
4. Peter likes fishing in the river in the summer. (Peter thích câu cá vào mùa hè.)
5. It’s cool and clear in the fall. (Trời mát mẻ và trong lành vào mùa thu.)
Culture C
C. Listen and draw lines.
(Nghe và nối.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Where are we going for vacation, mom?
We are going to visit Perth in Australia.
What’s the weather like in Perth in the spring?
It’s warm and windy.
I love windy days.
2. Where are you going, Dad?
I’m going to visit my grandmother's house in Manchester.
What’s the weather like in Manchester in the winter?
It’s cold and rainy.
That’s not good.
It’s ok. I have an umbrella.
3. Where are you going for vacation, Ken?
I’m gonna visit Miami.
Where is that?
It’s in the USA.
Cool. What’s the weather like in Miami in the summer?
It’s hot and sunny.
Wow.
Yeah, I’m gonna visit the beach.
4. Where are we going, Mom?
We are going to visit Rome.
In Italy?
That’s right.
What’s the weather like in Rome in the fall?
It’s clear and cold.
Ok, that sounds nice.
Tạm dịch:
1. Chúng ta sẽ đi nghỉ mát ở đâu thưa mẹ? Chúng ta sẽ đến thăm Perth ở Úc. Thời tiết ở Perth vào mùa xuân như thế nào? Trời ấm áp và có gió. Con thích những ngày có gió.
2. Bố đang đi đâu vậy? Bố sẽ đến thăm nhà bà ở Manchester. Thời tiết ở Manchester vào mùa đông như thế nào? Trời lạnh và có mưa. Không tốt chút nào. Không sao đâu. Bố có ô mà.
3. Kỳ nghỉ này bạn đi đâu vậy, Ken? Mình sẽ đi thăm Miami. Miami ở đâu vậy? Ở Mỹ. Tuyệt quá. Thời tiết ở Miami vào mùa hè như thế nào? Trời nóng và nắng. Wow. Ừ, mình sẽ đi thăm bãi biển.
4. Chúng ta đi đâu vậy, mẹ? Chúng ta sẽ đến thăm Rome. Ở Ý phải không? Đúng vậy. Thời tiết ở Rome vào mùa thu như thế nào? Trời quang đãng và lạnh. Ok, nghe có vẻ hay đấy.
Lời giải chi tiết:
Culture D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What’s the weather like in London in the winter ?
B: It’s rainy and cold.
2. A: What’s the weather like in Los Angeles in the summer ?
B: It’s sunny and warm.
3. A: What’s the weather like in Cape Town in the spring?
B: It’s windy and pleasant .
4. A: What’s the weather like in Tokyo in the fall?
B: It’s cool and dry.
Tạm dịch:
1. A: Thời tiết ở London vào mùa đông như thế nào?
B: Trời mưa và lạnh.
2. A: Thời tiết ở Los Angeles vào mùa hè như thế nào?
B: Trời nắng và ấm áp.
3. A: Thời tiết ở Cape Town vào mùa xuân như thế nào?
B: Trời có gió và dễ chịu.
4. A: Thời tiết ở Tokyo vào mùa thu như thế nào?
B: Trời mát mẻ và khô ráo.
Culture E
E. Write about the weather in your town or city. Write 30- 40 words.
(Viết về thời tiết ở thị trấn hoặc thành phố của bạn. Viết 30-40 từ.)
Lời giải chi tiết:
In Sydney, the weather changes with the seasons. Summers are warm and sunny, perfect for beach outings. Winters are mild, with occasional rain. Spring is beautiful, with flowers blooming and cool breezes, while autumn brings crisp air and colorful leaves.
Tạm dịch:
Ở Sydney, thời tiết thay đổi theo mùa. Mùa hè ấm áp và nắng, rất thích hợp cho các chuyến đi biển. Mùa đông ôn hòa, thỉnh thoảng có mưa. Mùa xuân rất đẹp, với hoa nở rộ và gió mát, trong khi mùa thu mang đến không khí se lạnh và lá cây đổi màu.
Review and practice A
A. Look and read. Put a tick ✓or a cross 🗴.
(Nhìn và viết. Điền dấu ✓ hoặc dấu 🗴 .)
Lời giải chi tiết:
Review and practice B
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Are you going on vacation soon?
Yes, I’m gonna visit the beach next week. I hope the weather is sunny.
Great. I hope you have fun.
Thanks.
Oh no!
2. What’s wrong, dad?
I want to visit the lake today.
Why can’t you go?
There will be thunderstorms, so I’m gonna stay at home.
3. Good idea, dad.
Good morning, Kim.
Good morning, Mike. I’m gonna visit the park today.
It’s humid today.
Oh, then I’m gonna play at home.
Me too.
4. Mom, are you going to the supermarket today?
Yes, I’m going now.
The weather is gray.
It’s ok, there will be some showers, so I’m gonna wear a jacket.
Ok, mom.
Tạm dịch:
1. Bạn sắp có một kì nghỉ đúng không?
Đúng, tớ sẽ đi đến bãi biển vào tuần sau. Tớ hy vọng thời tiết sẽ nắng.
Tuyệt. Tớ hy vọng bạn sẽ vui.
Cảm ơn.
2. Ôi không!
Có chuyện gì vậy thưa bố?
Bố muốn đi ra hồ vào hôm nay.
Tại sao bố không thể đi?
Sẽ có sấm, nên bố sẽ ở nhà.
Đó là ý tưởng hay thưa bố.
3. Chào buổi sáng, Kim.
Chào buổi sáng, Mike. Tớ sẽ đi công viên hôm nay.
Hôm nay trời ẩm ướt.
Ồ, vậy thì tớ sẽ ở nhà.
Tớ cũng thế.
4. Mẹ ơi, hôm nay mẹ có định đi siêu thị không ạ?
Có, mẽ sẽ đi bây giờ.
Thời tiết đang âm u.
Không sao, sẽ có một chút mưa, nên mẹ sẽ mặc áo khoác.
Vâng thưa mẹ.
Lời giải chi tiết:
Review and practice C
C. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. I'm going to visit the beach next Monday . I hope the weather is sunny .
2. There will be flooding, so I'm going to stay at home .
3. A: It's windy today. B: Oh, then I'm going to visit the park .
4. I'm going to hike the mountain tomorrow . I hope the weather is nice.
5. There is sunshine , so don't forget your sunglasses .
6. A: It's gray . B: Oh, I'll play at home .
Tạm dịch:
1. Tôi sẽ đến bãi biển vào thứ Hai tới. Tôi hy vọng thời tiết sẽ nắng.
2. Sẽ có lũ lụt, vì vậy tôi sẽ ở nhà.
3. A: Hôm nay có gió. B: Ồ, vậy thì tôi sẽ đến công viên.
4. Tôi sẽ đi leo núi vào ngày mai. Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp.
5. Trời có nắng, vì vậy đừng quên mang theo kính râm.
6. A: Trời xám xịt. B: Ồ, tôi sẽ chơi ở nhà.