Vocabulary & Grammar - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1: Local community


Vocabulary & Grammar - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success

1. Solve the crossword puzzle. 2. Complete each sentence with a word or phrase from the box. 3. Choose A, B, C, or D to complete each sentence. 4. Choose A, B, C, or D to complete each sentence.

Bài 1

1. Solve the crossword puzzle.

(Giải ô chữ.)

Across:

1. pots, dishes, etc. made with clay

2. a product which is made by hand

3. a place where children play

4. the people living in a particular area

5. the place where people see objects from the past

Down:

6. a place where people watch sports

7. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose

8. an area outside the centre of a city

Lời giải chi tiết:

1. pottery

2. handicraft

3. playground

4. community

5. museum

6. stadium

7. facilities

8. suburb

1. pottery

pots, dishes, etc. made with clay (nồi, đĩa, v.v. được làm bằng đất sét)

= pottery (n): đồ gốm

2. handicraft

a product which is made by hand (một sản phẩm được làm bằng tay)

= handicraft (n): đồ thủ công

3. playground

a place where children play (nơi trẻ em vui chơi)

= playground (n): sân chơi

4. community

the people living in a particular area (những người sống trong một khu vực cụ thể)

= community (n): cộng đồng

5. museum

the place where people see objects from the past ( nơi mọi người nhìn thấy đồ vật từ quá khứ)

= museum (n): bảo tàng

6. stadium

a place where people watch sports (nơi mọi người xem thể thao)

= stadium (n): sân vận động

7. facilities

the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose (các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể)

= facilities (n): cơ sở vật chất

8. suburb

an area outside the centre of a city (một khu vực bên ngoài trung tâm của một thành phố)

= suburb (n): ngoại ô

Bài 2

2. Complete each sentence with a word or phrase from the box.

(Hoàn thành mỗi câu với một từ hoặc cụm từ trong khung.)

artisans – police officers – electrician – delivery person – garbage collectors – firefighter

1. As a(n) _____, you will do so much more than stopping fires from burning.

2. _____ keep law and order, investigate crime, and support crime prevention.

3. A(n) _____ delivers goods to people’s houses or places of work.

4. A(n) _____ is a person whose job is to install and repair electrical equipment.

5. _____ serve a vital role in our society by helping to manage waste.

6. Many villages don’t have enough young _____ to continue their villages’ traditional crafts.

Lời giải chi tiết:

1. firefighter

2. Police officers

3. delivery person

4. electrician

5. Garbage collectors

6. artisans

1. firefighter

As a(n) firefighter , you will do so much more than stopping fires from burning.

(Với tư cách là lính cứu hỏa, bạn sẽ làm nhiều việc hơn là ngăn chặn đám cháy bùng cháy.)

2. police officers

Police officers keep law and order, investigate crime, and support crime prevention.

(Các sĩ quan cảnh sát giữ gìn luật pháp và trật tự, điều tra tội phạm và hỗ trợ phòng chống tội phạm.)

3. delivery person

A(n) delivery person delivers goods to people’s houses or places of work.

(Người giao hàng giao hàng hóa đến tận nhà hoặc nơi làm việc của mọi người.)

4. electrician

A(n) electrician is a person whose job is to install and repair electrical equipment.

(Thợ điện là người có công việc lắp đặt và sửa chữa các thiết bị điện.)

5. garbage collectors

Garbage collectors serve a vital role in our society by helping to manage waste.

(Người thu gom rác đóng một vai trò quan trọng trong xã hội của chúng ta bằng cách giúp quản lý rác thải.)

6. artisans

Many villages don’t have enough young artisans to continue their villages’ traditional crafts.

(Nhiều làng không có đủ nghệ nhân trẻ để tiếp nối nghề truyền thống của làng.)

Bài 3

3. Choose A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. There is a market in our area where you can buy all kinds of handmade products. It may be the biggest _____ market in our country.

A. thing B. product C. handicraft D. selling

2. The Tower of London is one of the top _____ in the UK.

A. tourist places B. tourism places C. guided tours D. tourist attractions

3. This restaurant serves _____ of Italy such as lasagna and risotto.

A. speciality dish B. speciality food C. special dish D. special things

4. This beautiful headband _____ us of our holiday in Greece.

A. tells B. shares C. reminds D. makes

5. The condo is so small and there are not enough _____ for families with young children.

A. facilities B. equipment C. tools D. space

6. They didn’t like the noisy city centre, so they moved to live in a(n) _____ of London.

A. outskirt B. neighbourhood C. area D. suburb

Lời giải chi tiết:

1. C

A. thing (n): đồ, món đồ

B. product (n): sản phẩm

C. handicraft (n): đồ thủ công

D. selling (n): việc bán

There is a market in our area where you can buy all kinds of handmade products. It may be the biggest handicraft market in our country.

(Có một khu chợ trong khu vực của chúng tôi, nơi bạn có thể mua tất cả các loại sản phẩm thủ công. Đây có thể là chợ thủ công mỹ nghệ lớn nhất ở nước chúng tôi.)

2. D

A. tourist places => không có cụm từ này

B. tourism places => không có cụm từ này

C. guided tours: các chuyến tham quan có hướng dẫn

D. tourist attractions: điểm thu hút khách du lịch

The Tower of London is one of the top tourist attractions in the UK.

(Tháp Luân Đôn là một trong những điểm thu hút khách du lịch hàng đầu ở vương quốc Anh.)

3. B

A. speciality dish => không có cụm từ này

B. speciality food: món đặc sản

C. special dish: món đặc biệt

D. special things: những thứ đặc biệt

This restaurant serves speciality food of Italy such as lasagna and risotto.

(Nhà hàng này phục vụ các món ăn đặc sản của Ý như lasagna và risotto.)

4. C

A. tells (V_s): nói

B. shares (V_s): chia sẻ

C. reminds (V_s): nhắc nhở

D. makes (V_s): tạo ra

This beautiful headband reminds us of our holiday in Greece.

(Chiếc băng đô xinh đẹp này khiến chúng ta nhớ đến kỳ nghỉ ở Hy Lạp.)

5. A

A. facilities (n): cơ sở vật chất

B. equipment (n): thiết bị

C. tools (n): công cụ

D. space (n): không gian

The condo is so small and there are not enough facilities for families with young children.

(Căn hộ quá nhỏ và không có đủ tiện nghi cho gia đình có con nhỏ.)

6. D

A. outskirt => không có dạng thức này

B. neighbourhood (n): khu dân cư

C. area (n): khu vực

D. suburb (n): ngoại ô

They didn’t like the noisy city centre, so they moved to live in a(n) suburb of London.

(Họ không thích trung tâm thành phố ồn ào nên họ chuyển đến sống ở một vùng ngoại ô của London.)

Bài 4

4. Choose A, B, C, or D to complete each sentence.

(Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu.)

1. They don’t know _____ to preserve the natural beauty of their region.

A. what B. who C. where D. how

2. My classmates didn’t understand _____ to do.

A. what B. who C. where D. how

3. Tell me _____ to press the button.

A. what B. when C. who D. where

4. My neighbour asked me _____ to use the dishwasher.

A. what B. why C. how D. which

5. The rules didn’t specify _____ to speak to in case of an emergency.

A. what B. who C. where D. how

6. My parents don’t know _____ to put the big sofa.

A. what B. who C. where D. how

Lời giải chi tiết:

1. D

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

They don’t know how to preserve the natural beauty of their region.

(Họ không biết cách bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của vùng đất của họ.)

2. A

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

My classmates didn’t understand what to do.

(Các bạn cùng lớp của tôi không hiểu phải làm gì.)

3. B

A. what: cái gì

B. when: khi nào

C. who: ai

D. where: ở đâu

Tell me when to press the button.

(Hãy cho tôi biết khi nào cần nhấn nút.)

4. C

A. what: cái gì

B. why: tại sao

C. how: như thế nào

D. which: cái nào

My neighbour asked me how to use the dishwasher.

(Hàng xóm hỏi tôi cách sử dụng máy rửa chén.)

5. B

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

The rules didn’t specify who to speak to in case of an emergency.

(Các quy tắc đã không chỉ rõ sẽ nói chuyện với ai trong trường hợp khẩn cấp.)

6. C

A. what: cái gì

B. who: ai

C. where: ở đâu

D. how: như thế nào

My parents don’t know where to put the big sofa.

(Bố mẹ tôi không biết đặt chiếc ghế sofa to ở đâu.)

Bài 5

5. Choose the correct answer A, B, C, or D.

(Chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D.)

1. They ran _____ of bread when I went to the local bakery yesterday.

A. out B. down C. around D. back

2. My brother forgot to take an umbrella when he went _____. I hope it won’t rain.

A. out B. down C. around D. back

3. How often do your grandparents come _____ to their home town?

A. out B. down C. around D. back

4. We are encouraging the people in our community to cut _____ on plastic bags.

A. out B. down C. around D. back

5. Before I visit a place, I usually find _____ about its history.

A. out B. down C. around D. back

6. When we went to Sydney, we only had a couple of hours to look _____.

A. out B. down C. around D. back

Lời giải chi tiết:

1. A

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: run out of: cạn kiệt

They ran out of bread when I went to the local bakery yesterday.

(Hôm qua họ đã hết bánh mì khi tôi đến tiệm bánh địa phương.)

2. A

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: go out: đi ra ngoài

My brother forgot to take an umbrella when he went out . I hope it won’t rain.

(Anh trai tôi quên mang theo ô khi ra ngoài. Tôi hy vọng trời sẽ không mưa.)

3. D

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: come back to: quay trở lại

How often do your grandparents come back to their home town?

(Ông bà của bạn có thường xuyên trở về quê hương không?)

4. B

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: cut down on: giảm, cắt giảm

We are encouraging the people in our community to cut down on plastic bags.

(Chúng tôi đang khuyến khích người dân trong cộng đồng cắt giảm túi nhựa.)

5. A

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: find out about: có thông tin về, tìm hiểu

Before I visit a place, I usually find out about its history.

(Trước khi đến thăm một địa điểm, tôi thường tìm hiểu về lịch sử của nó.)

6. C

A. out (prep): ngoài

B. down (prep): xuống

C. around (prep): quanh

D. back (adv): đằng sau, đáp trả

Cụm động từ: look around: tham quan

When we went to Sydney, we only had a couple of hours to look around .

(Khi đến Sydney, chúng tôi chỉ có vài giờ để tham quan xung quanh.)

Bài 6

6. Rewrite each sentence so that it contains the phrasal verb in brackets. You may have to change the form of the verb.

(Viết lại mỗi câu dùng cụm động từ trong ngoặc. Bạn có thể phải thay đổi dạng thức của động từ.)

1. In my village, the old artisans teach the younger ones the techniques to make beautiful baskets. (pass down)

(Ở làng tôi, các nghệ nhân già dạy cho lớp trẻ kỹ thuật làm những chiếc giỏ đẹp. (truyền lại))

2. When we aren’t at home, our neighbours are responsible for our cats. (take care of)

(Khi chúng tôi không ở nhà, người hàng xóm chịu trách nhiệm chăm sóc mèo của chúng tôi. (chăm lo))

3. Her elder sister gave Mai most of her clothes. (hand down)

(Chị gái của cô ấy đã cho Mai hầu hết quần áo của cô ấy. (truyền lại))

4. She and her classmates have a friendly relationship. (get on with)

(Cô ấy và các bạn cùng lớp có mối quan hệ thân thiện. (có mối quan hệ tốt với))

5. His hair and face make me think of his father. (remind of)

(Mái tóc và khuôn mặt của anh ấy làm tôi nhớ đến bố anh ấy. (gợi nhớ về))

Lời giải chi tiết:

1. In my village, the old artisans pass the techniques to make beautiful baskets down to the younger ones.

hoặc: In my village, the old artisans pass down the techniques to make beautiful baskets to the younger ones.

(Ở làng tôi, các nghệ nhân già truyền lại cho lớp trẻ kỹ thuật làm những chiếc giỏ đẹp.)

Cấu trúc: pass down + something = pass + something + down: truyền lại cái gì

2. When we aren’t at home, our neighbours take care of our cats.

(Khi chúng tôi không ở nhà, người hàng xóm chăm sóc mèo của chúng tôi.)

Cấu trúc: take care of + something: chăm sóc cái gì

3. Her elder sister handed most of her clothes down to Mai.

hoặc: Her elder sister handed down most of her clothes to Mai.

(Chị gái của cô ấy đã để lại cho Mai hầu hết quần áo của cô ấy.)

Cấu trúc: hand down + something = hand + something + down: truyền lại cái gì

4. She and her classmates get on with each other.

(Cô ấy và các bạn cùng lớp có mối quan hệ tốt.)

hoặc: She gets on with her classmates.

(Cô ấy có mối quan hệ tốt với các bạn cùng lớp.)

Cấu trúc: get on with + somebody: có mối quan hệ tốt với ai

5. His hair and face remind me of his father.

(Mái tóc và khuôn mặt của anh ấy làm tôi nhớ đến cha anh ấy.)

Cấu trúc: remind + somebody + of + something/ somebody: nhắc ai nhớ đến cái gì/ ai


Cùng chủ đề:

Speaking - Unit 12. Career choices - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Test Yourself 3 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Test Yourself 4 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Test yourself 1 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Test yourself 2 - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 1. Local community - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 2. City life - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 3. Healthy living for teens - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 4. Remembering the past - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 5. Our experiences - SBT Tiếng Anh 9 Global Success
Vocabulary & Grammar - Unit 6. Vietnamese lifestyles: Then and now - SBT Tiếng Anh 9 Global Success