Vocabulary - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 9. Protecting the Environment


Vocabulary - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Complete the following sentences with the words / phrases from the box.2. Choose the correct word to complete each sentence. 3. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.

Bài 1

1. Complete the following sentences with the words / phrases from the box.

(Hoàn thành các câu sau với các từ / cụm từ trong hộp.)

- deforestation (phá rừng)

- air pollution (ô nhiễm không khí)

- global warming (nóng lên toàn cầu)

- endangered animals (động vật có nguy cơ tuyệt chủng)

- natural habitat (môi trường sống tự nhiên)

- balance of an ecosystem (sự cân bằng của một hệ sinh thái)

- biodiversity (đa dạng sinh học)

- extreme weather (thời tiết khắc nghiệt)

1. _______ is the cutting and clearing of natural forests.

2. _______ includes unusual climate events such as heatwaves or floods.

3. _______ refers to an increase in temperature of the earth's atmosphere.

4. _______ occurs when the air contains harmful gases.

5. _______ are animals in danger of disappearing.

6. _______ is an environment in which an animal or a plant normally lives.

7. _______ refers to the way animals, plants and other living and non-living things interact with and support each other.

8. _______ refers to all the variety of plants and animals in a particular area.

Lời giải chi tiết:

1. Deforestation is the cutting and clearing of natural forests.

(Phá rừng là việc chặt phá rừng tự nhiên.)

2. Extreme weather includes unusual climate events such as heatwaves or floods.

(Thời tiết khắc nghiệt bao gồm các hiện tượng khí hậu bất thường như sóng nhiệt hoặc lũ lụt.)

3. Global warming refers to an increase in temperature of the earth's atmosphere.

(Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến sự gia tăng nhiệt độ của bầu khí quyển trái đất.)

4. Air pollution occurs when the air contains harmful gases.

(Ô nhiễm không khí xảy ra khi không khí có chứa các khí độc hại.)

5. Endangered animals are animals in danger of disappearing.

(Động vật nguy cấp là động vật có nguy cơ biến mất.)

6. Natural habitat is an environment in which an animal or a plant normally lives.

(Môi trường sống tự nhiên là môi trường mà động vật, thực vật sinh sống bình thường.)

7. Balance of an ecosystem refers to the way animals, plants and other living and non-living things interact with and support each other.

(Cân bằng của một hệ sinh thái đề cập đến cách động vật, thực vật và các sinh vật sống và không sống khác tương tác và hỗ trợ lẫn nhau.)

8. Biodiversity refers to all the variety of plants and animals in a particular area.

(Đa dạng sinh học đề cập đến tất cả các loại thực vật và động vật trong một khu vực cụ thể.)

Bài 2

2. Choose the correct word to complete each sentence.

(Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)

1. Do you think we are doing enough to protect / prevent wild animals?

2. We had a discussion about global/ world warming this morning.

3. Air pollution is a serious / practical problem in many major cities.

4. Some animals lose their habitats because of deforestation / biodiversity .

5. Illegal trade in animal body parts / sections can lead to the disappearance of many animals.

6. High levels of pollution can upset the balance / average of an ecosystem.

7. Animals should be kept in their natural habitats / habitation .

8. Air pollution is a serious problem because it damages / causes people's health.

Lời giải chi tiết:

1. Do you think we are doing enough to protect wild animals?

(Bạn có nghĩ rằng chúng ta đang làm đủ để bảo vệ động vật hoang dã?)

protect (v): bảo vệ

prevent (v): ngăn ngừa

2. We had a discussion about global warming this morning.

(Chúng tôi đã có một cuộc thảo luận về sự nóng lên toàn cầu vào sáng nay.)

global (adj): toàn cầu

world (n): thế giới

Cụm từ: global warming: nóng lên toàn cầu

3. Air pollution is a serious problem in many major cities.

(Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều thành phố lớn.)

serious (adj): nghiêm trọng

practical (adj): tiện lợi

4. Some animals lose their habitats because of deforestation .

(Một số loài động vật bị mất môi trường sống vì nạn phá rừng.)

deforestation (n): phá rừng

biodiversity (n): đa dạng sinh học

5. Illegal trade in animal body parts can lead to the disappearance of many animals.

(Buôn bán bất hợp pháp các bộ phận cơ thể động vật có thể dẫn đến sự biến mất của nhiều loài động vật.)

parts (n): bộ phận

sections (n): phần

6. High levels of pollution can upset the balance of an ecosystem.

(Mức độ ô nhiễm cao có thể làm đảo lộn sự cân bằng của một hệ sinh thái.)

balance (n): cân bằng

average (n): trung bình

7. Animals should be kept in their natural habitats .

(Động vật nên được giữ trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

habitats (n): môi trường sống

habitation (n): nơi ở

Cụm từ natural habitat: môi trường sống tự nhiên

8. Air pollution is a serious problem because it damages people's health.

(Ô nhiễm không khí là một vấn đề nghiêm trọng vì nó gây tổn hại đến sức khỏe của con người.)

damages (n): thiệt hại

causes (n): nguyên nhân

Bài 3

3. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.

(Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)

1. Are you sure you know how to protect the environmental?

2. Deforest continues at an alarming rate in many parts of the world.

3. Saola is one of the most critically endanger animals in the world.

4. The presentation focuses on the solutions to air pollute.

5. The project encourages students to take practice actions to make their surrounding environment better.

6. Extreme weather events are serious consequences of globe warming.

7. Let's observe the biodiversify you find in the garden and discuss its benefits.

8. Don't drop litter in the street. It will pollution the environment.

Lời giải chi tiết:

1. Are you sure you know how to protect the environment?

(Bạn có chắc mình biết cách bảo vệ môi trường?)

Giải thích:

Sau “the” cần một danh từ.

environmental (adj): thuộc về môi trường

environment (n): môi trường

2. Deforestation continues at an alarming rate in many parts of the world.

(Nạn phá rừng tiếp tục ở mức báo động ở nhiều nơi trên thế giới.)

Giải thích:

Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ

Deforest (v): phá rừng

Deforestation (n): sự phá rừng

3. Saola is one of the most critically endangered animals in the world.

(Sao la là một trong những loài động vật cực kỳ nguy cấp trên thế giới.)

Giải thích:

“critically” (cực kỳ) là trạng từ. Vì vậy, sau trạng từ cần một tính từ

endanger (v): nguy hiểm

endangered (adj): bị đe dọa

4. The presentation focuses on the solutions to air pollution .

(Bài thuyết trình tập trung vào các giải pháp chống ô nhiễm không khí.)

Giải thích:

pollute (v): ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm

Cụm từ air pollution: ô nhiễm không khí

5. The project encourages students to take practical actions to make their surrounding environment better.

(Dự án khuyến khích học sinh thực hiện các hành động thiết thực để làm cho môi trường xung quanh tốt hơn.)

Giải thích:

“action” (hành động) là một danh từ. Trước danh từ cần một tính từ.

practice (n): thực tiễn

practical (adj): thiết thực

6. Extreme weather events are serious consequences of global warming.

(Các hiện tượng thời tiết cực đoan là hậu quả nghiêm trọng của sự nóng lên toàn cầu.)

Giải thích:

“warming” (sự nóng lên) l à một danh từ. Trước danh từ cần một tính từ.

Cụm từ global warming: nóng lên toàn cầu

globe (n): quả địa cầu

global (adj): toàn cầu

7. Let's observe the biodiversity you find in the garden and discuss its benefits.

(Hãy quan sát sự đa dạng sinh học mà bạn tìm thấy trong vườn và thảo luận về lợi ích của nó.)

Giải thích:

Sau “the” cần một danh từ.

biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

8. Don't drop litter in the street. It will pollute the environment.

(Không vứt rác bừa bãi trên đường phố. Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường.)

Giải thích:

Thì tương lai đơn: will + V (nguyên thể)

pollute (v): ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Vocabulary - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 2: Humans and the environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success