Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 12 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Unit 5. Careers


5E. Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global

1 Choose the correct answers (a-c) to complete the sentences. 2 Choose the correct answers (a or b) to complete the text.3 Complete each sentence with the most appropriate two adjectives below in the correct order.

Bài 1

Position and order of adjectives.

I can use adjectives correctly.

1 Choose the correct answers (a-c) to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng (a-c) để hoàn thành câu.)

1 On our trip, we visited a shop selling _____ furniture.

a old beautiful Chinese

b Chinese beautiful old

c beautiful old Chinese

2 We ordered some _____ olives with our meal.

a small black Greek

b Greek black small

c black small Greek

3 My parents are buying a _____ sofa next week.

a new red comfortable

b red comfortable new

c comfortable new red

4 Our favourite singer has just married a _____ politician.

a middle-aged German tall

b tall middle-aged German

c German tall middle-aged

5 In the story, a girl finds the key to a _____ box.

a strange black antique

b black strange antique

c strange antique black

Phương pháp giải:

Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Độ tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích) .

Lời giải chi tiết:

1 c

2 a

3 c

4 b

5 c

1. c

On our trip, we visited a shop selling beautiful old Chinese furniture.

(Trong chuyến đi, chúng tôi ghé thăm một cửa hàng bán đồ nội thất Trung Quốc cổ rất đẹp.)

2. a

We ordered some small black Greek olives with our meal.

(Chúng tôi gọi một ít ô liu Hy Lạp màu đen nhỏ cùng với bữa ăn của mình.)

3. c

My parents are buying a comfortable new red sofa next week.

(Bố mẹ tôi sẽ mua một chiếc ghế sofa màu đỏ mới thoải mái vào tuần tới.)

4. b

Our favourite singer has just married a tall middle-aged German politician.

(Ca sĩ yêu thích của chúng tôi vừa kết hôn với một chính trị gia trung niên cao ráo người Đức.)

5. c

In the story, a girl finds the key to a strange antique black box.

(Trong câu chuyện, một cô gái tìm thấy chìa khóa của một chiếc hộp đen cổ kỳ lạ.)

Bài 2

2 Choose the correct answers (a or b) to complete the text.

(Chọn câu trả lời đúng (a hoặc b) để hoàn thành đoạn văn.)

A young contestant at the Mental Calculation World Cup

There are more and more reports of child prodigies-children with exceptional talents. One of these is the 1 ____ maths genius Cameron Thompson. As a 2 ____ boy, he corrected his teacher by saying that zero isn't the lowest number, because she had forgotten about negative numbers. A(n) 3 ____ girl called Priyanshi Somani won the Mental Calculation World Cup in 2010, held at the relatively 4 ____ university of Magdeburg. And a 5 ____ boy from Berlin started playing the violin at the age of two. Akim Camara has performed in front of 18,000 people, wearing a 6 ____  suit and playing a baby-size violin.

1 a Welsh amazing

b amazing Welsh

2 a clever four-year-old

b four-year-old clever

3 a Indian young

b young Indian

4 a new German

b German new

5 a remarkable little

b little remarkable

6 a black tiny

b tiny black

Phương pháp giải:

Trật tự tính từ: Opinion (Ý kiến) → Size (Kích thước) → Age (Độ tuổi) → Shape (Hình dạng) → Color (Màu sắc) → Origin (Xuất xứ) → Material (Chất liệu) → Purpose (Mục đích).

Lời giải chi tiết:

1 b

2 a

3 b

4 a

5 a

6 b

1. b

Welsh (adj): xứ Wales => xuất xứ

amazing (adj): tuyệt vời => quan điểm

One of these is the amazing Welsh maths genius Cameron Thompson.

(Một trong số đó là thiên tài toán học tuyệt vời người xứ Wales Cameron Thompson.)

Chọn b

2. a

clever (adj): thông minh => quan điểm

four-year-old (adj): bốn tuổi => độ tuổi

As a clever four-year-old boy, he corrected his teacher by saying that zero isn't the lowest number,

(Là một cậu bé bốn tuổi thông minh, cậu đã sửa giáo viên của mình bằng cách nói rằng số 0 không phải là số thấp nhất,)

Chọn a

3. b

young (adj): trẻ => độ tuổi

Indian (adj): từ Ấn Độ => xuất xứ

A young Indian girl called Priyanshi Somani won the Mental Calculation World Cup in 2010.

(Priyanshi Somani là một cô gái trẻ người Ấn Độ đã vô địch Giải vô địch tính nhẩm thế giới năm 2010.)

Chọn b

4. a

new (adj): mới => độ tuổi

German (adj): từ Đức => xuất xứ

A young Indian girl called Priyanshi Somani won the Mental Calculation World Cup in 2010, held at the relatively new German university of Magdeburg.

(Một cô gái trẻ người Ấn Độ tên Priyanshi Somani đã giành chức vô địch World Cup tính nhẩm vào năm 2010, được tổ chức tại Đại học Magdeburg mới ở Đức.)

Chọn a

5. a

little (adj): nhỏ => độ tuổi

remarkable (adj): đáng chú ý => quan điểm

And a remarkable little boy from Berlin started playing the violin at the age of two.

(Và một cậu bé nhỏ đáng chú ý đến từ Berlin bắt đầu chơi violin khi mới hai tuổi.)

Chọn a

6. b

black (adj): màu đen => màu sắc

tiny (adj) nhỏ => kích thước

Akim Camara has performed in front of 18,000 people, wearing a tiny black suit and playing a baby-size violin.

(Akim Camara đã biểu diễn trước 18.000 người, mặc bộ đồ đen nhỏ xíu và chơi một cây vĩ cầm cỡ em bé.)

Chọn b

Bài hoàn chỉnh

A young contestant at the Mental Calculation World Cup

There are more and more reports of child prodigies-children with exceptional talents. One of these is the amazing Welsh maths genius Cameron Thompson. As a clever four-year-old boy, he corrected his teacher by saying that zero isn't the lowest number, because she had forgotten about negative numbers. A(n) young Indian girl called Priyanshi Somani won the Mental Calculation World Cup in 2010, held at the relatively new German university of Magdeburg. And a remarkable little boy from Berlin started playing the violin at the age of two. Akim Camara has performed in front of 18,000 people, wearing a tiny black suit and playing a baby-size violin.

Tạm dịch

Thí sinh nhí tại World Cup tính nhẩm

Ngày càng có nhiều báo cáo về những đứa trẻ thần đồng - những đứa trẻ có tài năng đặc biệt. Một trong số đó là thiên tài toán học tuyệt vời người xứ Wales Cameron Thompson. Là một cậu bé bốn tuổi thông minh, cậu đã sửa giáo viên của mình bằng cách nói rằng số 0 không phải là số thấp nhất, vì cô đã quên số âm. Một cô gái trẻ người Ấn Độ tên là Priyanshi Somani đã giành chức vô địch World Cup tính nhẩm vào năm 2010, được tổ chức tại Đại học Magdeburg mới ở Đức. Và một cậu bé nhỏ đáng chú ý đến từ Berlin bắt đầu chơi violin khi mới hai tuổi. Akim Camara đã biểu diễn trước 18.000 người, mặc bộ đồ đen nhỏ xíu và chơi một cây vĩ cầm cỡ em bé.

Bài 3

3 Complete each sentence with the most appropriate two adjectives below in the correct order.

(Hoàn thành mỗi câu với hai tính từ thích hợp nhất dưới đây theo đúng thứ tự.

1 The red and _______ flag has a moon and a star on it.

2 The Parthenon is a(n) _______ temple in Athens.

3 She picked up the _______ boy to stop him from crying

4 Michelangelo was a(n) _______ painter.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

ancient (adj): cổ

famous (adj): nổi tiếng

Greek (adj): Hy Lạp

Italian (adj): Ý

tiny (adj): nhỏ

Turkish (adj): Thổ Nhĩ Kỳ

white (adj): trắng

young (adj): trẻ

Lời giải chi tiết:

1 white Turkish

2 ancient Greek

3 tiny young

4 famous Italian

1 The red and white Turkish flag has a moon and a star on it.

(Lá cờ Thổ Nhĩ Kỳ màu đỏ và trắng có hình mặt trăng và ngôi sao trên đó.)

2 The Parthenon is an ancient Greek temple in Athens.

(Parthenon là một ngôi đền Hy Lạp cổ ở Athens.)

3 She picked up the tiny young boy to stop him from crying

(Cô bế cậu bé nhỏ lên để dỗ cậu bé khỏi khóc)

4 Michelangelo was a famous Italian painter.

(Michelangelo là một họa sĩ nổi tiếng người Ý.)

Bài 4

VOCAB BOOST!

Adjectives which are only used after a linking verb ( appear, become, feel , etc.) often describe feelings or begin with 'a' ( asleep, alive, alone , etc.). Your dictionary should tell you if an adjective cannot go before a noun.

afraid /əˈfreɪd/ adj. [ not before noun ]

1 feeling fear; frightened because you think that you might be hurt or suffer : Don't be afraid.

~ of sb/sth It's all over . There's nothing to be afraid of now.

Are you afraid of spiders?

Tạm dịch

TĂNG TỪ VỰNG!

Những tính từ chỉ được sử dụng sau động từ liên kết (xuất hiện, trở thành, cảm nhận, v.v.) thường mô tả cảm xúc hoặc bắt đầu bằng 'a' (ngủ, sống, một mình, v.v.). Từ điển của bạn sẽ cho bạn biết liệu tính từ có thể đứng trước danh từ hay không.

afraid (sợ) /əˈfreɪd/ adj. [không đứng trước danh từ]

1 cảm giác sợ hãi; sợ hãi vì bạn nghĩ bạn có thể bị tổn thương hay đau khổ: Đừng sợ.

~ of sb/sth Hết rồi. Bây giờ không có gì phải sợ cả.

Bạn có sợ những con nhện không?

4 Read the Vocab boost! box and the dictionary entry. Choose the correct adjective. If both are correct, put a tick.

(Đọc khung Tăng từ vựng và mục từ điển. Chọn tính từ đúng. Nếu cả hai đều đúng, hãy đánh dấu.)

1 Don't be afraid / frightened ; the dog won't hurt you. ☐

2 His only alive / living relatives live in New Zealand. ☐

3 Are you angry / annoyed because I'm late? ☐

4 It's a lonely / an alone life on that tiny island. ☐

5 The glad / happy students celebrated the end of their exams with a party. ☐

6 Shut the door quietly-your father's asleep / sleeping . ☐

Lời giải chi tiết:

1 Don't be afraid / frightened ; the dog won't hurt you. ☑

(Đừng sợ hãi; con chó sẽ không làm đau bạn.)

2 His only living relatives live in New Zealand.

(Người thân duy nhất còn sống của ông sống ở New Zealand.)

3 Are you angry / annoyed because I'm late? ☑

(ạn có tức giận/ khó chịu vì tôi đến muộn không?)

4 It's a lonely life on that tiny island.

(Đó là cuộc sống cô đơn trên hòn đảo nhỏ bé đó.)

5 The happy students celebrated the end of their exams with a party.

(Các học sinh vui vẻ ăn mừng kết thúc kỳ thi bằng một bữa tiệc.)

6 Shut the door quietly-your father's asleep / sleeping . ☑

(Đóng cửa nhẹ nhàng-bố bạn đang ngủ/đang ngủ.)

Bài 5

5 Complete the sentences with the words below. Use a dictionary to help you.

(Hoàn thành câu với các từ dưới đây. Hãy sử dụng từ điển để giúp bạn.)

1 I can't be ________, but that looks like Jaime over there.

2 If your brother's still ________, he's going to miss breakfast!

3 When I'm on holiday, I always feel ________ just to sit on the beach and sunbathe.

4 No one was ________ that the date of the test had been changed.

5 Does your sister live ________ or with friends?

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

alone (adj): một mình

asleep (adj): ngủ

aware (adj): nhận thức

content (adj): mãn nguyện

sure (adj): chắc chắn

Lời giải chi tiết:

1 sure

2 asleep

3 content

4 aware

5 alone

1 I can't be sure , but that looks like Jaime over there.

(Tôi không chắc lắm, nhưng có vẻ giống Jaime đằng kia.)

2 If your brother's still asleep , he's going to miss breakfast!

(Nếu anh trai bạn vẫn còn ngủ thì anh ấy sẽ bỏ bữa sáng!)

3 When I'm on holiday, I always feel content just to sit on the beach and sunbathe.

(Khi đi nghỉ, tôi luôn cảm thấy hài lòng khi được ngồi trên bãi biển và tắm nắng.)

4 No one was aware that the date of the test had been changed.

(Không ai nhận thức được rằng ngày thi đã bị thay đổi.)

5 Does your sister live alone or with friends?

(Em gái bạn sống một mình hay sống với bạn bè?)


Cùng chủ đề:

Vocabulary - Unit I. Introduction - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 3. Customs and culture - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 4. Holidays and tourism - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 5. Careers - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 7. Media - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Word Skills - Unit 8. Change the world - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
World Skills - Unit 6. Health - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Writing - Unit 1. Relationships - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global
Writing - Unit 2. Problems - SBT Tiếng Anh 12 Friends Global