Write the correct form of the words in brackets.
16. Philip was really
when he got a D on his math test. He studied very hard for it. (DISAPPOINT)
Đáp án:
16. Philip was really
when he got a D on his math test. He studied very hard for it. (DISAPPOINT)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
16.
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ.
disappoint (v): làm thất vọng
=> disappointed (a): thất vọng => dùng cho người (bị tác động)
=> disappointing (a): thất vọng => dùng cho đối tượng là vật (bản chất).
Philip was really disappointed when he got a D on his math test. He studied very hard for it.
(Philip thực sự thất vọng khi anh ấy bị điểm D trong bài kiểm tra toán. Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho nó.)
Đáp án: disappointed
17. Traveling by train is the best option for long-distance travel. They are clean,
and punctual. (COMFORT)
Đáp án:
17. Traveling by train is the best option for long-distance travel. They are clean,
and punctual. (COMFORT)
17.
“and” (và) dùng để nối các từ cùng loại trong câu.
Sau “and” là tính từ “punctual” (đúng giờ) nên trước “and” cũng phải là một tính từ.
comfort (n): sự thoải mái
=> comfortable (a): thoái mái
Traveling by train is the best option for long-distance travel. They are clean, comfortable and punctual.
(Du lịch bằng tàu hỏa là lựa chọn tốt nhất cho những chuyến du lịch đường dài. Chúng sạch sẽ, thoải mái và đúng giờ.)
Đáp án: comfortable
18. Bon Om Touk is one of the most amazing
festivals in Cambodia. (TRADITION)
Đáp án:
18. Bon Om Touk is one of the most amazing
festivals in Cambodia. (TRADITION)
18.
Trước danh từ “festivals” (lễ hội) cần một tính từ.
tradition (n): truyền thống
=> traditional (a): thuộc truyền thống
Bon Om Touk is one of the most amazing traditional festivals in Cambodia.
(Bon Om Touk là một trong những lễ hội truyền thống đặc sắc nhất ở Campuchia.)
Đáp án: traditional
19. Studying abroad puts you into an unfamiliar situation, so you will become more
. (DEPEND)
Đáp án:
19. Studying abroad puts you into an unfamiliar situation, so you will become more
. (DEPEND)
19.
Sau động từ “become” (trở nên) cần một tính từ.
depend (v): phụ thuộc
=> dependent (a): phụ thuộc
=> independent (a): độc lập
Studying abroad puts you into an unfamiliar situation, so you will become more independent .
(Du học đặt bạn vào một hoàn cảnh xa lạ, vì vậy bạn sẽ trở nên độc lập hơn.)
Đáp án: independent
20. MTR (Mass Transit Railway), with ten lines and more than 70 stations, is the most
way of traveling in Hongkong. (CONVENIENCE)
Đáp án:
20. MTR (Mass Transit Railway), with ten lines and more than 70 stations, is the most
way of traveling in Hongkong. (CONVENIENCE)
20.
Trước danh từ “way” (cách) cần một tính từ.
convenience (n): sự tiện lợi
=> convenient (adj): tiện lợi
MTR (Mass Transit Railway), with ten lines and more than 70 stations, is the most convenient way of traveling in Hongkong.
(MTR (Mass Transit Railway), với 10 tuyến và hơn 70 ga, là phương tiện di chuyển thuận tiện nhất ở Hồng Kông.)
Đáp án: convenient