Write the correct form of the words in brackets.
21. I was so
because I got an A plus on my English test. (SURPRISE)
Đáp án:
21. I was so
because I got an A plus on my English test. (SURPRISE)
Kiến thức: Từ vựng – Từ loại
21.
Sau động từ tobe “was” cần một tính từ
surprise (v): làm bất ngờ
=> surprised (a): bất ngờ => dành cho chủ ngữ là người (bị tác động)
=> surprising (a): bất ngờ => dành cho chủ ngữ là vật (bản chất)
I was so surprised because I got an A plus on my English test.
(Tôi đã rất ngạc nhiên vì tôi đã đạt điểm A trong bài kiểm tra tiếng Anh của mình.)
Đáp án: surprised
22. I think electric cars are more
than petrol cars because they don’t produce air pollution. (FRIEND)
Đáp án:
22. I think electric cars are more
than petrol cars because they don’t produce air pollution. (FRIEND)
22.
Sau động từ tobe “are” cần một tính từ.
friend (n): người bạn
=> friendly (a): thân thiện
=> eco – friendly (a): thân thiện với môi trường
I think electric cars are more eco-friendly than petrol cars because they don’t produce air pollution.
(Tôi nghĩ ô tô điện thân thiện với môi trường hơn ô tô chạy xăng vì chúng không gây ô nhiễm không khí.)
Đáp án: eco – friendly
23. The Thames Festival is an annual
of the River Thames in London with many exciting events and talks. (CELEBRATE)
Đáp án:
23. The Thames Festival is an annual
of the River Thames in London with many exciting events and talks. (CELEBRATE)
23.
Sau tính từ “annual” (hằng năm) cần một danh từ
celebrate (v): ăn mừng
=> celebration (n): sự ăn mừng
The Thames Festival is an annual celebration of the River Thames in London with many exciting events and talks.
(Lễ hội Thames là một lễ kỷ niệm hàng năm của sông Thames ở London với nhiều sự kiện và buổi nói chuyện thú vị.)
Đáp án: celebration
24. In my English class, we have to give
about various topics. (PRESENT)
Đáp án:
24. In my English class, we have to give
about various topics. (PRESENT)
24.
Sau động từ “give” (đưa ra) cần một danh từ để tạo thành cụm động từ “give a presentation” (thuyết trình).
“presentation” là danh từ đếm được, phía trước không có mạo từ “a” nên phải là danh từ số nhiều.
In my English class, we have to give presentations about various topics.
(Trong lớp tiếng Anh của tôi, chúng tôi phải thuyết trình về các chủ đề khác nhau.)
Đáp án: presentations
25. Buses in this country aren’t
. They’re often late. (RELY)
Đáp án:
25. Buses in this country aren’t
. They’re often late. (RELY)
25.
Sau động từ tobe “aren’t” cần một tính từ.
rely (v): dựa vào
=> reliable (a): đáng tin
Buses in this country aren’t reliable . They’re often late.
(Xe buýt ở đất nước này không đáng tin cậy. Chúng thường đến muộn.)
Đáp án: reliable