Writing – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Writing – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Writing – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Bài 6

Writing (a letter about your house)

6. Punctuate the sentences.

(Đặt dấu câu thích hợp.)

1. Is there a garden outside

2. My house has got a kitchen a living room two bedrooms and a bathroom

3. My house is great

Lời giải chi tiết:

1. Is there a garden outside?

(Có sân vườn bên ngoài không?)

2. My house has got a kitchen, a living room, two bedrooms and a bathroom.

(Nhà tôi có một nhà bếp, một phòng khách, hai phòng ngủ và một phòng tắm.)

3. My house is great.

(Ngôi nhà của tôi thật tuyệt.)

Bài 7

7. Complete a letter to your English-speaking friend about your house (about 50 words). Write about where it is and what there is outside/inside.

(Hoàn thành bức thư gửi đến một người bạn nói tiếng Anh về ngôi nhà của em (khoảng 50 từ). Viết về nơi nó ở và có gì bên trong, bên ngoài.)

Ні_______________ ,

Thanks for your letter. My house is great! It is in_______________ . Outside, there is____________ . Inside, there is________________ .

Write soon.

__________

Lời giải chi tiết:

Hi Hannah,

Thanks for your letter. My house is great! It is in the suburbs ò Hanoi city. Outside, there is a small garden, a small swimming pool and a small yard. Inside, there is a big living room, a modern kitchen, a comfortable bathroom, two bedrooms and an attic with a balcony.

Write soon.

Vy

Tạm dịch:

Chào Hannah,

Cảm ơn bức thư của bạn. Ngôi nhà của mình rất tuyệt! Nó ở ngoại thành Hà Nội. Bên ngoài, có một khu vườn nhỏ, một bể bơi nhỏ và một sân nhỏ. Bên trong, có một phòng khách lớn, một nhà bếp hiện đại, một phòng tắm tiện nghi, hai phòng ngủ và một tầng áp mái có ban công.

Viết lại cho mình sớm nhé.

Vy

Từ vựng

1.

driveway /ˈdraɪvweɪ/
(n): đường xe chạy

2.

suburb /ˈsʌbɜːb/
(n): ngoại ô

3.

floor /flɔː(r)/
(n): sàn nhà

4.

row /rəʊ/
(n): hàng

5.

countryside /ˈkʌntrisaɪd/
(n): nông thôn

6.

detached house /dɪˈtæʧt/ /haʊs/
(n): nhà biệt lập

7.

bungalow /ˈbʌŋɡələʊ/
(n): nhà có 1 tầng

8.

terraced /ˈterəst/
(n): nhà liền kề

9.

cottage /ˈkɒtɪdʒ/
(n): nhà tranh

10.

block of flats /blɒk/ /ɒv/ /flæts/
(n.phr): chung cư


Cùng chủ đề:

Writing - 3. Progress Check - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Writing - 3f. Skills - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Writing - Review (Units 1 - 3) - Tiếng Anh 6 - Right on!
Writing – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Writing – 1e. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Writing – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Writing – 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!
Writing – 3a. Reading - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!