Writing - Lesson 3 - Unit 4. Festivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Writing - Lesson 3 - Unit 4. Festivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Writing - Lesson 3 - Unit 4. Festivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

a

a. Read Nhiên and Sarah’s messages. Guess what the emojis (pictures) means and match the emojis to their meanings.

(Đọc tin nhắn của Nhiên và Sarah. Đoán nghĩa của các biểu tượng cảm xúc (ảnh) và nối các biểu tượng cảm xúc với nghĩa của nó.)

Phương pháp giải:

- karaoke: hát karaoke

- Vietnam: Việt Nam

- fireworks: pháo hoa

- happy: vui vẻ

- party: bữa tiệc

- money: tiền

Tạm dịch tin nhắn:

Sarah: Chào Nhiên. Bạn khỏe không?

Nhiên: Chào Sarah. Mình khỏe, cảm ơn bạn nhé! Bây giờ ở Việt Nam đang là Tết.

Sarah: Tết á? Tết là gì?

Nhiên: Tết là một lễ hội truyền thống ở Việt Nam.

Sarah: Mọi người làm gì vào dịp Tết?

Nhiên: Trước Tết, mọi người mua trái cây và hoa và trang trí nhà cửa. Trong những ngày Tết, họ thăm gia đình và bạn bè. Trẻ con nhận lì xì. Mọi người ăn nhiều món ăn truyền thống và hát karaoke. Đây cũng là khoảng thời gian tuyệt vời để xem múa lân và tổ chức tiệc.

Sarah: Nghe có vẻ vui ha!

Nhiên: Tất nhiên rồi! Mọi người đều vui và háo hức đóng chón Năm mới.

Lời giải chi tiết:

a. karaoke

b. happy

c. party

d. Vietnam

e. money

f. fireworks

b

b. Write a similar messages about the Mid-Autumn Festival. Write 50 – 60 words.

(Viết các tin nhắn tương tự về Tết trung thu. Viết 50 – 60 từ.)

Lời giải chi tiết:

Andrew: Hi, Binh, how are you?

(Chào Bình, bạn khỏe không?)

Binh: Hey, An. Very good, thanks. It’s Mid – Autumn here in Vietnam.

(Chào, Andrew. Mình khỏe lắm, cảm ơn nhé. Ở Việt Nam đang là Trung thu đó.)

Andrew: Mid – Autumn? What’s that?

(Trung thu? Đó là cái gì?)

Binh: Mid – Autumn is a traditional festival in Vietnam.

(Trung thu là một lễ hội truyền thống ở Việt Nam.)

Andrew: What do people do for the festival?

(Mọi người làm gì vào dịp lễ hội này?)

Binh: Before the Mid-Autumn festival, people buy lantenrs and mooncakes. During the festival, they give gifts to their family and friends, watch lion dances and parades.

(Trước Tết Trung thu, mọi người mua đèn lồng và bánh trung thu. Trong suốt lễ hội, họ tặng quà cho gia đình và bạn bè, xem múa lân và diễu hành.)

Andrew: Sounds fun!

(Nghe có vẻ vui đó!)

Binh: It is! Everyone is happy and excited about the Mid-Autumn festival.

(Ừm! Mọi người đều vui và háo hức chào đón ngày tết trung thu.)

Từ vựng

1.

watch firework /wɒʧ/ /ˈfaɪəwɜːk/
xem pháo hoa

2.

decorate a house a tree /ˈdɛkəreɪt/ /ə/ /haʊs/ /ɔː/ /triː/
trang trí nhà hoặc cây

3.

visit family and friends /ˈdɛkəreɪt/ /ə/ /haʊs/ /ɔː/ /triː/
thăm gia đình và bạn bè

4.

get lucky money, candy, or gifts /gɛt/ /ˈlʌki/ /ˈmʌni/, /ˈkændi/, /ɔː/ /gɪfts/
nhận tiền lì xì, kẹo hoặc quà

5.

play games or music /pleɪ/ /geɪmz/ /ɔː/ /ˈmjuːzɪk/
chơi trò chơi hoặc chơi nhạc

6.

buy fruits or flowers /baɪ/ /fruːts/ /ɔː/ /ˈflaʊəz/
mua trái cây và hoa

7.

watch parades /wɒʧ/ /pəˈreɪdz/
xem diễu hành

8.

eat traditional food /iːt/ /trəˈdɪʃənl/ /fuːd/
ăn món ăn truyền thống


Cùng chủ đề:

Vocabulary – Review – Unit 4. Festivals and free time – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Vocabulary – Review – Unit 5. Around town – Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Writing - Lesson 3 - Unit 1. Home - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Writing - Lesson 3 - Unit 2. School - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Writing - Lesson 3 - Unit 3. Friends - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Writing - Lesson 3 - Unit 4. Festivals and Free Time - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Writing - Lesson 3 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World
Writing – Lesson 3 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Writing – Lesson 3 - Unit 7. Movies - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World