Writing - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


1.7. Writing - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.7 Writing - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery

Bài 1

1. CLASS VOTE Read the texts quickly. In your opinion, are Jade and Lionel heroes?

(Bình chọn trên lớp. Đọc nhanh văn bản. Theo em, Jade và Lionel có phải là anh hùng không?)

A. My hero

by Karin

My hero is my friend Jade Pryce. She's thirteen years old and she's a student at my school. She's English but her mother is from Spain. Jade is short and she's got dark hair.

Life is very difficult for Jade. She's a good student but she's got big problems with her health and she's often not at school. But Jade is very brave and she's always very happy, friendly and funny. That's why she's my hero.

B. My hero

by Paulo

My hero is the sportsman Lionel ‘Leo’ Messi. He's about thirty and he's a footballer. Messi is from Argentina and he can speak Spanish and English. He's married and he's got three children. He's got dark hair and he isn't very tall.

Leo Messi is one of the world's top football players and he's got a lot of money. He is very rich. He is a very nice person. He's got a charity for children with problems. He's my favourite football player and my hero.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

A. Người hùng của tôi

bởi Karin

Người hùng của tôi là bạn tôi Jade Pryce. Bạn ấy mười ba tuổi và là học sinh trường tôi. Bạn ấy là người Anh nhưng mẹ bạn ấy đến từ Tây Ban Nha. Jade thấp và tóc đen.

Cuộc sống của Jade rất khó khăn. Cô ấy là một học sinh giỏi nhưng cô ấy có vấn đề lớn về sức khỏe và cô ấy thường xuyên không có mặt ở trường. Nhưng Jade rất dũng cảm và cô ấy luôn rất vui vẻ, thân thiện và hài hước. Đó là lý do tại sao cô ấy là người hùng của tôi.

B. Người hùng của tôi

bởi Paulo

Người hùng của tôi là cầu thủ Lionel ‘Leo’ Messi. Anh ấy khoảng ba mươi tuổi và là một cầu thủ bóng đá. Messi đến từ Argentina và anh ấy có thể nói tiếng Tây Ban Nha và tiếng Anh. Anh ấy đã kết hôn và có ba đứa con. Anh ấy có mái tóc đen và anh ấy không cao lắm.

Leo Messi là một trong những cầu thủ bóng đá hàng đầu thế giới và anh ấy có rất nhiều tiền. Anh ấy rất giàu. Anh ấy là một người rất tốt. Anh ấy có một tổ chức từ thiện cho trẻ em gặp khó khăn. Anh ấy là cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi và là người hùng của tôi.

Lời giải chi tiết:

For me, Jade and Lionel are heroes because they have good characteristics.

(Theo tôi, Jade và Lionel là những người hùng vì họ có nhân cách tốt.)

Bài 2

2. In pairs, read the texts again. Mark the sentences T(true) or F (false).

(Làm việc theo cặp, đọc lại các đoạn văn. Đánh dấu câu T (đúng) hoặc F (sai).)

1. Jade hasn't got an easy life.

2. Jade isn't clever.

3. Leo Messi is Spanish.

4. He's got a wife and children.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. F

3. F

4. T

1. T (She has health problems.)

(Jade không có một cuộc sống dễ dàng. => Đúng: Bạn ấy có vấn đề về sức khỏe.)

2. F (She’s a good student.)

(Jade không thông minh. => Sai: Bạn ấy là học sinh giỏi.)

3. F (He’s from Argentina.)

(Leo Messi là người Tây Ban Nha. => Sai: Anh ấy đến từ Ác-hen-ti-na.)

4. T (He’s married and he’s got three children.)

(Anh ấy có một vợ và những đứa con. => Đúng: Anh ấy đã kết hôn và có ba đứa con.)

Bài 3

3. In pairs, tick the things Karin and Paulo mention in their descriptions in Exercise 1.

(Theo cặp, đánh dấu vào những điều Karin và Paulo đề cập đến trong bài mô tả của họ ở bài 1.)

1. personality

2. natioanlity/ languages

3. hobbies

4. appearance

5. age/ job

Phương pháp giải:

1. personality: tính cách

2. natioanlity/ languages: quốc tịch/ ngôn ngữ

3. hobbies: sở thích

4. appearance: diện mạo

5. age/ job: tuổi tác/ nghề nghiệp

Lời giải chi tiết:

1, 2, 4, 5.

Bài 4

4. Study the Writing box and check your answers in Exercise 3.

(Nghiên cứu khung Writing và kiểm tra câu trả lời của em ở bài 3.)

Writing

A description of a person

(Miêu tả người)

Introduce the person

(Giới thiệu người đó)

My hero is my friend.../ the singer ...

(Người hùng của tôi là bạn của tôi…/ ca sĩ…)

My favourite sports star / actor is...

(Ngôi sao thể thao/ Diễn viên nam yêu thích của tôi là…)

Age/Occupation

She's thirteen and she's a student.

(Cô ấy 13 tuổi và cô ấy là học sinh.)

He's about thirty and he's a footballer.

(Anh ấy khoảng 30 tuổi và anh ấy là cầu thủ bóng đá.)

Nationality/Languages/ Family

(Quốc tịch/ Ngôn ngữ/ Gia đình)

He's from Argentina.

(Anh ấy đến từ Ác-hen-ti-na.)

She can speak three languages.

(Cô ấy có thể nói ba ngôn ngữ.)

He's married and he's got two children.

(Anh ấy kết hôn và anh ấy có hai con.)

Appearance

(Ngoại hình)

She's tall and slim.

(Cô ấy cao và mảnh mai.)

She's got glasses.

(Cô ấy đeo kính.)

He's got black hair and brown eyes

(Anh ấy có mái tóc đen và mắt nâu.)

Personality/Positive things about the person

She's got a difficult life but ...

(Cô ấy có một cuộc sống khó khăn nhưng…)

She's brave/clever/friendly.

(Cô ấy dũng cảm/ thông mình/ thân thiện.)

He's a great person.

(Anh ấy là một người tuyệt vời.)

and, but

She can dance. She can sing, too. → She can dance, and she can sing.

(Cô ấy có thể nhảy múa và cô ấy cũng có thể ca hát.)

He can dance. He can't sing. → He can dance, but he can't sing.

(Anh ấy có thể nhảy múa nhưng anh ấy không thể ca hát.)

Bài 5

5. Writing Time. Write a description of your hero. Use the texts in Exercise 1 and the Writing box to help you. Write about:

(Viết bài miêu tả về người hùng của em. Sử dụng các văn bản ở bài 1 và khung Writing để giúp em. Viết về: )

• his/her age, job, nationality and appearance.

(tuổi tác, nghề nghiệp, quốc tịch và ngoại hình của anh ấy/ cô ấy)

• his/her personality

(tính cách của anh ấy/ cô ấy)

TIP: Connect your ideas with and or but.

(Mẹo: Liên kết các ý tưởng của em với “and” và “nhưng”.)

Lời giải chi tiết:

My hero is my Aunt Vy (my mother’s younger sister). She’s thirty and she’s an excellent interpreter. She’s Vietnamese. She’s married and she’s got a little daughter. She can speak fluently four languages. She’s got long brown hair, brown eyes and glasses. She’s tall and slim. She’s very clever, funny and friendly.

Tạm dịch:

Người hùng của tôi là dì Vy (em gái của mẹ tôi). Dì ấy ba mươi tuổi và Dì ấy là một thông dịch viên xuất sắc. Dì ấy là người Việt Nam. Dì ấy đã kết hôn và có một cô con gái nhỏ. Dì ấy có thể nói thông thạo 4 thứ tiếng. Dì ấy có mái tóc dài màu nâu, mắt nâu và đeo kính. Dì ấy cao và mảnh khảnh. Dì ấy rất thông minh, vui tính và thân thiện.

Từ vựng

1. personality (n): tính cách

2. natioanlity (n): quốc tịch

3. language (n): ngôn ngữ

4. hobby (n): sở thích

5. appearance (n): ngoại hình

6. age (n): tuổi tác

7. job (n): nghề nghiệp

8. hero (n): người hùng


Cùng chủ đề:

Vocabulary in action - Unit 10. My dream job SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Vocabulary in action – Unit 4. Love to learn – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Vocabulary in action – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery
WRITING: Describing daily routine - Unit 3. My day - Tiếng Anh 6 - English Discovery
What's your … - Unit 0. My world - Tiếng Anh 6 – English Discovery
Writing - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery