Writing - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6. Gender Equality


Writing - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences.2. Rewrite the sentences without changing their meanings, using the words given in brackets.3. Write a paragraph (120-150 words) about some of the benefits of girls' education. Use the following questions as cues for your writing.

Câu 1: (Bài 1) VI. Writing

1. Use the verbs in their correct forms and add some words where necessary to make meaningful sentences.

(Sử dụng các động từ ở dạng chính xác của chúng và thêm một số từ nếu cần để tạo thành câu có nghĩa.)

1. Cooking / home management classes should / teach at school / both boys and girls.

2. In some countries / women can / punish / if they appear / public without / cover their faces.

3. Men's career choices / become surgeons / airplane pilots/ may lead /high paying jobs.

4. In some cultures / girls / force/become wives and mothers / before / age of 15.

5. Child marriage should /stop/ becouse many girls / force / leave school/get married/ an early age.

6. More and more women / becoming educated / participating / labour market,

7. Although many people / admitted that men and women / equally intelligent / gender inequality / exists.

8. In many countries / the world/women face daily violence / unequal treatment

/home / work.

Lời giải chi tiết:

1. Cooking and home management classes should be taught at school to both boys and girls.

(Các lớp học nấu ăn và quản lý nhà cửa nên được dạy ở trường cho cả học sinh nam và nữ.)

2. In some countries, women can be punished if they appear in public without covering their faces.

(Ở một số quốc gia, phụ nữ có thể bị phạt nếu xuất hiện trước công chúng mà không che mặt.)

3. Men's career choices of becoming surgeons and airplane pilots may lead to high paying jobs.

(Lựa chọn nghề nghiệp của nam giới trở thành bác sĩ phẫu thuật và phi công máy bay có thể dẫn đến công việc được trả lương cao.)

4. In some cultures, girls are forced to become wives and mothers before the age of 15.

(Ở một số nền văn hóa, các cô gái bị buộc phải trở thành vợ và mẹ trước 15 tuổi.)

5. Child marriage should be stopped because many girls are forced to leave school and get married at an early age.

(Nên chấm dứt tảo hôn vì nhiều em gái buộc phải nghỉ học và lấy chồng sớm.)

6. More and more women are becoming educated and participating in the labour market.

(Ngày càng có nhiều phụ nữ được học hành và tham gia lao động thị trường.)

7. Although many people have admitted that men and women are equally intelligent, gender inequality still exists.

(Mặc dù nhiều người đã thừa nhận rằng nam giới và phụ nữ đều thông minh như nhau, nhưng tình trạng bất bình đẳng giới vẫn tồn tại.)

8. In many countries in the world, women face daily violence and unequal treatment at home and at work.

(Ở nhiều quốc gia trên thế giới, phụ nữ phải đối mặt với bạo lực hàng ngày và bị đối xử bất bình đẳng tại gia đình và nơi làm việc.)

Câu 2: (Bài 2)

2. Rewrite the sentences without changing their meanings, using the words given in brackets.

(Viết lại các câu mà không thay đổi nghĩa của chúng, sử dụng các từ cho trong ngoặc.)

1. Parents mustn't keep their daughters at home to work. (KEPT)

2. Employers shouldn't treat male and female employees unfairly. (TREATED)

3. Governments should encourage girls to join military forces. (ENCOURAGED)

4. Companies ought to promote equal job opportunities for everyone. (PROMOTED)

5. Education can bring girls and women a bright future. (BROUGHT)

6. These girls might finish their homework in two hours. (FINISHED)

7. They should improve education in remote areas. (IMPROVED)

8. Businesses could give people equal job access. (GIVEN)

Lời giải chi tiết:

1. Their daughters mustn't be kept (by parents) at home to work.

(Con gái của họ không được giữ (bởi cha mẹ) ở nhà để làm việc.)

2. Male and female employees shouldn't be treated (by employers) unfairly.

(Nhân viên nam và nữ không được đối xử bất công (bởi người sử dụng lao động).)

3. Girls should be encouraged (by governments) to join military forces.

(Các cô gái nên được khuyến khích (bởi các chính phủ) tham gia lực lượng quân sự.)

4. Equal job opportunities ought to be promoted (by companies) for everyone.

(Cơ hội việc làm bình đẳng nên được thúc đẩy (bởi các công ty) cho tất cả mọi người.)

5. Girls and women can be brought (by education), a bright future. / A bright future can be brought (by education) to girls and women.

(Trẻ em gái và phụ nữ có thể được mang lại (bằng giáo dục), một tương lai tươi sáng. / Một tương lai tươi sáng có thể được mang lại (bằng giáo dục) cho trẻ em gái và phụ nữ.)

6. These girls' homework might be finished in two hours.

(Bài tập về nhà của những cô gái này có thể hoàn thành sau hai giờ.)

7. Education in remote areas should be improved.

(Giáo dục ở các vùng sâu vùng xa cần được cải thiện.)

8. People could be given (by businesses) an equal job access. / An equal access could be given (by businesses) to people.

(Mọi người có thể được (bởi các doanh nghiệp) một cơ hội tiếp cận công việc bình đẳng. / Mọi người có thể tiếp cận bình đẳng (bởi các doanh nghiệp).)

Câu 3: (Bài 3)

3. Write a paragraph (120-150 words) about some of the benefits of girls' education. Use the following questions as cues for your writing.

(Viết đoạn văn (120-150 từ) nói về một số lợi ích của việc học hành của trẻ em gái. Sử dụng những câu hỏi sau đây làm dấu hiệu cho bài viết của bạn.)

1. How important is education to girls?

(Giáo dục quan trọng như thế nào đối với trẻ em gái?)

2. What choices can educated girls make?

(Các cô gái có học thức có thể đưa ra những lựa chọn nào?)

3. What can educated girls do for their children and families?

(Những cô gái được giáo dục có thể làm gì cho con cái và gia đình của họ?)

4. How can educated girls give back to their communities?

(Làm thế nào các cô gái có học thức có thể cống hiến cho cộng đồng của họ?)

Lời giải chi tiết:

Everyone needs education, and females must have the same access to it as boys. The benefits of girls' education are numerous. First and foremost, education may aid girls in making wiser decisions. Longer-attending girls can study more. They can make more money if they have strong work skills. The nation's economy can expand more quickly if there are more women working. Additionally, educated girls make better mothers. They understand how to take care of their kids, how to support their academic success, and how to create strong, loving, and joyful families. Last but not least, educated ladies may support their communities. They might raise money for poor-charities people's and assist in enhancing medical and educational facilities. An educated female population benefits society as a whole. The future of the nation will be brighter as a result. Finally, education empowers girls to take charge of their lives, be better moms, and support their communities.

Tạm dịch:

Giáo dục là điều cần thiết cho tất cả mọi người và trẻ em gái phải có quyền được học hành như trẻ em trai. Có một số lợi ích của việc giáo dục trẻ em gái. Trước hết, giáo dục có thể giúp các cô gái lựa chọn tốt hơn. Những cô gái ở lại trường lâu hơn có thể học được nhiều hơn. Với kỹ năng công việc tốt, họ có thể kiếm được mức lương cao hơn. Nếu nhiều phụ nữ làm việc hơn, nền kinh tế của đất nước có thể phát triển nhanh hơn. Thứ hai, những cô gái được giáo dục có thể trở thành những người mẹ tốt hơn. Họ biết cách chăm sóc con cái, cách giúp chúng thành công ở trường và làm thế nào để xây dựng gia đình vững mạnh, chăm sóc và hạnh phúc. Cuối cùng, các cô gái được giáo dục có thể trả lại cho cộng đồng của họ. Họ có thể giúp cải thiện các cơ sở giáo dục và y tế, gây quỹ từ thiện cho người nghèo. Nữ giới được giáo dục có tác động tích cực đến toàn xã hội. Nhờ đó, tương lai của đất nước sẽ tươi sáng hơn. Tóm lại, giáo dục cho phép trẻ em gái có những lựa chọn tốt hơn, trở thành những người mẹ tốt hơn và cống hiến cho cộng đồng của họ.


Cùng chủ đề:

Writing - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 2: Humans and the environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Writing - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success