Âm câm (Silent sounds)
Âm câm trong tiếng Anh hiểu đơn giản là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.
I. Giới thiệu âm câm
Âm câm trong tiếng Anh hiểu đơn giản là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.
II. Những nguyên tắc phát âm đối với âm câm trong tiếng Anh
1. Nguyên tắc 1: “b” câm
1.1. Nếu “b” đứng sau “m” thì nó không được phát âm
Ví dụ:
li mb /lɪm/ (n): chân tay
co mb /kəʊm/ (n): cái lược
bo mb /bɒm/ (n): quả bom
du mb /dʌm/ (adj): câm
1.2. Trong một số trường hợp “b” đứng trước âm “t” ở cuối từ gốc thì nó cũng không được phát âm
Ví dụ:
de bt /det/ (n): nợ nần
su bt le /ˈsʌtl/ (adj): tế nhị
dou bt ful /ˈdaʊtfl/ (adj): nghi ngờ
2. Nguyên tắc 2: “c” câm
2.1. Trong từ ghép với “sc” thì “c” không được phát âm
Ví dụ:
mu sc le /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp
sc issors /ˈsɪzəz/ (n): cái kéo
a sc ent /əˈsent/ (n): sự đi lên
fa sc inate /ˈfæsɪneɪt/ (v): mê hoặc
2.2. Khi đứng trước các chữ “k” hoặc “q” thì “c” cũng không được phát âm
Ví dụ:
a cqu aintance /əˈkweɪn.təns/ (n): sự biết, hiểu biết
a cqu iesce /ˌæk.wiˈes/ (v): bằng lòng, ưng thuận
a ck nowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/ (v): nhận, thừa nhận, công nhận
a cqu it /əˈkwɪt/ (v) trả hết, trang trải
3. Nguyên tắc 3: “d” câm
3.1. “d” không được phát âm trong một số từ thông thường sau:
Ví dụ:
han dk erchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ (n): khăn tay
sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ (n): bánh sandwich
We dn esday /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư
han ds ome /ˈhæn.səm/ (adj): đẹp trai
3.2. “d” không được phát âm trước cụm “ge”.
Ví dụ:
ple dge /pledʒ/ (v): cầm cố, thế đợ
gru dge /ɡrʌdʒ/ (n): mối thù hận
do dge /dɑːdʒ/ (v): né tránh, lẩn tránh
he dge /hedʒ/ (n): hàng rào
4. Nguyên tắc 4: “e” câm
“e” không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ
Ví dụ:
ho pe /həʊp/ (n, v): hi vọng
dri ve /draɪv/ (v): lái xe
si te /saɪt/ (n): nơi, chỗ, vị trí
wri te /raɪt/ (v): viết
gira ffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): hươu cao cổ
casse tte /kəˈset/ (n): băng cát sét
5. Nguyên tắc 5: “g” câm
“g” thường không được phát âm khi đứng trước chữ “n”.
Ví dụ:
champa gne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh
si gn /saɪn/ (n): dấu hiệu
forei gn /ˈfɒr.ən/ (adj): xa lạ, nước ngoài
ali gn /əˈlaɪn/ (v): xếp hàng
6. Nguyên tắc 6: “gh” câm
6.1. Đứng sau một nguyên âm thì âm “gh” không được đọc
Ví dụ:
thou gh t /θɑːt/ (n): suy nghĩ
thorou gh /ˈθʌr.ə/ (adj): hoàn toàn, kỹ lưỡng
drou gh t /draʊt/ (n): hạn hán
li gh t /laɪt/ (n): ánh sáng
borou gh /ˈbʌr.ə/ (n): thành thị
6.2. Trong một số trường hợp “gh” đôi khi được phát âm giống chữ “f”.
Ví dụ:
rou gh /rʌf/ (adj): nhám, thô
laugh /læf/ (v): cười
tou gh /tʌf/ (adj): dai bền, khó khăn, hóc búa
clough /klʌf/ (n): khe núi, thung lũng
enough /ɪˈnʌf/ (adv): đủ
7. Nguyên tắc 7: “h” câm
7.1. Khi “h” đi sau chữ “w” thì nó không được phát âm
Ví dụ:
wh at /wɒt/ (pron): gì, thế nào
wh ere /weər/ (pron): ở đâu
wh en /wen/ (pron): bao giờ, khi nào
wh y /waɪ/ (pron): tại sao
wh ether /ˈweð.ər/ (conj): có..không, có…chăng
7. 2. “h” không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ
Ví dụ:
h our /aʊər/ (n): giờ
h onour /ˈɒn.ər/ (n): phẩm hạnh, phẩm giá
h onest /ˈɒn.ɪst/ (adj): trung thực
h eir /eər/ (n): người thừa kế
7.3. Khi đứng sau chữ “g”, “v” hoặc “r” thì “h” cũng không được phát âm
Ví dụ:
ch oir /kwaɪər/ (n): hợp xướng, hợp ca
gh astly /ˈɡɑːst.li/ (adj): kinh tởm, ghê tởm
ch orus /’kɔ:rəs/ (n): hợp xướng, đồng ca
e ch o /ˈek.əʊ/ (n): tiếng vọng
rh ythm /ˈrɪð.əm/ (n): giai điệu
8. Nguyên tắc 8: “k” câm
“k” đứng đầu của một từ hoặc đứng trước chữ “n”thì nó cũng không được phát âm
Ví dụ:
kn ife /naɪf/ (n): con dao
kn ow /noʊ/ (v): biết
kn ee /niː/ (n): đầu gối
kn owledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (n): kiến thức
kn ock /nɒk/ (v): gõ (cửa)
9. Nguyên tắc 9: “l” câm
Khi “l” đứng sau “a”, “o”, “u” thì nó cũng không được phát âm.
Ví dụ:
c al m /kɑːm/ (adj): bình tĩnh, bình thản
w al k /wɔːk/ (v): đi bộ
h al f /hɑːf/ (n): một nửa
w oul d /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)
c oul d /kʊd/: có thể
10. Nguyên tắc 10: “n” câm
“n” là âm câm khi nó đứng sau chữ “m” và ở cuối 1 từ
Ví dụ:
autu mn /ˈɔː.təm/ (n): mùa thu
colu mn /ˈkɒl.əm/ (n): cột
hy mn /hɪm/ (n): thánh ca
sole mn /ˈsɒl.əm/ (adj): uy nghiêm
11. Nguyên tắc 11: “p” câm
Khi một từ có xuất hiện tiền tố “psych” và “pneu” thì “p” cũng không được phát âm.
Ví dụ:
psy chiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/ (n): bác sĩ tâm thần
psy chotic /saɪˈkɒt.ɪk/ (n): chứng loạn thần
psy chotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/ (n): tâm lý trị liệu
pneu matic /njuːˈmæt.ɪk/ (n): lốp, hơi
pneu monia /njuːˈməʊ.ni.ə/ (n): viêm phổi
12. Nguyên tắc 12: “ph” câm
“ph” đôi khi được phát âm giống như “f”.
Ví dụ:
tele ph one /ˈtel.ɪ.fəʊn/ (n): điện thoại
al ph abet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái
paragra ph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ (n): đoạn văn
sop h omore /ˈsɒf.ə.mɔːr/ (n): sinh viên năm 2
epi ph any /ɪˈpɪf.ən.i/ (n): sự hiện hình
13. Nguyên tắc 13: “s” câm
Chữ “s” không được phát âm trong các từ sau
Ví dụ:
i s land /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
i s let /ˈaɪ.lət/ (n): hòn đảo nhỏ
i s le /aɪl/ (n): cánh, gian bên
ai s le /aɪl/ (n): lối đi
14. Nguyên tắc 14: “t” câm
“t” không được phát âm trong các từ dưới đây
cas t le /ˈkɑː.sl̩/ (n): lâu đài
fas t en /ˈfɑː.sən/ (v): buộc chặt, trói chặt
Chris t mas /ˈkrɪs.məs/ (n): giáng sinh
lis t en /’lisn/ (v): nghe, lắng nghe
whis t le /ˈwɪs.l̩/ (v): huýt sáo, thổi còi
of t en /ˈɒf.ən/ (adv): thường thường
15. Nguyên tắc 15: “u” câm
“u” không được phát âm khi đứng sau chữ “g” và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ
Ví dụ:
g u ess /ɡes/ (v): đoán, phỏng đoán, ước chừng
g u itar /ɡɪˈtɑːr/ (n): đàn ghi ta
g u idance /ˈɡaɪ.dəns/ (n): chỉ dẫn, chỉ đạo
g u est /ɡest/ (n): khách
g u ard /ɡɑːd/ (v): bảo vệ
16. Nguyên tắc 16: “w” câm
16.1. “w” không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ “r”.
Ví dụ:
w rap /ræp/ (n): ga phủ
w rong /rɑːŋ/ (adj): sai
w rite /raɪt/ (v): viết
w reck /rek/ (n): sự phá hoại, phá hủy
w ring /rɪŋ/ (v): vặn, bóp
16.2. “w” không được phát âm trong một số từ sau:
w ho /huː/ (pron): ai
w hole /həʊl/ (adj): đầy đủ, nguyên vẹn
w hom /huːm/ (pron): ai ( đại từ quan hệ thay thế who)
w hoever /huːˈev.ər/ (pron): bất kỳ ai
s w ord /sɔːd/ (n): thanh kiếm
two /tuː/ (n): hai, số 2
answer /ˈɑːn.sər/ (n, v): trả lời