Âm câm (silent sounds) - Khái niệm âm câm và các trường hợp âm câm phổ biến — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Các âm đặc biệt Tiếng Anh 7


Âm câm (Silent sounds)

Âm câm trong tiếng Anh hiểu đơn giản là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.

I. Giới thiệu âm câm

Âm câm trong tiếng Anh hiểu đơn giản là những chữ cái có xuất hiện trong từ tiếng Anh nhưng không được phát âm thành tiếng khi đọc.

II. Những nguyên tắc phát âm đối với âm câm trong tiếng Anh

1. Nguyên tắc 1: “b” câm

1.1. Nếu “b” đứng sau “m” thì nó không được phát âm

Ví dụ:

li mb /lɪm/ (n): chân tay

co mb /kəʊm/ (n): cái lược

bo mb /bɒm/ (n): quả bom

du mb /dʌm/ (adj): câm

1.2. Trong một số trường hợp “b” đứng trước âm “t” ở cuối từ gốc thì nó cũng không được phát âm

Ví dụ:

de bt /det/ (n): nợ nần

su bt le /ˈsʌtl/ (adj): tế nhị

dou bt ful  /ˈdaʊtfl/ (adj): nghi ngờ

2. Nguyên tắc 2: “c” câm

2.1. Trong từ ghép với “sc” thì “c” không được phát âm

Ví dụ:

mu sc le /ˈmʌsl/ (n): cơ bắp

sc issors /ˈsɪzəz/ (n): cái kéo

a sc ent /əˈsent/ (n): sự đi lên

fa sc inate /ˈfæsɪneɪt/ (v): mê hoặc

2.2. Khi đứng trước các chữ “k” hoặc “q” thì “c” cũng không được phát âm

Ví dụ:

a cqu aintance /əˈkweɪn.təns/ (n): sự biết, hiểu biết

a cqu iesce /ˌæk.wiˈes/ (v): bằng lòng, ưng thuận

a ck nowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/ (v): nhận, thừa nhận, công nhận

a cqu it /əˈkwɪt/ (v) trả hết, trang trải

3. Nguyên tắc 3: “d” câm

3.1. “d” không được phát âm trong một số từ thông thường sau:

Ví dụ:

han dk erchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/ (n): khăn tay

sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ (n): bánh sandwich

We dn esday /ˈwenz.deɪ/ (n): Thứ Tư

han ds ome /ˈhæn.səm/ (adj): đẹp trai

3.2. “d” không được phát âm trước cụm “ge”.

Ví dụ:

ple dge /pledʒ/ (v): cầm cố, thế đợ

gru dge /ɡrʌdʒ/ (n): mối thù hận

do dge /dɑːdʒ/ (v): né tránh, lẩn tránh

he dge /hedʒ/ (n): hàng rào

4. Nguyên tắc 4: “e” câm

“e” không được phát âm ở cuối từ, và thường kéo dài nguyên âm của các từ

Ví dụ:

ho pe /həʊp/ (n, v): hi vọng

dri ve /draɪv/ (v): lái xe

si te /saɪt/ (n): nơi, chỗ, vị trí

wri te /raɪt/ (v): viết

gira ffe /dʒɪˈrɑːf/ (n): hươu cao cổ

casse tte /kəˈset/ (n): băng cát sét

5. Nguyên tắc 5: “g” câm

“g” thường không được phát âm khi đứng trước chữ “n”.

Ví dụ:

champa gne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh

si gn /saɪn/ (n): dấu hiệu

forei gn /ˈfɒr.ən/ (adj): xa lạ, nước ngoài

ali gn /əˈlaɪn/ (v): xếp hàng

6. Nguyên tắc 6: “gh” câm

6.1. Đứng sau một nguyên âm thì âm “gh” không được đọc

Ví dụ:

thou gh t /θɑːt/ (n): suy nghĩ

thorou gh /ˈθʌr.ə/ (adj): hoàn toàn, kỹ lưỡng

drou gh t /draʊt/ (n): hạn hán

li gh t /laɪt/ (n): ánh sáng

borou gh /ˈbʌr.ə/ (n): thành thị

6.2. Trong một số trường hợp “gh” đôi khi được phát âm giống chữ “f”.

Ví dụ:

rou gh /rʌf/ (adj): nhám, thô

laugh /læf/ (v): cười

tou gh /tʌf/ (adj): dai bền, khó khăn, hóc búa

clough /klʌf/ (n): khe núi, thung lũng

enough /ɪˈnʌf/ (adv): đủ

7. Nguyên tắc 7: “h” câm

7.1. Khi “h” đi sau chữ “w” thì nó không được phát âm

Ví dụ:

wh at /wɒt/ (pron): gì, thế nào

wh ere /weər/ (pron): ở đâu

wh en /wen/ (pron): bao giờ, khi nào

wh y /waɪ/ (pron): tại sao

wh ether /ˈweð.ər/ (conj): có..không, có…chăng

7. 2. “h” không được phát âm khi là chữ bắt đầu một số từ

Ví dụ:

h our /aʊər/ (n): giờ

h onour /ˈɒn.ər/ (n): phẩm hạnh, phẩm giá

h onest /ˈɒn.ɪst/ (adj): trung thực

h eir /eər/ (n): người thừa kế

7.3. Khi đứng sau chữ “g”, “v” hoặc “r” thì “h” cũng không được phát âm

Ví dụ:

ch oir /kwaɪər/ (n): hợp xướng, hợp ca

gh astly /ˈɡɑːst.li/ (adj): kinh tởm, ghê tởm

ch orus /’kɔ:rəs/ (n): hợp xướng, đồng ca

e ch o /ˈek.əʊ/ (n): tiếng vọng

rh ythm /ˈrɪð.əm/ (n): giai điệu

8. Nguyên tắc 8: “k” câm

“k” đứng đầu của một từ hoặc đứng trước chữ “n”thì nó cũng không được phát âm

Ví dụ:

kn ife /naɪf/ (n): con dao

kn ow /noʊ/ (v): biết

kn ee /niː/ (n): đầu gối

kn owledge /ˈnɒl.ɪdʒ/ (n): kiến thức

kn ock /nɒk/ (v): gõ (cửa)

9. Nguyên tắc 9: “l” câm

Khi “l” đứng sau “a”, “o”, “u” thì nó cũng không được phát âm.

Ví dụ:

c al m /kɑːm/ (adj): bình tĩnh, bình thản

w al k /wɔːk/ (v): đi bộ

h al f /hɑːf/ (n): một nửa

w oul d /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)

c oul d /kʊd/: có thể

10. Nguyên tắc 10: “n” câm

“n” là âm câm khi nó đứng sau chữ “m” và ở cuối 1 từ

Ví dụ:

autu mn /ˈɔː.təm/ (n): mùa thu

colu mn /ˈkɒl.əm/ (n): cột

hy mn /hɪm/ (n): thánh ca

sole mn /ˈsɒl.əm/ (adj): uy nghiêm

11. Nguyên tắc 11: “p” câm

Khi một từ có xuất hiện tiền tố “psych” và “pneu” thì “p” cũng không được phát âm.

Ví dụ:

psy chiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/ (n): bác sĩ tâm thần

psy chotic /saɪˈkɒt.ɪk/ (n): chứng loạn thần

psy chotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/ (n): tâm lý trị liệu

pneu matic /njuːˈmæt.ɪk/ (n): lốp, hơi

pneu monia /njuːˈməʊ.ni.ə/ (n): viêm phổi

12. Nguyên tắc 12: “ph” câm

“ph” đôi khi được phát âm giống như “f”.

Ví dụ:

tele ph one /ˈtel.ɪ.fəʊn/ (n): điện thoại

al ph abet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái

paragra ph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/ (n): đoạn văn

sop h omore /ˈsɒf.ə.mɔːr/ (n): sinh viên năm 2

epi ph any /ɪˈpɪf.ən.i/ (n): sự hiện hình

13. Nguyên tắc 13: “s” câm

Chữ “s” không được phát âm trong các từ sau

Ví dụ:

i s land /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo

i s let /ˈaɪ.lət/ (n): hòn đảo nhỏ

i s le /aɪl/ (n): cánh, gian bên

ai s le /aɪl/ (n): lối đi

14. Nguyên tắc 14: “t” câm

“t” không được phát âm trong các từ dưới đây

cas t le /ˈkɑː.sl̩/ (n): lâu đài

fas t en /ˈfɑː.sən/ (v): buộc chặt, trói chặt

Chris t mas /ˈkrɪs.məs/ (n): giáng sinh

lis t en /’lisn/ (v): nghe, lắng nghe

whis t le /ˈwɪs.l̩/ (v): huýt sáo, thổi còi

of t en /ˈɒf.ən/ (adv): thường thường

15. Nguyên tắc 15: “u” câm

“u” không được phát âm khi đứng sau chữ “g” và đứng trước một nguyên âm trong cùng một từ

Ví dụ:

g u ess /ɡes/ (v): đoán, phỏng đoán, ước chừng

g u itar /ɡɪˈtɑːr/ (n): đàn ghi ta

g u idance /ˈɡaɪ.dəns/ (n): chỉ dẫn, chỉ đạo

g u est /ɡest/ (n): khách

g u ard /ɡɑːd/ (v): bảo vệ

16. Nguyên tắc 16: “w” câm

16.1. “w” không được phát âm ở đầu mỗi từ khi nó đứng trước chữ “r”.

Ví dụ:

w rap /ræp/ (n): ga phủ

w rong /rɑːŋ/ (adj): sai

w rite /raɪt/ (v): viết

w reck /rek/ (n): sự phá hoại, phá hủy

w ring /rɪŋ/ (v): vặn, bóp

16.2. “w” không được phát âm trong một số từ sau:

w ho /huː/ (pron): ai

w hole /həʊl/ (adj): đầy đủ, nguyên vẹn

w hom  /huːm/ (pron): ai ( đại từ quan hệ thay thế who)

w hoever /huːˈev.ər/ (pron): bất kỳ ai

s w ord /sɔːd/ (n): thanh kiếm

two /tuː/ (n): hai, số 2

answer /ˈɑːn.sər/ (n, v): trả lời


Cùng chủ đề:

Âm /ɜː/ - Cách phát âm đúng, dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm /ɪ/ - Cách phát âm đúng & dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm /ʌ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm ai - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm au - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm câm (silent sounds) - Khái niệm âm câm và các trường hợp âm câm phổ biến
Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm dg - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm ei - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 7
Âm eow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm f - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7