Âm dg - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7 — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 7


Âm /dʒ/

Âm /dʒ/ là phụ âm hữu thanh. Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía. Đầu lưỡi được đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng. Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng.

1. Giới thiệu âm /dʒ/

Là phụ âm hữu thanh.

2. Cách phát âm / /

- Hai hàm răng khép hờ, môi tròn, mở ra 2 phía

- Đầu lưỡi được đặt ở chân răng cửa hàm răng trên, khi hạ đầu lưỡi, đẩy luồng hơi qua đầu lưỡi và vòm họng

- Dùng giọng tạo âm /dʒ/, rung cổ họng

3. Các ví dụ

j uice /dʒuːs/ (n): nước ép rau củ quả

j ud ge /dʒʌdʒ/ (v): đánh giá

g ymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/ (n): thể dụng dụng cụ

g in g er /ˈdʒɪndʒər/ (n): củ gừng

sol d ier /ˈsəʊldʒər/ (n): người lính

sta ge /steɪdʒ/ (n): sân khấu

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / /

- Dấu hiệu 1 . “j” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

j ob /dʒɒb/ (n): nghề nghiệp

jam /dʒæm/ (n): mứt hoa quả

j acket /ˈdʒækɪt/ (n): áo khoác

jeans /dʒiːnz/ (n): quần bò

en j oy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): tận hưởng, hưởng thụ

- Dấu hiệu 2. “g” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

g ene /dʒiːn/ (n): gien di truyền

g eneral /ˈdʒenrəl/ (adj): chung, toàn thể

geography /dʒiˈɒɡrəfi/ (n): địa lý

gentle /ˈdʒentl/ (adj): dịu dàng, nhẹ nhàng

gorgeous /ˈɡɔːdʒəs/ (adj): xinh đẹp

- Dấu hiệu 3. “ge” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

jud ge /dʒʌdʒ/ (v): đánh giá

frid ge /frɪdʒ/ (n): cái tủ lạnh

mana ge /ˈmænɪdʒ/ (v): quản lý

colle ge /ˈkɒlɪdʒ/ (n): đại học

stora ge /ˈstɔːrɪdʒ/ (n): kho lưu trữ

- Dấu hiệu 4. “d” được phát âm là /dʒ/

Ví dụ:

ver d ure /ˈvɜːrdʒər/ (n): bụi cỏ xanh tươi

proce d ure /prəˈsiːdʒər/ (n): thủ tục

sol d ier /ˈsəʊldʒər/ (n): người chiến sĩ, binh lính

sche d ule /ˈskedʒuːl/ (n): lịch trình


Cùng chủ đề:

Âm /ʌ/ - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm ai - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm au - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm câm (silent sounds) - Khái niệm âm câm và các trường hợp âm câm phổ biến
Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm dg - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm ei - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 7
Âm eow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm f - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm gi - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm iow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết