Âm /ʒ/
Âm /ʒ/ là phụ âm hữu thanh. Cách phát âm /ʒ/: Khép răng lại. Môi mở, tru tròn ra phía trước. Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng. Phát âm âm /ʒ/
1. Giới thiệu âm /ʒ/
Là phụ âm hữu thanh.
2. Cách phát âm / ʒ /
- Khép răng lại
- Môi mở, tru tròn ra phía trước
- Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng
- Phát âm âm /ʒ/
3. Các ví dụ
bei ge /beɪʒ/ (n): màu be
A s ia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á
televi s ion /ˈtelɪvɪʒn/ (n): tivi
occa s ion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
I u s ually spend my lei s ure time in my gara ge .
(Tôi thường dành thời gian rảnh ở trong nhà xe của tôi.)
4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / ʒ /
- Dấu hiệu 1 . “g” được phát âm là /ʒ/
Ví dụ:
beige /beɪ ʒ / (n): màu be
g enre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật)
massa ge /məˈsɑːʒ/ (v): xoa bóp
mira ge /məˈrɑːʒ/ (n): ảo vọng
- Dấu hiệu 2. “s” được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau một từ nguyên âm và đứng trước u, ia, io
Ví dụ:
vi s ion /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn
deci s ion /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định
mea s ure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá
plea s ure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh
expo s ure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày
- Dấu hiệu 3. “t” được phát âm là /ʒ/
Ví dụ: equation /ɪˈkweɪʒən/ (n): phương trình