Âm gi - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết — Không quảng cáo

Lý thuyết Tiếng Anh lớp 7 Lý thuyết Phụ âm Tiếng Anh 7


Âm /ʒ/

Âm /ʒ/ là phụ âm hữu thanh. Cách phát âm /ʒ/: Khép răng lại. Môi mở, tru tròn ra phía trước. Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng. Phát âm âm /ʒ/

1. Giới thiệu âm /ʒ/

Là phụ âm hữu thanh.

2. Cách phát âm / ʒ /

- Khép răng lại

- Môi mở, tru tròn ra phía trước

- Hai thành lưỡi chạm vào hai hàm răng

- Phát âm âm /ʒ/

3. Các ví dụ

bei ge /beɪʒ/ (n): màu be

A s ia /ˈeɪʒə/ (n): châu Á

televi s ion /ˈtelɪvɪʒn/ (n): tivi

occa s ion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp

I u s ually spend my lei s ure time in my gara ge .

(Tôi thường dành thời gian rảnh ở trong nhà xe của tôi.)

4. Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm / ʒ /

- Dấu hiệu 1 . “g” được phát âm là /ʒ/

Ví dụ:

beige /beɪ ʒ / (n): màu be

g enre /ˈʒɒnrə/ (n): thể loại (phim/sách/nghệ thuật)

massa ge /məˈsɑːʒ/ (v): xoa bóp

mira ge /məˈrɑːʒ/ (n): ảo vọng

- Dấu hiệu 2. “s” được phát âm là /ʒ/ khi nó đi sau một từ nguyên âm và đứng trước u, ia, io

Ví dụ:

vi s ion /ˈvɪʒn/ (n): thị giác / tầm nhìn

deci s ion /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định

mea s ure /ˈmeʒə(r)/ (v): đo đạc, đánh giá

plea s ure /ˈpleʒə(r)/ (n): sự vui lòng, hân hạnh

expo s ure /ɪkˈspəʊʒə(r)/ (n): sự tiếp xúc / phơi nhiễm / phơi bày

- Dấu hiệu 3. “t” được phát âm là /ʒ/

Ví dụ: equation /ɪˈkweɪʒən/ (n): phương trình


Cùng chủ đề:

Âm ch - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm dg - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm ei - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 7
Âm eow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm f - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng Anh 7
Âm gi - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm iow - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm owu - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 7
Âm s nặng - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm th - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết
Âm v - Cách phát âm đúng và dấu hiệu nhận biết tiếng anh 7