Reading: An online article - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
1 Read and listen to Duncan's article. Choose the correct answer. 2 Scan the article quickly and find these dates and figures. What are they?3 Read the article again and choose the correct answers.4 Answer the questions. Which sentence in the article tells you the answer?
Bài 1
1 Read and listen to Duncan's article. Choose the correct answer.
(Đọc và nghe bài viết của Duncan. Chọn câu trả lời đúng.)
The article is about... (Bài viết về...)
a kind things different people did in a year
(điều tốt đẹp mà nhiều người đã làm trong một năm)
b someone who did kind things for a year
(ai đó đã làm những điều tử tế trong một năm)
c how we can be kind to other people this year
(làm thế nào chúng ta có thể tử tế với người khác trong năm nay)
Can we change the world with kindness? Perhaps!
posted by Duncan Cooke on 14 th April
What have you done today that could make the world a better place? If someone asked me this, I would honestly have to say 'Nothing.' Perhaps, like most of us, you would answer the same. But not Luke Cameron, from Gloucestershire, in England, who decided to improve the world around him, one kind action at a time.
In a year-long project, Luke did one generous, thoughtful thing a day-365 good deeds in all. He made it easier by starting small on 1 January, when he wished the shop assistant who served him a ‘Happy New Year’. He moved on to buying food for homeless people and baking cakes for friends. He also supported his elderly neighbours by taking out their rubbish. To celebrate the last day of the year, he gave away £365, in £5 notes, to strangers in his local town centre.
Luke created a website, thegooddeeddiary.com, to keep a record of all the things he did. During the year, he spent over £3,000 on other people-sometimes buying gifts or meals, sometimes donating money or clothes to charity. He also gave up his time to help people and become their friend.
Luke's kindness made him famous, and by the end of the year, his story was in The Independent newspaper. Now, he's got a fantastic new job, advising charities about how to raise money and help other people. Luke hoped that his story might encourage people to be kinder. What do you think?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chúng ta có thể thay đổi thế giới bằng lòng tốt không? Có lẽ!
được đăng bởi Duncan Cooke vào ngày 14 tháng 4
Hôm nay bạn đã làm gì có thể khiến thế giới trở thành một nơi tốt đẹp hơn? Nếu ai đó hỏi tôi điều này, tôi thực lòng sẽ phải nói 'Không có gì'. Có lẽ, giống như hầu hết chúng tôi, bạn cũng sẽ trả lời như vậy. Nhưng không phải Luke Cameron, đến từ Gloucestershire, Anh, người đã quyết định cải thiện thế giới xung quanh mình bằng từng hành động tử tế.
Trong một dự án kéo dài một năm, Luke đã làm một việc hào phóng và chu đáo mỗi ngày – tổng cộng là 365 việc tốt. Anh ấy làm mọi việc trở nên dễ dàng hơn bằng cách bắt đầu từ việc nhỏ vào ngày 1 tháng 1, khi anh ấy chúc người bán hàng đã phục vụ anh ấy một ‘Chúc mừng năm mới’. Anh chuyển sang mua đồ ăn cho người vô gia cư và nướng bánh cho bạn bè. Ông cũng hỗ trợ những người hàng xóm lớn tuổi của mình bằng cách nhặt rác cho họ. Để kỷ niệm ngày cuối cùng của năm, anh ấy đã tặng 365 bảng Anh, bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương của anh ấy.
Luke đã tạo ra một trang web, thegooddeeddiary.com, để ghi lại tất cả những việc anh ấy đã làm. Trong năm, anh ấy đã chi hơn 3.000 bảng Anh cho người khác - đôi khi mua quà hoặc bữa ăn, đôi khi quyên góp tiền hoặc quần áo cho tổ chức từ thiện. Anh ấy cũng từ bỏ thời gian của mình để giúp đỡ mọi người và trở thành bạn của họ.
Lòng tốt của Luke khiến anh nổi tiếng, và đến cuối năm, câu chuyện của anh được đăng trên tờ báo The Independent. Giờ đây, anh ấy đã có một công việc mới tuyệt vời, tư vấn cho các tổ chức từ thiện về cách quyên tiền và giúp đỡ người khác. Luke hy vọng rằng câu chuyện của mình có thể khuyến khích mọi người trở nên tử tế hơn. Bạn nghĩ sao?
Lời giải chi tiết:
The article is about... (Bài viết về...)
b someone who did kind things for a year (ai đó đã làm những điều tử tế trong một năm)
Bài 2
2 Scan the article quickly and find these dates and figures. What are they?
(Quét nhanh bài viết và tìm những ngày tháng và số liệu này. Họ là ai?)
14 th April the day Duncan's article went online
(Ngày 14 tháng 4 ngày bài viết của Duncan được đưa lên mạng)
1 365 ………………………………………….
2 1 st January …………………………………..
3 £365 …………………………………………
4 £5 ……………………………………………
5 £3,000………………………………………..
Lời giải chi tiết:
1 365 good deeds in all, which Luke did in a year-long project.
(Tổng cộng có 365 việc tốt mà Luke đã thực hiện trong một dự án kéo dài một năm.)
Thông tin: In a year-long project, Luke did one generous, thoughtful thing a day-365 good deeds in all.
(Trong một dự án kéo dài một năm, Luke đã làm một việc hào phóng và chu đáo mỗi ngày – tổng cộng là 365 việc tốt.)
2 1 st January he wished the shop assistant who served him a ‘Happy New Year’.
(Ngày 1 tháng 1, anh ấy chúc người bán hàng đã phục vụ anh ấy một ‘Chúc mừng năm mới’.)
Thông tin: He made it easier by starting small on 1 January, when he wished the shop assistant who served him a ‘Happy New Year’.
(Anh ấy làm mọi việc trở nên dễ dàng hơn bằng cách bắt đầu từ việc nhỏ vào ngày 1 tháng 1, khi anh ấy chúc người bán hàng đã phục vụ anh ấy một ‘Chúc mừng năm mới’.)
3 £365 were gave away to celebrate the last day of the year.
(£365 đã được tặng để chào mừng ngày cuối cùng của năm.)
Thông tin: To celebrate the last day of the year, he gave away £365…
(Để kỷ niệm ngày cuối cùng của năm, anh ấy đã tặng 365 bảng Anh,…)
4 £5 notes he gave away to strangers in his local town centre.
(tờ 5 bảng anh tặng cho người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương)
Thông tin: … , in £5 notes, to strangers in his local town centre.
(… bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương của anh ấy.)
5 £3,000 spent on other people-sometimes buying gifts or meals, sometimes donating money or clothes to charity.
(£3.000 chi cho người khác - đôi khi mua quà hoặc bữa ăn, đôi khi quyên góp tiền hoặc quần áo cho tổ chức từ thiện.)
Thông tin: During the year, he spent over £3,000 on other people-sometimes buying gifts or meals, sometimes donating money or clothes to charity.
(Trong năm, anh ấy đã chi hơn 3.000 bảng Anh cho người khác - đôi khi mua quà hoặc bữa ăn, đôi khi quyên góp tiền hoặc quần áo cho tổ chức từ thiện.)
Bài 3
3 Read the article again and choose the correct answers.
(Đọc lại bài viết và chọn câu trả lời đúng.)
What was Luke Cameron's first good deed?
a to be generous and thoughtful
b to serve a shop assistant
c to wish a shop assistant 'Happy New Year'
1 Which deed does the article not mention?
A helping old people
b buying food for friends and colleagues
c giving money to strangers
2 Why did Luke create a website?
a to record everything he did
b to get a new job
c to become famous
3 How did Luke help other people?
a he only spent money on them
b he spent money as well as time
c he spent time, but not much money
4 What's Luke's job now?
a he creates websites
b he writes about charities in The Independent
c he suggests ways to raise money for charity
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Việc tốt đầu tiên của Luke Cameron là gì?
a phải rộng lượng và chu đáo
b để phục vụ một nhân viên bán hàng
c chúc người bán hàng 'Chúc mừng năm mới'
1 Việc làm nào mà bài viết không đề cập đến?
Một người giúp đỡ người già
b mua đồ ăn cho bạn bè và đồng nghiệp
c đưa tiền cho người lạ
2 Tại sao Luke tạo ra một trang web?
a để ghi lại mọi thứ anh ấy đã làm
b để có được một công việc mới
c trở nên nổi tiếng
3 Luca đã giúp đỡ người khác như thế nào?
a anh ấy chỉ chi tiền cho chúng
b anh ấy đã tiêu tiền cũng như thời gian
c anh ấy đã dành thời gian nhưng không có nhiều tiền
4 Công việc hiện tại của Luke là gì?
a anh ấy tạo ra các trang web
b anh ấy viết về tổ chức từ thiện trên tờ The Independent
c anh ấy gợi ý cách quyên tiền từ thiện
Lời giải chi tiết:
1 b
Thông tin: He moved on to buying food for homeless people and baking cakes for friends. He also supported his elderly neighbours by taking out their rubbish. To celebrate the last day of the year, he gave away £365, in £5 notes, to strangers in his local town centre.
(Anh chuyển sang mua đồ ăn cho người vô gia cư và nướng bánh cho bạn bè. Ông cũng hỗ trợ những người hàng xóm lớn tuổi của mình bằng cách nhặt rác cho họ. Để kỷ niệm ngày cuối cùng của năm, anh ấy đã tặng 365 bảng Anh, bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương của anh ấy.)
2 a
Thông tin: Luke created a website, thegooddeeddiary.com, to keep a record of all the things he did.
(Luke đã tạo ra một trang web, thegooddeeddiary.com, để ghi lại tất cả những việc anh ấy đã làm.)
3 b
Thông tin: During the year, he spent over £3,000 on other people … He also gave up his time to help people and become their friend.
(Trong năm, anh ấy đã chi hơn 3.000 bảng Anh cho người khác … Anh ấy cũng từ bỏ thời gian của mình để giúp đỡ mọi người và trở thành bạn của họ.)
4 c
Thông tin: Now, he's got a fantastic new job, advising charities about how to raise money and help other people.
(Giờ đây, anh ấy đã có một công việc mới tuyệt vời, tư vấn cho các tổ chức từ thiện về cách quyên tiền và giúp đỡ người khác.)
Bài 4
4 Answer the questions. Which sentence in the article tells you the answer?
(Trả lời các câu hỏi. Câu nào trong bài cho bạn biết câu trả lời?)
Do you think Duncan does many good deeds?
(Bạn có nghĩ Duncan làm được nhiều việc tốt không?)
No, he doesn't. "I would honestly have to say "Nothing".
(Không, anh ấy không làm vậy. "Tôi thành thật phải nói" Không có gì ".)
1 How often does Duncan think people do kind things for others?
(Duncan nghĩ mọi người có thường xuyên làm những điều tử tế cho người khác không?)
…………………………………………………………………………
2 Why does Duncan say Luke started small?
(Tại sao Duncan nói Luke bắt đầu nhỏ?)
…………………………………………………………………………
3 What did Luke do on 31 st December?
(Luke đã làm gì vào ngày 31 tháng 12?)
………………………………………………………………………….
4 Does Duncan believe that spending money is the only way to be kind?
(Duncan có tin rằng tiêu tiền là cách duy nhất để trở nên tử tế không?)
…………………………………………………………………………
Lời giải chi tiết:
1 Duncan thinks people don't do kind things for others often.
(Duncan cho rằng mọi người không thường xuyên làm những điều tử tế cho người khác.)
Thông tin: If someone asked me this, I would honestly have to say 'Nothing.'
(Nếu ai đó hỏi tôi điều này, tôi thực lòng sẽ phải nói 'Không có gì'.)
2 Duncan says Luke started small because in a year-long project Luke did one generous, thoughtful thing a day-365 good deeds in all.
(Duncan nói rằng Luke bắt đầu từ việc nhỏ vì trong một dự án kéo dài một năm, Luke đã làm một việc hào phóng và chu đáo mỗi ngày – tổng cộng là 365 việc tốt.)
Thông tin: In a year-long project, Luke did one generous, thoughtful thing a day-365 good deeds in all.
(Trong một dự án kéo dài một năm, Luke đã làm một việc hào phóng và chu đáo mỗi ngày – tổng cộng là 365 việc tốt.)
3 He gave away £365, in £5 notes, to strangers in his local town centre on 31 st December.
(Anh ấy đã tặng 365 bảng Anh, bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương vào ngày 31 tháng 12.)
Thông tin: To celebrate the last day of the year, he gave away £365, in £5 notes, to strangers in his local town centre.
(Để kỷ niệm ngày cuối cùng của năm, anh ấy đã tặng 365 bảng Anh, bằng tờ 5 bảng Anh, cho những người lạ ở trung tâm thị trấn địa phương của anh ấy.)
4 No, he doesn’t.
(Không, anh ấy không nghĩ vậy.)
Thông tin: But not Luke Cameron, from Gloucestershire, in England, who decided to improve the world around him, one kind action at a time.
(Có lẽ, giống như hầu hết chúng tôi, bạn cũng sẽ trả lời như vậy. Nhưng không phải Luke Cameron, đến từ Gloucestershire, Anh, người đã quyết định cải thiện thế giới xung quanh mình bằng từng hành động tử tế.)
Bài 5
5 Complete the sentences using the correct form of benefit, reward and award . Write verb or noun.
(Hoàn thành các câu sử dụng hình thức đúng về lợi ích, phần thưởng và phần thưởng. Viết động từ hoặc danh từ.)
He won several awards for his acting. noun
(Anh ấy đã giành được một số giải thưởng cho diễn xuất của mình. danh từ)
1 The money will …………. charity.
2 There's a £50 ……………….
3 We …………….. her first prize.
4 Exercise has health ……………………….
5 They …………………….his hard work.
Lời giải chi tiết:
1 The money will reward charity.
(Số tiền này sẽ thưởng cho hoạt động từ thiện.)
2 There's a £50 award.
(Có một giải thưởng £50.)
3 We award her first prize.
(Chúng tôi trao giải nhất cho cô ấy.)
4 Exercise has health benefits .
(Tập thể dục có lợi cho sức khỏe.)
5 They reward his hard work.
(Họ khen thưởng sự chăm chỉ của anh ấy.)