CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Cumulative review


CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus

1 Look at the photo. What is each object for? Do you use any of them?2 Read a product review. What didn't Mark like about the product at first? 3 Read the product review again. Correct the sentences.

Bài 1

Speaking

1 Look at the photo. What is each object for? Do you use any of them?

(Nhìn vào bức hình. Mỗi đồ vật dùng để làm gì? Bạn có sử dụng bất kỳ trong số chúng?)

Lời giải chi tiết:

+ Jackets are used to keep the body warm.

(Áo khoác dùng để giữ ấm cơ thể.)

+ Lanterns are used for lighting when it is dark.

(Đèn lồng dùng để chiếu sáng khi trời tối.)

+ First aid kit for injuries.

(Bộ sơ cứu khi bị thương.)

+ Gloves to protect hands from scratches when climbing.

(Găng tay để bảo vệ bàn tay không bị trầy xước khi leo núi.)

+ Passport and pen are used for travel between countries.

(Hộ chiếu và bút là vật dùng để thông hành giữa các quốc gia.)

+ Rope to hold the person steady when climbing.

(Dây thừng để giữ cố định người khi leo núi.)

I use gloves, jackets, and first aid kits in a number of everyday situations such as when exercising, repairing a car, bandaging an injury...

(Tôi có dùng găng tay, áo khoác, bộ sơ cứu trong một số trường hợp hàng ngày như lúc tập thể dục, sửa xe, băng bó khi bị thương ...)

Bài 2

Reading

2 Read a product review. What didn't Mark like about the product at first?

(Đọc đánh giá sản phẩm. Lúc đầu Mark không thích điều gì ở sản phẩm?)

Pure Water, 0.51

by Mark W.

If you travel to places where there isn't any clean water, this is a perfect bottle for you! It uses UV light to remove 99.99% of bacteria and viruses from any kind of water, even river water. It's useful during all outdoor adventures like hiking or climbing. I found it really light to carry and easy to use.

The biggest advantage is that you don't buy water in plastic bottles anymore! Apparently, people hardly ever recycle them and billions of them pollute our lakes and seas. So this purifying water bottle helps you protect the environment.

The only problem is the price. I think £100 is a lot, but I decided it would be worth it. I've been using it for four months now and I've stopped buying bottled drinks. I think I'm even saving money!

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Nước tinh khiết, 0,51

bởi Mark W.

Nếu bạn đi du lịch đến những nơi không có nước sạch thì đây là chiếc bình hoàn hảo dành cho bạn! Nó sử dụng tia UV để loại bỏ 99,99% vi khuẩn và vi rút khỏi bất kỳ loại nước nào, kể cả nước sông. Nó hữu ích trong tất cả các cuộc phiêu lưu ngoài trời như đi bộ đường dài hoặc leo núi. Tôi thấy nó thực sự nhẹ để mang theo và dễ sử dụng.

Ưu điểm lớn nhất là bạn không còn mua nước đựng trong chai nhựa nữa! Rõ ràng, mọi người hầu như không bao giờ tái chế chúng và hàng tỷ trong số chúng đã gây ô nhiễm hồ và biển của chúng ta. Vì vậy chai nước lọc này giúp bạn bảo vệ môi trường.

Vấn đề duy nhất là giá cả. Tôi nghĩ 100 bảng là nhiều nhưng tôi quyết định nó sẽ có giá trị. Tôi đã sử dụng nó được bốn tháng và tôi đã ngừng mua đồ uống đóng chai. Tôi nghĩ tôi thậm chí còn đang tiết kiệm tiền!

Lời giải chi tiết:

Mark didn't like the price about the product at first.

(Lúc đầu Mark không thích giá của sản phẩm.)

Thông tin: The only problem is the price.

(Vấn đề duy nhất là giá cả.)

Bài 3

3 Read the product review again. Correct the sentences.

(Đọc lại phần đánh giá sản phẩm. Sửa lại các câu.)

1 The bottle uses heat / light to remove bacteria and viruses.

(Bình sử dụng nhiệt / ánh sáng để loại bỏ vi khuẩn, virus.)

2 It's light / heavy to carry when hiking or climbing.

(Nhẹ / nặng khi mang theo khi đi bộ đường dài hoặc leo núi.)

3 Mark likes the fact that when you use this bottle, you recycle / reduce pollution.

(Mark thích việc khi bạn sử dụng chai này, bạn sẽ tái chế/giảm ô nhiễm.)

4 At first Mark thought the bottle was cheap / expensive.

(Lúc đầu Mark nghĩ chai đó rẻ / đắt.)

Lời giải chi tiết:

1 The bottle uses light to remove bacteria and viruses.

(Bình sử dụng ánh sáng để loại bỏ vi khuẩn, virus.)

Thông tin: It uses UV light to remove 99.99% of bacteria and viruses from any kind of water, even river water.

(Nó sử dụng tia UV để loại bỏ 99,99% vi khuẩn và vi rút khỏi bất kỳ loại nước nào, kể cả nước sông.)

2 It's light to carry when hiking or climbing.

(Nhẹ khi mang theo khi đi bộ đường dài hoặc leo núi.)

Thông tin: I found it really light to carry and easy to use.

(Tôi thấy nó thực sự nhẹ để mang theo và dễ sử dụng.)

3 Mark likes the fact that when you use this bottle, you reduce pollution.

(Mark thích việc khi bạn sử dụng chai này, bạn sẽ giảm ô nhiễm.)

Thông tin: So this purifying water bottle helps you protect the environment.

(Vì vậy chai nước lọc này giúp bạn bảo vệ môi trường.)

4 At first Mark thought the bottle was expensive.

(Lúc đầu Mark nghĩ chai đó đắt.)

Thông tin: The only problem is the price.

(Vấn đề duy nhất là giá cả.)

Bài 4

Listening

4 Listen to Zara and her dad talking about their hiking trip. Which three words do they not mention?

(Hãy nghe Zara và bố cô ấy kể về chuyến đi bộ đường dài của họ. Ba từ nào họ không đề cập đến?)

1 jacket (áo khoác)

2 volcano (núi lửa)

3 falls (thác nước)

4 waves (sóng)

5 damage (thiệt hại)

6 set off (khởi hành)

7 waterproof (không thấm nước)

8 natural (tự nhiên)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Zara: Dad, have you seen the link to the website I sent you this morning?

Dad: I haven't had time to check my emails yet. What was it?

Zara: I was looking for perfect places for a hiking trip this summer. And I found something I liked a lot.

Dad: Where?

Zara: In Iceland. The trail is called Lawgiver gear and it's amazing. It goes across the mountains, rivers and valleys. You go past the active volcanoes and the falls. I'd love to see it. There's no other trail with as many different landscapes as this one in Europe.

Dad: It sounds great. How long is it?

Zara: About 55 kilometers we can do it in a week, can't we?

Dad: I guess we can. Is there any special equipment we will need?

Zara: I haven't checked that yet. But I've read about a family who hid there last year. They said they ran out of water and they couldn't get it anywhere. They carried on hiking but they had to make water from snow. They used a purifying water bottle. Check this out. It's got great reviews. We should buy this bottle and a few more things before we set off shouldn't wait.

Dad: I'm not sure what we can afford. We haven't saved too much money. We definitely need new waterproof jackets.

Tạm dịch:

Zara: Bố ơi, bố có thấy đường dẫn tới trang web con gửi cho bố sáng nay không?

Bố: Bố chưa có thời gian kiểm tra email. Nó là cái gì vậy?

Zara: Tôi đang tìm những địa điểm hoàn hảo cho chuyến đi bộ đường dài vào mùa hè này. Và tôi đã tìm thấy thứ mà tôi rất thích.

Bố: Ở đâu?

Zara: Ở Iceland. Con đường này được gọi là thiết bị của Lawgiver và nó thật tuyệt vời. Nó băng qua núi, sông và thung lũng. Bạn đi qua những ngọn núi lửa đang hoạt động và thác nước. Tôi rất muốn nhìn thấy nó. Không có con đường nào có nhiều cảnh quan khác nhau như con đường này ở Châu Âu.

Bố: Nghe hay đấy. Nó dài bao lâu?

Zara: Chúng ta có thể đi khoảng 55 km trong một tuần phải không?

Bố: Tôi đoán là chúng ta có thể. Có thiết bị đặc biệt nào chúng ta sẽ cần không?

Zara: Tôi chưa kiểm tra điều đó. Nhưng tôi đã đọc về một gia đình trốn ở đó năm ngoái. Họ nói họ hết nước và không thể lấy được ở đâu cả. Họ tiếp tục đi bộ đường dài nhưng họ phải lấy tuyết để tạo nước. Họ sử dụng một chai nước lọc. Kiểm tra cái này. Nó có những đánh giá tuyệt vời. Chúng ta nên mua chai này và vài thứ nữa trước khi lên đường, không nên chờ đợi.

Bố: Bố không chắc chúng ta có thể mua được những gì. Chúng tôi chưa tiết kiệm được quá nhiều tiền. Chúng tôi chắc chắn cần áo khoác không thấm nước mới.

Lời giải chi tiết:

Three words they don’t mention:

4 waves (sóng)

5 damage (thiệt hại)

8 natural (tự nhiên)

Bài 5

5 Listen again and write true or false.

(Nghe lại và viết đúng hoặc sai.)

1 Zara's dad has already read her email.

(Bố của Zara đã đọc email của cô ấy rồi.)

2 Zara's dad has found a place for a hike in the summer.

(Bố của Zara đã tìm được một nơi để đi bộ đường dài vào mùa hè.)

3 Zara's plan is to hike across the valleys and mountains in Iceland.

(Kế hoạch của Zara là đi bộ xuyên qua các thung lũng và dãy núi ở Iceland.)

4 The hiking trail is sixty-five kilometres long.

(Con đường đi bộ dài sáu mươi lăm km.)

5 Zara has recently bought a special water bottle.

(Zara gần đây đã mua một chai nước đặc biệt.)

6 Zara's family haven't saved enough money to buy everything they want.

(Gia đình Zara chưa tiết kiệm đủ tiền để mua mọi thứ họ muốn.)

Lời giải chi tiết:

1 F

Thông tin: I haven't had time to check my emails yet.

(Bố chưa có thời gian kiểm tra email.)

2 F

Thông tin: Zara: I was looking for perfect places for a hiking trip this summer.

(Zara: Tôi đang tìm những địa điểm hoàn hảo cho chuyến đi bộ đường dài vào mùa hè này.)

3 T

Thông tin: You go past the active volcanoes and the falls.

(Bạn đi qua những ngọn núi lửa đang hoạt động và thác nước.)

4 F

Thông tin: About 55 kilometers we can do it in a week, can't we?

(Chúng ta có thể đi khoảng 55 km trong một tuần phải không?)

5 F

Thông tin: We should buy this bottle and a few more things before we set off and shouldn't wait.

(Chúng ta nên mua chai này và vài thứ nữa trước khi lên đường, không nên chờ đợi.)

6 T

Thông tin: I'm not sure what we can afford. We haven't saved too much money. We definitely need new waterproof jackets.

(Bố không chắc chúng ta có thể mua được những gì. Chúng ta chưa tiết kiệm được quá nhiều tiền. Chúng ta chắc chắn cần áo khoác không thấm nước mới.)

Bài 6 A

Writing

6 A TASK Imagine you have bought a new piece of equipment for a hike in the mountains. Write the review.

(NHIỆM VỤ Hãy tưởng tượng bạn vừa mua một thiết bị mới để đi leo núi. Viết đánh giá.)

Lời giải chi tiết:

Positioning technology has made climbing easier and safer. Compact GPS devices can be mounted on shirts or pockets to track a climber's location and route. This helps participants in the activity have the ability to accurately position, especially in cases where the road is lost or a path is needed in harsh natural conditions.

Besides, the device can also charge itself thanks to sunlight. This will be very convenient for us when we forget to charge the device.

The only problem is the price. I think $100 is a lot but I find that it makes a lot of sense. I've been using it on my hikes recently.

(Công nghệ định vị đã làm cho việc leo núi dễ dàng hơn và an toàn hơn. Các thiết bị GPS nhỏ gọn có thể được gắn trên áo hoặc túi để theo dõi vị trí và lộ trình của người leo núi. Điều này giúp người tham gia hoạt động có khả năng định vị chính xác, đặc biệt trong trường hợp mất đường hoặc cần đường dẫn trong điều kiện thiên nhiên khắc nghiệt.

Bên cạnh đó, thiết bị còn có thể tự sạc pin nhờ vào ánh sáng mặt trời. Điều này sẽ rất tiện lợi cho chúng ta khi quên không sạc điện cho thiết bị.

Vấn đề duy nhất là giá cả. Tôi nghĩ 100 đô la là nhiều nhưng tôi thấy rằng nó rất có ý nghĩa. Tôi đã sử dụng nó trong những cuộc leo núi của tôi gần đây. )

Bài 6 B

B THINK AND PLAN (Suy nghĩ và kế hoạch)

1 What is it? What does it do? Why is it special?

(Nó là gì? Nó làm gì? Tại sao nó đặc biệt?)

2 What do you like about it?

(Bạn thích điều gì ở nó?)

3 What is the biggest disadvantage of this product?

(Nhược điểm lớn nhất của sản phẩm này là gì?)

Lời giải chi tiết:

1 It is a navigation device intended to track a climber's location and route.

(Nó là thiết bị định vị nhằm theo dõi vị trí và lộ trình của người leo núi.)

2 I like that it is compact, easy to carry, and has the ability to automatically recharge thanks to sunlight.

(Tôi thích nó ở chỗ nó được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và có khả năng tự động nạp điện nhờ ánh sáng mặt trời.)

3 The biggest disadvantage of this product is that the price is so high that many people cannot afford it.

(Nhược điểm lớn nhất của sản phẩm này là giá thành quá cao khiến nhiều người không có khả năng chi trả nó.)

Bài 6 C

C WRITE Use the text in exercise 2 and the writing guide.

(VIẾT Sử dụng nội dung ở bài tập 2 và hướng dẫn viết.)

Paragraph 1: (Đoạn 1)

For people who ... a lot, this is a... for you!

(Đối với những người ... rất nhiều, đây là... dành cho bạn!)

Paragraph 2: (Đoạn 2)

The biggest advantage... I like…

(The biggest advantage... I like…)

Paragraph 3: (Đoạn 3)

My problem with it is... I've been using it for …

(Vấn đề của tôi với nó là... Tôi đã sử dụng nó được…)

Lời giải chi tiết:

Paragraph 1: For people who travel to places where there isn't any clean water a lot, this is a perfect bottle for you!

(Đoạn 1: Đối với những người đi du lịch đến những nơi không có nhiều nước sạch, đây là một chiếc chai hoàn hảo dành cho bạn!)

Paragraph 2: The biggest advantage  is that you don't buy water in plastic bottles anymore! I like that it is really light to carry and easy to use.

(Đoạn 2: Ưu điểm lớn nhất là bạn không còn mua nước đựng trong chai nhựa nữa! Tôi thích nó thực sự nhẹ để mang theo và dễ sử dụng.)

Paragraph 3: My problem with it is the price. I've been using it for four months now and I've stopped buying bottled drinks.

(Đoạn 3: Vấn đề của tôi với nó là giá cả. Tôi đã sử dụng nó được bốn tháng và tôi đã ngừng mua đồ uống đóng chai.)

Internet Search

Internet Search (Tìm kiếm Internet)

Did you know… (Bạn có biết không…)

skyrunning is a type of sport which involves running in the mountains above 2,000 metres?

(Skyrunning là môn thể thao bao gồm việc chạy trên những ngọn núi cao trên 2.000 mét?)

Find out what tower running is.

(Tìm hiểu tháp chạy là gì.)


Cùng chủ đề:

An epic adventure - Unit 3. Adventure - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
An online article - Unit 7. Big ideas - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
An opinion essay - Unit 6. Learn - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Book or film? - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
CUMULATIVE REVIEW - Starter - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Film and book genres - Unit 8. On screen - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Future humans - Unit 5. Years ahead - SBT Tiếng Anh 8 Friends Plus
Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)