Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!

Bài 4

Announcements & Messages in public places

(Thông báo & Tin nhắn ở các nơi công cộng.)

4. Look at the pictures below. In which of the places in Exercise 1 can you see them? What do they mean?

(Nhìn các bức tranh bên dưới. Em có thể nhìn thấy chúng ở những nơi nào ở bài 1? Chúng có nghĩa gì?)

Phương pháp giải:

1. No mobile phones: Không dùng điện thoại di động

2. Please keep off the grass: Vui lòng không đi lên cỏ

3. No parking – Emergency vehicles only: Không đỗ xe -  Dùng cho cho phương tiện khẩn cấp

4. Trolley return: Nơi trả lại xe đẩy

5. Now showing: Đang công chiếu

6. Please shower before entering pool area: Vui lòng tắm trước khi vào khu vực hồ bơi

Lời giải chi tiết:

1: museum, cinema, theatre

(bảo tàng, rạp chiếu phim, nhà hát)

2: park

(công viên)

3: hospital

(bệnh viện)

4: supermarket, department store

(siêu thị, cửa hàng bách hóa)

5: cinema, theatre

(rạp chiếu phim, nhà hát)

6: gym, park, school

(phòng tập thể hình, công viên, trường học)

Từ vựng

1.

street /striːt/
(n): con đường

2.

avenue /ˈævənjuː/
(n): đại lộ

3.

hospital /ˈhɒspɪtl/
(n): bệnh viện

4.

park /pɑːk/
(n): công viên

5.

gym /dʒɪm/
(n): phòng tập thể hình

6.

restaurant /ˈrestrɒnt/
(n): nhà hàng

7.

post office /pəʊst/ /ˈɒfɪs/
(n): bưu điện

8.

music shop /tɔɪ/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng âm nhạc

9.

bookshop /ˈbʊkʃɒp/
(n): hiệu sách

10.

cinema /ˈsɪnəmə/
(n): rạp chiếu phim

11.

police station /pəˈliːs/ /ˈsteɪʃən/
(n): đồn cảnh sát

12.

department store /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/
(n): cửa hàng tạp hóa

13.

clothes shop /kləʊðz/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng quần áo

14.

fast food /fɑːst/ /fuːd/
(n): thức ăn nhanh

15.

toy shop /tɔɪ/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng đồ chơi

16.

theatre /ˈθɪətə(r)/
(n): nhà hát

17.

museum /mjuˈziːəm/
(n): bảo tàng

18.

school /skuːl/
(n): trường học

19.

supermarket /ˈsuːpəmɑːkɪt/
(n): siêu thị

20.

sports shop /spɔːts/ /ʃɒp/
(n): cửa hàng thể thao

21.

library /ˈlaɪbrəri/
(n): thư viện

22.

car park /kɑː/ /pɑːk/
(n): bãi đỗ xe

23.

fishmonger’s /ˈfɪʃˌmʌŋgəz/
(n): cửa hàng bán cá


Cùng chủ đề:

A/ an/ some/ any – 1e. Grammar - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
A/an - The – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Adverbs of frequency - 2e. Grammar - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!
Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Asking about telephone numbers – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Classroom language – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Comparative - 3e. Grammar - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Cooking tools – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!