Cooking tools – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Cooking tools – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Cooking tools – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!

Bài 2

Cooking tools

2. Listen and repeat. Say the words in your language.

(Nghe và lặp lại. Nói các từ này bằng tiếng Việt.)

Lời giải chi tiết:

1. knife (n): con dao

2. saucepan (n): cái nồi / xoong

3. bowl (n): cái chén/ bát

4. whisk (n): dụng cụ đánh trứng

5. cake tin (n): khuôn làm bánh

6. grater (n): dụng cụ để mài

7. frying pan (n): cái chảo

8. spoon (n): cái thìa

Bài 3a

3. a) Match the cooking tools (1-4) to the correct phrases (a-d).

(Nối các dụng cụ nấu ăn 1-4 với các cụm từ đúng a-d.)

1. whisk

2. knife

3. grater

4. spoon

a. grate cheese

b. mix vegetables

c. beat eggs

d. chop, peel or slice onions

Lời giải chi tiết:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - b

1 – c. whisk – beat eggs

(dụng cụ đánh trứng – đánh trứng)

2 – d: knife - chop, peel or slice onions

(cắt hình khối, lột vỏ hoặc thái mỏng hành tây)

3 – a. grater – grate cheese

(dụng cụ để mài – mài phô mai)

4 – b. spoon – mix vegetables

(thìa/ muỗng – trộn rau củ)

Bài 3b

3. b) Make sentences using your answers in Exercise 3a. Tell your partner.

(Viết câu sử dụng câu trả lời của em ở bài 3a. Nói với một người bạn.)

You need a whisk to beat eggs.

(Bạn cần một cái dụng cụ đánh trứng để đánh trứng.)

Lời giải chi tiết:

You need a knife to chop, peel or slice onions.

(Bạn cần một con dao để cắt, bóc hoặc cắt lát hành tây.)

You need a grater to grate cheese.

(Bạn cần một dụng cụ mài để mài pho mát.)

You need a spoon to mix vegetables.

(Bạn cần một chiếc thìa để trộn rau củ.)

Từ vựng

1.

food preparation /fuːd/ /ˌprɛpəˈreɪʃən/
(n): công đoạn chuẩn bị thức ăn

2.

peel /piːl/
(v): gọt vỏ

3.

grate /ɡreɪt/
(v): mài

4.

add /æd/
(v): thêm vào

5.

mix /mɪks/
(v): trộn

6.

chop /tʃɒp/
(v): chặt/ cắt thành hình khối vuông

7.

beat /biːt/
(v): đánh (trứng)

8.

slice /slaɪs/
(v): thái lát/ cắt lát mỏng

9.

cooking tools /ˈkʊkɪŋ/ /tuːlz/
(n.phr): dụng cụ nấu ăn

10.

knife /naɪf/
(n): con dao

11.

spoon /spuːn/
(n): cái thìa

12.

saucepan /ˈsɔːspən/
(n): cái nồi / xoong

13.

bowl /bəʊl/
(n): cái chén/ bát

14.

whisk /wɪsk/
(n): dụng cụ đánh trứng

15.

cake tin /keɪk/ /tɪn/
(n): khuôn làm bánh

16.

grater /ˈɡreɪtə(r)/
(n): dụng cụ để mài

17.

frying pan /ˈfraɪɪŋ/ /pæn/
(n): cái chảo


Cùng chủ đề:

Announcements & Messages in public places – 1c. Vocabulary - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Asking about telephone numbers – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Character adjectives – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Classroom language – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Comparative - 3e. Grammar - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Cooking tools – 3c. Vocabulary - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!
Cooperation - Right on! 2 - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on!
Countable/Uncountable nouns, a/an, some/any – 3b. Grammar - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 – Right on!
Describing people – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Describing your home – 1d. Everyday English - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Everyday English – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!