Cách chia động từ thì quá khứ tiếp diễn
Cách chia động từ thì hiện tại tiếp diễn: dạng khẳng định S + was/ were V-ing, dạng phủ định thêm not sau động từ was/ were, dạng câu hỏi đảo was/ were lên trước chủ ngữ
1 . Thể khẳng định
Cấu trúc: S + was/were + V-ing
Trong đó:
S (subject): Chủ ngữ
V-ing: động từ thêm “-ing”
Lưu ý:
S = I/ He/ She/ It / Chủ ngữ số ít + was
S = We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were
Ví dụ:
At three o’clock, I was hanging out with my friends.
(Vào lúc 3 giờ, tôi đang đi chơi với bạn của tôi.)
In 1994 they were working in a small town in Germany.
(Vào năm 1994 họ đang làm việc tại một thị trấn nhỏ ở Đức. )
2 . Thể phủ định
Cấu trúc: S + wasn’t/ weren’t + V-ing
Lưu ý:
was not = wasn’t
were not = weren’t
Ví dụ:
I wasn’t paying attention while I was writing the letter, so I made several mistakes.
(Tôi đã không chú ý khi viết lá thư nên đã mắc một vài lỗi.)
They weren’t working , and we weren’t working either.
(Họ đã không làm việc và chúng tôi cũng không làm việc.)
3 . Thể nghi vấn
3.1. Câu hỏi Yes/No
Cấu trúc: Was/ Were + S + V-ing?
Trả lời: Yes, S + was/ were./ No, S + wasn’t/ weren’t.
Ví dụ:
Were you thinking about him last night? => Yes, I was./ No, I wasn’t.
(Đêm qua cậu có nghĩ về anh ấy không? => Có./ Không.)
Were they listening while he was talking? => Yes, they were./ No, they weren’t.
(Họ có nghe khi anh ấy nói không? => Có./ Không.)
3.2. Câu hỏi WH- question
Cấu trúc: WH-word + was/ were + S + V-ing?
Trả lời: S + was/ were + V-ing +…
Ví dụ:
What was she talking about?
(Cô ấy đã nói về cái gì?)
What were you doing in the meeting yesterday?
(Bạn đã làm gì trong buổi họp hôm qua?)