Đại từ nhân xưng - Luyện thi Starters theo chủ đề ngữ pháp
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế, đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.
1. Đại từ nhân xưng là gì?
Đại từ nhân xưng là những từ dùng để thay thế, đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ.
2. Chức năng của đại từ nhân xưng:
a. Làm chủ ngữ:
Các đại từ chủ ngữ được liệt kê trong bảng sau:
Số ít |
Số nhiều |
|
Ngôi thứ nhất (Người nói trong cuộc trò chuyện) |
I (tôi) |
We (chúng tôi) |
Ngôi thứ 2 (Người nghe trong cuộc trò chuyện) |
You (bạn) |
You (các bạn) |
Ngôi thứ 3 (Người không tham gia cuộc trò chuyện mà chỉ được nhắc đến) |
He (anh ấy) She (cô ấy) It (nó) |
They (họ/chúng) |
Đại từ nhân xưng làm chủ ngữ thường đứng đầu câu , làm chủ thể của hành động, trạng thái .
Ví dụ:
Trong câu trên, I là một đại từ nhân xưng đóng vai trò chủ ngữ.
Trong câu trên, They cũng là một đại từ nhân xưng cũng đóng vai trò chủ ngữ.
b. Làm tân ngữ
Mỗi đại từ chủ ngữ sẽ tương ứng với một đại từ tân ngữ. Các đại từ tân ngữ được liệt kê trong bảng sau:
Đại từ chủ ngữ |
Đại từ tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
It |
It |
We |
Us |
You |
You |
They |
Them |
Đại từ nhân xưng làm tân ngữ thường đứng sau động từ hoặc đứng sau giới từ trong câu.
Ví dụ:
Trong câu trên, him là một đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ.
Trong câu trên, her cũng là một đại từ nhân xưng đóng vai trò tân ngữ.