Toys - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng
Từ vựng chủ đề đồ chơi và bài tập luyện tập.
Chủ đề 5 : Toys (Đồ chơi)
1.
plane
/pleɪn/
(n): máy bay
2.
kite
/kaɪt/
(n): con diều
3.
doll
/dɒl/
(n) : búp bê
4.
robot
/ˈrəʊbɒt/
(n): người máy
5.
ball
/bɔːl/
(n): quả bóng
6.
house
/haʊs/
(n): ngôi nhà
7.
car
/kɑː(r)/
(n): xe hơi
8.
bike
/baɪk/
(n): xe đạp
9.
favourite
/ˈfeɪvərɪt/
(adj): yêu thích
10.
balloon
/bəˈluːn/
(n): bóng bay
11.
computer
/kəmˈpjuːtə(r)/
(n): máy vi tính
12.
mouse
/maʊs/
(n): con chuột
13.
keyboard
/ˈkiːbɔːd/
(n): bàn phím
14.
boardgame
/bɔːd ɡeɪm/
(n): trò chơi dạng bảng
15.
ship
/ʃɪp/
(n): tàu thủy
16.
helicopter
/'helikɒptə[r]/
(n): máy bay trực thăng
17.
teddy bear
/ˈtɛdi beə/
(n): gấu bông
18.
radio
/ˈreɪ.di.əʊ/
(n): cái đài
19.
box
/bɒks/
(n): cái hộp
Cùng chủ đề:
Toys - Luyện thi Starters theo chủ đề từ vựng