Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 5 — Không quảng cáo

Đề thi tiếng anh 6, đề kiểm tra tiếng anh 6 english discovery cánh buồm có đáp án và lời giải chi tiết Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 – English Discovery


Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 5

Tải về

Choose the word whose underlined part is pronounced differently. Choose the word that has a different stressed syllable from the rest. Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following sentences. Fill in the blank with the comparative or superlative form of the words. Write the correct forms of the words in brackets. Listen to an interview with three people about music and complete the sentences below. Write ONE WORD for each blank.

Đề bài

I. PRONUNCIATION

Choose the word whose underlined part is pronounced differently.

1.

A. dr u m

B. c u te

C. f u nny

D. p u nk

2.

A. b a llet

B. t a lent

C. w a nt

D. b a d

3.

A. w o nderful

B. o riginal

C. c o mposer

D. o pinion

Choose the word that has a different stressed syllable from the rest.

4.

A. accordion

B. traditional

C. brilliant

D. intelligent

5.

A. musician

B. orchestra

C. successful

D. fantastic

II. VOCABULARY AND GRAMMAR

Choose the best option (A, B, C or D) to complete each of the following sentences.

6. A cello is __________ than a violin.

A. big

B. biggest

C. the bigger

D. bigger

7. Tom got the highest score in our class. He’s very __________.

A. intelligent

B. lazy

C. funny

D. interesting

8. A __________ writes music, especially classical music.

A. audience

B. composer

C. fan

D. stage

9. He always tells funny jokes. He has a great __________ humour.

A. sense to

B. pay to

C. think of

D. sense of

10. I’m having a temperature.  I feel __________.

A. terrible

B. happy

C. cool

D. great

11. She’s so pretty. She has __________ eyes.

A. the most beautiful

B. more beautiful than

C. the more beautiful

D. most beautiful

12. My sister is very talented. She can play __________.

A. accordion and punk

B. country and classical

C. accordion and piano

D. jazz and piano

13. A: Can I __________ a suggestion?  B: Yes, of course.

A. do

B. make

C. take

D. ask

14. A: What kind of music do you like the most?

B: I really enjoy __________.

A. pop music

B. singer

C. concert

D. keyboards

15. A: It’s sunny today. What about going to the park? B: _________.

A. Thank you very much.

B. That’s a good idea!

C. I don’t say that.

D. Yes, we are.

Fill in the blank with the comparative or superlative form of the words.

16. My brother exercises everyday. He is __________ person in our family. (FIT)

17. Crocodiles are __________ than whales. (DANGEROUS)

18. Andy is older than Mike but he’s __________ Mike. (SHORT)

19. Beethoven is one of the __________ composers in the world. (GOOD)

20. I can’t eat this food. This is the __________ of all. (BAD)

Write the correct forms of the words in brackets.

21. He is a __________ basketball coach, but he chooses to retire early. (SUCCESS)

22. This movie is so __________ . Let’s watch another movie. (BORE)

23. He has many friends because he is __________ . (FRIEND)

24. Mozart was a __________ musician. (TALENT)

25. This book is __________ . I read it three times. (INTEREST)

III. LISTENING

Listen to an interview with three people about music and complete the sentences below. Write ONE WORD for each blank.

1. I think that ( 26 ) __________ is the most interesting music. I love the sound of the saxophone and the ( 27 ) __________ . I go to a concert every two or three weeks.

2. I really love ( 28 ) __________ , of all kinds. And so, they make me happy. I go to ( 29 ) __________ probably four or five times a year, unless I'm in an area like London and then I go once or twice a day.

3. My favourite live music is ( 30 ) __________ music. I usually go to concerts maybe once a year.

IV. READING

A. Read the passage and choose the best option (A, B, C or D) for each of the following questions.

The Harry Potter film series is famous all over the world. Harry Potter is a very special boy. He is a wizard and a student at Hogwarts School. The story is about him and his two best friends, Ron Weasley and Hermione Granger. The actors are talented and the story is interesting, but what I like the most is the music. It’s wonderful! The song opens with the sound of the piano and violin. This opening sounds like a bell. Then the orchestra plays the melody with accordion, cello, and bass guitar. There are also many other musical instruments. The song is magical. Everybody should listen to this song once.

31. Who is Harry Potter?

A. He is a worker.

B. He is a teacher.

C. He is a musician.

D. He is a wizard.

32. How many best friends does Harry have?

A. two

B. one

C. four

D. three

33. What does the author like the most in the Harry Potter series?

A. actores

B. story

C. music

D. instrument

34. Who plays the melody?

A. pianist

B. orchestra

C. actor

D. singer

35. How does the author feel about the song?

A. It’s good.

B. It’s magical.

C. It’s boring.

D. It’s talented.

B. Use the words in the box below to complete the text. There are two extra words.

instrument                    audience                    stage                    musician                   orchestra                     theatre                   rock

My country is famous for street ( 36 ) __________. They don’t perform on a ( 37 ) __________. They play their music on the street. This is a kind of live music. Many street musicians sing or play music for money, but some people just do it for fun. The ( 38 ) __________ can give them money after listening to music. A street musician can play any musical ( 39 ) __________. They can play the piano, guitar, violin, or drums. There are many different kinds of music, but ( 40 ) __________ is the most popular music in my country.

V. WRITING

Rearrange the given words to make complete sentences. Do not change the given words.

41. person/ is / in / Andy / our / tallest / family / the

→ ________________________________________.

42. my / get / I / a / want / to / mother / present

→ ________________________________________.

43. concert / got / for / have / the / I / tickets / the

→ ________________________________________.

44. have / Do / suggestions / you / any

→ ________________________________________?

45. musical  / worse / brother / me / My / than / plays / instruments

→ ________________________________________.

---------------------THE END---------------------

Đáp án

HƯƠNG DẪN GIẢI

41. Andy is the tallest person in our family.

42. I want to get my mother a present.

43. I have got the tickets for the concert.

44. Do you have any suggestions?

45. My brother plays musical instruments worse than me.

HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT

1. B

A. dr u m /drʌm/

B. c u te /kjuːt/

C. f u nny /ˈfʌni/

D. p u nk /pʌŋk/

Phần được gạch chân ở phương án B được phát âm /juː/, các phương án còn lại được phát âm /ʌ/.

Chọn B

2. C

A. b a llet /ˈbæleɪ/

B. t a lent /ˈtælənt/

C. w a nt /wɒnt/

D. b a d /bæd/

Phần được gạch chân ở phương án C được phát âm /ɒ/, các phương án còn lại được phát âm /æ/.

Chọn C

3. A

A. w o nderful /ˈwʌndəfl/

B. o riginal /əˈrɪdʒənl/

C. c o mposer /kəmˈpəʊzə(r)/

D. o pinion /əˈpɪnjən/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /ʌ/, các phương án còn lại được phát âm /ə/.

Chọn A

4. C

A. accordion /əˈkɔːdiən/

B. traditional /trəˈdɪʃənl/

C. brilliant /ˈbrɪliənt/

D. intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/

Phương án C có trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.

Chọn C

5. B

A. musician /mjuˈzɪʃn/

B. orchestra /ˈɔːkɪstrə/

C. successful /səkˈsesfl/

D. fantastic /fænˈtæstɪk/

Phương án B có trọng âm 1, các phương án còn lại trọng âm 2.

Chọn B

6. D

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: N1 + be + adj -ER + than + N2

A cello is bigger than a violin.

(Đàn cello lớn hơn đàn violin.)

Chọn D

D.

7. A

A. intelligent (adj): thông minh

B. lazy (adj): lười biếng

C. funny (adj): hài hước

D. interesting (adj): thú vị

Tom got the highest score in our class. He’s very intelligent .

(Tom có điểm số cao nhất trong lớp chúng tôi. Bạn ấy rất thông minh.)

Chọn A

8. B

A. audience (n): khán giả

B. composer (n): người soạn nhạc

C. fan (n): người hâm mộ

D. stage (n): sân khấu

A composer writes music, especially classical music.

(Một nhà soạn nhạc viết nhạc, đặc biệt là nhạc cổ điển.)

Chọn B

9. D

Cụm từ: sense of humour (khiếu hài hước)

He always tells funny jokes. He has a great sense of humour.

(Anh ấy luôn kể những câu chuyện buồn cười. Anh ấy rất có khiếu hài hước.)

Chọn D

10. A

A. terrible (adj): kinh khủng

B. happy (adj): vui vẻ

C. cool (adj): mát mẻ

D. great (adj): tuyệt vời

I’m having a temperature.  I feel terrible .

(Tôi đang bị nóng. Tôi thấy thật kinh khủng.)

Chọn A

11. A

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ dài: S + V + the most + adj + N

She’s so pretty. She has the most beautiful eyes.

(Cô ấy rất xinh đẹp. Cô ấy có đôi mắt đẹp nhất.)

Chọn A

12. C

A. accordion and punk: đàn accordion và nhạc punk

B. country and classical: nhạc đồng quê và cổ điển

C. accordion and piano: phong cầm và dương cầm

D. jazz and piano: nhạc jazz và piano

My sister is very talented. She can play accordion and piano .

(Chị tôi rất tài năng. Chị ấy có thể chơi phong cầm và vĩ cầm.)

Chọn C

13. B

A. do (v): làm

B. make (v): tạo ra => make a suggestion: đưa ra lời đề nghị

C. take (v): cầm/ nắm

D. ask (v): hỏi/ bảo

A: Can I make a suggestion?  B: Yes, of course.

(Tôi có thể đưa ra một đề nghị được không? – Vâng, được ạ.)

Chọn B

14. A

A. pop music (n): nhạc pop

B. singer (n): ca sĩ

C. concert (n): buổi hòa nhạc

D. keyboards (n): bàn phím

A: What kind of music do you like the most?

(Bạn thích thể loại âm nhạc nào nhất?)

B: I really enjoy pop music .

(Tôi thật sự thích nhạc pop.)

Chọn A

15. B

A. Thank you very much.: Cảm ơn rất nhiều.

B. That’s a good idea!: Ý kiến hay đó!

C. I don’t say that.: Tôi không nói điều đó.

D. Yes, we are.: Vâng.

A: It’s sunny today. What about going to the park? B: That’s a good idea!

(Hôm nay có nắng đấy. Chúng mình đi công việc nhé? – Ý kiến hay đó!)

Chọn B

16. the fittest

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-EST

My brother exercises everyday. He is the fittest person in our family.

(Anh tôi tập thể dục mỗi ngày. Anh ấy là người khỏe khoắn nhất trong gia đình chúng tôi.)

Đáp án: the fittest

17. more dangerous

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: N1 + be + MORE + adj + than + N2

Crocodiles are more dangerous than whales.

(Cá sấu nguy hiểm hơn cá voi.)

Đáp án: more dangerous

18. shorter

Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: N1 + be + adj-ER + than + N2

Andy is older than Mike but he’s shorter than Mike.

(Andy lớn tuổi hơn Mike nhưng anh ấy thấp hơn Mike.)

Đáp án: shorter

19. best

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ đặc biệt: good => the best

Beethoven is one of the best composers in the world.

(Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc giỏi nhất thế giới.)

20. the worst

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ đặc biệt: bad => the worst

I can’t eat this food. This is the worst of all.

(Tôi không thể ăn món này được. Đây là món ăn dở nhất trong tất cả.)

Đáp án: the worst

21. successful

Trước danh từ “basketball coach” cần tính từ.

success (n): sự thành công

successful (adj): thành công

He is a successful basketball coach, but he chooses to retire early.

(Ông ấy là một huấn luyện viên bóng đá thành công, nhưng ông ấy chọn nghỉ hưu sớm.)

Đáp án: successful

22. boring

Sau động từ “is” và trạng từ “so” cần tính từ.

bore (v): làm cho nhàm chán

boring (adj): nhàm chán

This movie is so boring . Let’s watch another movie.

(Phim này chán quá. Chúng ta xem phim khác nhé.)

Đáp án: boring

23. friendly

Sau động từ “is” cần tính từ.

friend (n): bạn

friendly (adj): thân thiện

He has many friends because he is friendly .

(Anh ấy có nhiều bạn vì anh ấy than thiện.)

Đáp án: friendly

24. talented

Sau mạo từ “a” và trước danh từ “talent” cần tính từ.

talent (n): tài năng

talented (adj): thiên tài

Mozart was a talented musician.

(Mozart là một nhạc sĩ thiên tài.)

Đáp án: talented

25. interesting

Sau động từ “be” cần tính từ.

interest (n, v): sự thích thú/ làm cho thích thú

interesting (adj): thú vị

This book is interesting . I read it three times.

(Quyển sách này rất thú vị. Tôi đã đọc nó 3 lần.)

Đáp án: interesting

26. jazz

Trước động từ “is” cần danh từ số ít đóng vai trò chủ ngữ.

jazz (n): nhạc jazz

I think that (26) jazz is the most interesting music.

(Tôi nghĩ rằng nhạc jazz thú vị nhất.)

Đáp án: jazz

27. trumpet

Sau mạo từ “the” cần danh từ.

trumpet (n): kèn

I love the sound of the saxophone and the (27) trumpet .

(Tôi yêu thích âm thanh của saxophone và kèn.)

Đáp án: trumpet

28. musicals

Sau động từ “love” cần danh từ.

musicals (n): nhạc kịch

I really love (28) musicals , of all kinds.

(Tôi thật sự yêu thích nhạc kịch, tất cả các thể loại.)

Đáp án: musicals

29. concerts

Sau động từ “go to” cần danh từ.

concerts (n): buổi hòa nhạc

I go to (29) concerts probably four or five times a year

(Tôi đến các buổi hòa nhạc có lẽ bốn hoặc năm lần một năm)

Đáp án: concerts

30. rock

Sau động từ “is” và trước danh từ “music” có thể là danh từ hoặc tính từ để tạo thành cụm danh từ.

rock (n): nhạc rock

My favourite live music is (30) rock music.

(Nhạc sống yêu thích của tôi là nhạc rock.)

Đáp án: rock

Bài nghe:

What kind of live music do you enjoy the most?

Speaker 1: I think that jazz is the most interesting music. I love the sound of the saxophone and the trumpet. I go to a concert every two or three weeks.

Speaker 2: I really love musicals, of all kinds. And so, they make me happy. I go to concerts probably four or five times a year, unless I'm in an area like London and then I go once or twice a day.

Speaker 3: My favourite live music is rock music. I usually go to concerts maybe once a year.

Tạm dịch:

Bạn thích thể loại nhạc sống nào nhất?

Người nói 1: Tôi nghĩ rằng nhạc jazz là âm nhạc thú vị nhất. Tôi yêu âm thanh của saxophone và kèn. Tôi đi đến một buổi hòa nhạc hai hoặc ba tuần một lần.

Người nói 2: Tôi thực sự yêu thích nhạc kịch, tất cả các thể loại. Và vì vậy, chúng làm cho tôi vui. Tôi đi xem hòa nhạc có lẽ bốn hoặc năm lần một năm, trừ khi tôi ở một khu vực như London và sau đó tôi đi một hoặc hai lần một ngày.

Người nói 3: Nhạc sống yêu thích của tôi là nhạc rock. Tôi thường đi xem hòa nhạc có thể mỗi năm một lần.

The Harry Potter film series is famous all over the world. Harry Potter is a very special boy. He is a wizard and a student at Hogwarts School. The story is about him and his two best friends, Ron Weasley and Hermione Granger. The actors are talented and the story is interesting, but what I like the most is the music. It’s wonderful! The song opens with the sound of the piano and violin. This opening sounds like a bell. Then the orchestra plays the melody with accordion, cello, and bass guitar. There are also many other musical instruments. The song is magical. Everybody should listen to this song once.

Tạm dịch:

Bộ phim Harry Potter nổi tiếng khắp thế giới. Harry Potter là một cậu bé rất đặc biệt. Anh ấy là một phù thủy và là học sinh của trường Hogwarts. Câu chuyện kể về cậu và hai người bạn thân nhất của mình là Ron Weasley và Hermione Granger. Các diễn viên tài năng và câu chuyện thú vị, nhưng điều tôi thích nhất là âm nhạc. Rất tuyệt vời! Bài hát mở đầu bằng âm thanh của piano và violon. Phần mở đầu này giống như một tiếng chuông. Sau đó, dàn nhạc chơi giai điệu với đàn accordion, cello và guitar bass. Ngoài ra còn có nhiều loại nhạc cụ khác. Bài hát thật kỳ diệu. Ai cũng nên nghe bài hát này một lần.

31. D

Harry Potter là ai?

A. Anh ấy là công nhân.

B. Anh ấy là một giáo viên.

C. Anh ấy là một nhạc sĩ.

D. Anh ấy là một phù thủy.

Thông tin: He is a wizard and a student at Hogwarts School.

(Anh ấy là một phù thủy và là học sinh của trường Hogwarts.)

Chọn D

32. A

Harry có bao nhiêu người bạn?

A. hai

B. một

C. bốm

D. ba

Thông tin: The story is about him and his two best friends, Ron Weasley and Hermione Granger.

(Câu chuyện kể về cậu và hai người bạn thân nhất của mình là Ron Weasley và Hermione Granger.)

Chọn A

33. C

Tác giả thích điều gì nhất trong bộ truyện Harry Potter?

A. diễn viên

B. câu chuyện

C. âm nhạc

D. nhạc cụ

Thông tin: The actors are talented and the story is interesting, but what I like the most is the music.

( Các diễn viên tài năng và câu chuyện thú vị, nhưng điều tôi thích nhất là âm nhạc.)

Chọn C

34. B

Ai chơi giai điệu?

A. nghệ sĩ dương cầm

B. dàn nhạc

C. diễn viên

D. ca sĩ

Thông tin: Then the orchestra plays the melody with accordion, cello, and bass guitar.

(Sau đó, dàn nhạc chơi giai điệu với đàn accordion, cello và guitar bass.)

Chọn B

35. B

Cảm nhận của tác giả về bài hát như thế nào?

A. Thật tốt.

B. Thật kỳ diệu.

C. Thật là nhàm chán.

D. Nó tài năng.

Thông tin: The song is magical. Everybody should listen to this song once.

(Bài hát thật kỳ diệu. Ai cũng nên nghe bài hát này một lần.)

Chọn B

Phương pháp giải:

instrument (n): nhạc cụ/ công cụ

audience (n): khan giả

stage (n): sân khấu

musicians (n): nhạc sĩ

orchestra (n): dàn đồng ca/ dàn nhạc

theatre (n): nhà hát

rock (n): nhạc rock

36. musician s

My country is famous for street ( 36 ) musician s.

(Đất nước của tôi nổi tiếng về những nhạc sĩ đường phố.)

Đáp án: musicians

37. stage

They don’t perform on a ( 37 ) stage .

(Họ không biểu diễn trên sân khấu.)

Đáp án: stage

38. audience

The ( 38 ) audience can give them money after listening to music.

(Khán giả có thể cho họ tiền sau khi nghe nhạc.)

Đáp án: audience

39. instrument

A street musician can play any musical ( 39 ) instrument .

(Một nhạc sĩ đường phố có thể chơi bất cứ nhạc cụ nào.)

Đáp án: instrument

40. rock

There are many different kinds of music, but ( 40 ) rock is the most popular music in my country.

(Có nhiều thể loại âm nhạc khác nhau, nhưng rock là âm nhạc phổ biến nhất ở đất nước của tôi.)

Đáp án: rock

Đoạn văn hoàn chỉnh:

My country is famous for street ( 36 ) musicians . They don’t perform on a ( 37 ) stage . They play their music on the street. This is a kind of live music. Many street musicians sing or play music for money, but some people just do it for fun. The ( 38 ) audience can give them money after listening to music. A street musician can play any musical ( 39 ) instrument . They can play the piano, guitar, violin, or drums. There are many different kinds of music, but ( 40 ) rock is the most popular music in my country.

Tạm dịch:

Đất nước tôi nổi tiếng với những nhạc sĩ đường phố. Họ không biểu diễn trên sân khấu. Họ chơi nhạc trên đường phố. Đây là một loại nhạc sống. Nhiều nghệ sĩ đường phố hát hoặc chơi nhạc để kiếm tiền, nhưng một số người chỉ làm điều đó cho vui. Khán giả có thể cho họ tiền sau khi nghe nhạc. Một nhạc sĩ đường phố có thể chơi bất kỳ nhạc cụ nào. Họ có thể chơi piano, guitar, violin hoặc trống. Có nhiều loại nhạc khác nhau, nhưng nhạc rock là loại nhạc phổ biến nhất ở đất nước tôi.

41.

Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S + be + the + adj-EST + in + N

Đáp án: Andy is the tallest person in our family.

(Andy là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.)

42.

Cấu trúc: S + want + to V + O + N

Đáp án: I want to get my mother a present.

(Tôi muốn mua cho mẹ một món quà.)

43.

Cấu trúc với động từ “have got”: S + have got + for + N

Đáp án: I have got the tickets for the concert.

(Tôi có vé cho buổi hòa nhạc.)

44.

Thì hiện tại đơn câu hỏi: Do you + V + O?

Đáp án: Do you have any suggestions?

(Bạn có bất cứ gợi ý nào không?)

45.

Cấu trúc so sánh với trạng từ: N1 + V + O + so sánh hơn của trạng từ + than + N2.

badly (adv): kém/ tệ => worse (adv): tệ hơn

Đáp án: My brother plays musical instruments worse than me.

(Anh trai tôi chơi nhạc cụ kém hơn tôi.)


Cùng chủ đề:

Đề thi giữa kì 2 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 8
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 1
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 2
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 3
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 4
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 5
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 6
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 7
Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 8
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 1
Đề thi học kì 2 Tiếng Anh 6 English Discovery - Đề số 2