Everyday English - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Unit 6. Space & Technology


6d. Everyday English - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

1. Match the columns to make complete sentences.2. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1.3. Listen to the sentences and decide which has rising intonation (⇗) and which has falling intonation (⇘). Listen and repeat.

Bài 1

1. Match the columns to make complete sentences.

(Nối các cột để tạo thành câu hoàn chỉnh.)

Lời giải chi tiết:

1 – a. I hope you can help me.

(Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi.)

2 – d. Can I have a refund?

(Tôi có thể hoàn lại tiền không?)

3 – e. What can I do for you today?

(Tôi có thể làm gì cho bạn ngày hôm nay?)

4 – b. It will take a few hours.

(Nó sẽ mất một vài giờ.)

5 – c. What's the problem?

(Vấn đề là gì?)

6 – f. Did anything happen to it?

(Có chuyện gì xảy ra với nó không?)

Bài 2

2. Complete the dialogue with sentences from Exercise 1.

(Hoàn thành đoạn hội thoại với các câu từ Bài tập 1.)

Shop clerk: Hello. 1) ____________________

Layla: Hi. 2) ____________________ I bought this smartphone here last month, but there's something wrong with it.

Shop clerk: I'm sorry to hear that. 3) ____________________

Layla: The touchscreen isn't working. I press an icon, but nothing happens.

Shop clerk: 4) ____________________ Did you drop it or spill water on it?

Layla: No, nothing like that. It just stopped working for no reason. 5) ____________________

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new smartphone.

Layla: How long will it take to fix it?

Shop clerk: 6) ____________________

Layla: That sounds great. I'll come back later today.

Lời giải chi tiết:

Shop clerk: Hello. 1) What can I do for you today?

(Xin chào. Tôi có thể làm gì cho bạn hôm nay?)

Layla: Hi. 2) I hope you can help me. I bought this smartphone here last month, but there's something wrong with it.

(Xin chào. Tôi hy vọng bạn có thể giúp tôi. Tôi đã mua điện thoại thông minh này ở đây vào tháng trước, nhưng có gì đó không ổn với nó.)

Shop clerk: I'm sorry to hear that. 3) What's the problem?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Vấn đề là gì vậy?)

Layla: The touchscreen isn't working. I press an icon, but nothing happens.

(Màn hình cảm ứng không hoạt động. Tôi nhấn một biểu tượng, nhưng không có gì xảy ra.)

Shop clerk: 4) Did anything happen to it? Did you drop it or spill water on it?

(Có chuyện gì xảy ra với nó không? Bạn đã làm rơi nó hoặc làm đổ nước vào nó?)

Layla: No, nothing like that. It just stopped working for no reason. 5) Can I have a refund?

(Không, không có gì như thế cả. Nó chỉ ngừng hoạt động mà không có lý do. Tôi có thể được hoàn lại tiền không?)

Shop clerk: Well, we can't give you a refund, but we can fix it. If we can't fix it, we'll replace it with a new smartphone.

(Chà, chúng tôi không thể hoàn lại tiền cho bạn, nhưng chúng tôi có thể sửa chữa nó. Nếu không sửa được, chúng tôi sẽ thay thế bằng một chiếc điện thoại thông minh mới.)

Layla: How long will it take to fix it?

(Sẽ mất bao lâu để sửa nó?)

Shop clerk: 6) It will take a few hours.

(Sẽ mất vài giờ.)

Layla: That sounds great. I'll come back later today.

(Điều đó nghe ổn. Tôi sẽ trở lại sau vào ngày hôm nay.)

Bài 3

3. Listen to the sentences and decide which has rising intonation ( 🡭 ) and which has falling intonation ( 🡮 ). Listen and repeat.

(Nghe các câu và quyết định câu nào có ngữ điệu lên ( 🡭 ) và câu nào có ngữ điệu xuống ( 🡮 ). Lắng nghe và lặp lại.)

Lời giải chi tiết:

1. Can I have a refund? 🡭

(Tôi có được hoàn tiền không?)

2. What's the problem? 🡮

(Vấn đề là gì?)

3. I press an icon, but nothing happens. 🡮

(Tôi nhấn vào một biểu tượng, nhưng không có gì xảy ra.)

4. If we can't fix it, we'll replace it with a new smartphone. 🡮

(Nếu không sửa được, chúng tôi sẽ đổi một chiếc điện thoại thông minh mới.)

5. Did you drop it or spill water on it? 🡭

(Bạn có làm rơi hay đổ nước lên không?)


Cùng chủ đề:

Everyday English - Unit 1. City & Country - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 2. Disasters & Accidents - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 1 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 2 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 3 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 4 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 5 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!