Fun Time 1 - SBT Tiếng Anh 8 Right on! — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 8 - Right on Fun time


Fun Time 1 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!

Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers.

Câu 1

Play the game in pairs or small groups. Use rubbers as markers. Roll the dice to move across the board. Use the prompt to form a question, then answer it in full. If you get both the question and the answer right, move forward two spaces. If you get only one part right, move forward one space. If you get both wrong, stay where you are.

(Chơi trò chơi theo cặp hoặc nhóm nhỏ. Sử dụng cao su làm điểm đánh dấu. Lăn xúc xắc để di chuyển trên bảng. Sử dụng dấu nhắc để đặt câu hỏi, sau đó trả lời đầy đủ. Nếu bạn trả lời đúng cả câu hỏi và câu trả lời, hãy di chuyển về phía trước hai ô. Nếu bạn chỉ đúng một phần, hãy tiến lên một ô. Nếu bạn trả lời cả hai sai, hãy ở lại nơi bạn đang đứng.)

Lời giải chi tiết:

1. A: Which part of Hà Nội has many tourist sites?

(Nơi nào của Hà Nội có nhiều địa điểm du lịch?)

B: Ba Dinh District has many tourist sites.

(Quận Ba Đình có nhiều địa điểm du lịch.)

2. A: When is Dan going to the countryside?

(Khi nào Dan về quê?)

B: Dan is going to the countryside next week.

(Dan sẽ về quê vào tuần tới.)

3. A: Where can you see lots of beautiful scenery?

(Bạn có thể thấy nhiều cảnh đẹp ở đâu?)

B: I can see lots of beautiful scenery in the countryside.

(Tôi có thể thấy rất nhiều cảnh đẹp ở vùng nông thôn.)

5. A: Does Lisa enjoy spending her free time in the city?

(Lisa có thích dành thời gian rảnh của mình trong thành phố không?)

B: Yes, she does.

(Vâng, cô ấy có.)

6. A: Where does Nancy live?

(Nancy sống ở đâu?)

B: Nancy lives in a small village.

(Nancy sống trong một ngôi làng nhỏ.)

7. A: Is James moving to a new city tomorrow?

(Ngày mai James có chuyển đến thành phố mới không?)

B: No, he isn't.

(Không, anh ấy không.)

9. A: When does the train leave?

(Khi nào tàu rời bến?)

B: The train leaves at 10:00 a.m.

(Tàu khởi hành lúc 10:00 sáng.)

10. A: What do you like about life in the city?

(Bạn thích gì về cuộc sống ở thành phố?)

B: There is lots of entertainment in the city.

(Có rất nhiều trò giải trí trong thành phố.)

11. A: What can visitors do in Bristol City?

((Du khách có thể làm gì ở Thành phố Bristol?)

B: They can see works of art.

(Họ có thể xem các tác phẩm nghệ thuật.)

13. A: What do you do every weekend?

(Bạn làm gì vào mỗi cuối tuần?)

B: I take photos in the countryside every weekend.

(Tôi chụp ảnh ở nông thôn vào mỗi cuối tuần.)

14. A: When does your art lesson start?

(Bài học mỹ thuật của bạn bắt đầu khi nào?)

B: My art lesson starts at 1:00 p.m.

(Bài học mỹ thuật của tôi bắt đầu lúc 1 giờ chiều.)

15. A: Is life in the city stressful?

(Cuộc sống ở thành phố có căng thẳng không?)

B: Yes, it is.

(Vâng, nó có.)

16. A: When are you going shopping at the mall?

(Khi nào bạn đi mua sắm ở trung tâm mua sắm?)

B: I am going shopping at the mall tomorrow.

(Tôi sẽ đi mua sắm ở trung tâm mua sắm vào ngày mai.)

17. A: What do you like about life in the countryside?

(Bạn thích gì về cuộc sống ở nông thôn?)

B: There is lots of fresh air in the countryside.

(Có rất nhiều không khí trong lành ở nông thôn.)

19. A: What makes you feel relaxed?

(Điều gì khiến bạn cảm thấy thư thái?)

B: A walk by a calm river makes me feel relaxed.

(Đi dạo bên dòng sông êm đềm khiến tôi cảm thấy thư thái.)

20. A: What time does the film start?

(Bộ phim bắt đầu lúc mấy giờ?)

B: The film starts at 8:00 p.m.

(Bộ phim bắt đầu lúc 8:00 tối.)

21. A: Where is Solva Village?

(Làng Solva ở đâu?)

B: Solva Village is in Pembrokeshire, Wales.

(Làng Solva ở Pembrokeshire, xứ Wales.)

23. A: Is life in the countryside relaxing?

(Cuộc sống ở nông thôn thoải mái đúng không?)

B: Yes, it is.

(Vâng, đúng vậy.)

24. A: Where do tourists like visiting the most in Lào Cai Province?

(Nơi nào mà khách du lịch thích đến thăm nhất ở tỉnh Lào Cai?)

B: Tourists like visiting SaPa Town the most in Lào Cai Province.

(Khách du lịch thích đến thị trấn Sa Pa nhất ở tỉnh Lào Cai.)

25. A: What would you like to do in London?

(Bạn muốn làm gì ở London?)

B: I would like to visit museums in London.

(Tôi muốn đến thăm các viện bảo tàng ở London.)

26. A: Do they travel to the city at weekends?

(Họ có đi du lịch đến thành phố vào cuối tuần không?)

B: No, they don't.

(Không, họ không.)

28. A: Do you fancy taking a day trip to the countryside?

(Bạn có thích tham gia một chuyến đi trong ngày đến vùng nông thôn không?)

B: Yes, I do.

(Vâng, tôi có.)


Cùng chủ đề:

Everyday English - Unit 2. Disasters & Accidents - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 3. The Environment - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 4. Culture & Ethnic groups - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 5. Teenagers' life - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Everyday English - Unit 6. Space & Technology - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 1 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 2 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 3 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 4 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 5 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!
Fun Time 6 - SBT Tiếng Anh 8 Right on!