Giải 7. 5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery — Không quảng cáo

Soạn tiếng Anh 6


7.5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine – Tiếng Anh 6 – English Discovery

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần 7.5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine – SGK tiếng Anh 6 – English Discovery

Bài 1

1. In pairs, look at the webpage. How many of the things/people from the noughties do you know?

(Theo cặp, các em hạy nhìn vào trang web. Bao nhiêu người, vật dụng từ trang web noughties mà em biết?)

Lời giải chi tiết:

I know all of the things and people in the pictures.

(Tôi biết tất cả đồ vật và con người trong các bức tranh.)

Bài 2

2. Listen and match the speaker (1-3) with the questions they are answering (a-f). There are two questions for each speaker.

(Nghe và ghép người nói (1-3) với những câu hỏi mà họ đang trả lời (a-f). Có hai câu hỏi cho từng người nói.)

a. Who was your idol when you were seven or eight?

b. Did you have a favourite singer or group when you were little?

c. Which cartoons did you like?

d. What was your first phone like?

e. What toys did you like best?

f. Do you remember any fashion from when you were younger?

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. My favourite thing when I was eight was my fingerboard. It's a very small skateboard but you didn't put your feet on it - you put your fingers on it and did tricks! I played with it all the time! My big hero was Harry Potter, of course! I had all the books and DVDs!

2. I love music from the noughties! Number one for me was Hannah Montana. I loved the series and I had all her albums. I always had one of her songs as the ringtone for my phone! My favourite programme was Clifford - a red cartoon dog. I thought he was wonderful.

3. I was seven when I got my first one. It was a small red phone. I remember you could have 140 tracks - you know, songs - on it. I was really happy because I didn't have an MP3 player! I listened to music on little red earphones. Popular clothes? Well, my big sister had sheepskin boots. They were awesome: very big but warm and soft. I asked my mum for a pair on my birthday one year but she got me trainers instead.

Tạm dịch:

1. Điều yêu thích của tôi khi tôi lên tám là bàn phím của tôi. Đó là một chiếc ván trượt rất nhỏ nhưng bạn không đặt chân lên nó - bạn đặt ngón tay lên nó và thực hiện các thủ thuật! Tôi đã chơi với nó mọi lúc! Tất nhiên, anh hùng lớn của tôi là Harry Potter! Tôi đã có tất cả sách và DVD!

2. Tôi yêu âm nhạc từ những năm đầu! Số một đối với tôi là Hannah Montana. Tôi yêu thích bộ truyện và tôi đã có tất cả các album của cô ấy. Tôi luôn có một trong những bài hát của cô ấy làm nhạc chuông cho điện thoại của mình! Chương trình yêu thích của tôi là Clifford - một chú chó hoạt hình màu đỏ. Tôi nghĩ anh ấy thật tuyệt vời.

3. Tôi có chiếc đầu tiên khi mới 7 tuổi. Đó là một chiếc điện thoại nhỏ màu đỏ. Tôi nhớ bạn có thể có 140 bản nhạc - bạn biết đấy, các bài hát - trên đó. Tôi thực sự hạnh phúc vì tôi không có máy nghe nhạc MP3! Tôi nghe nhạc trên chiếc tai nghe nhỏ màu đỏ. Quần áo bình dân? Chà, chị gái tôi có ủng da cừu. Chúng thật tuyệt vời: rất to nhưng ấm áp và mềm mại. Tôi đã xin mẹ một đôi vào ngày sinh nhật của tôi một năm nhưng thay vào đó mẹ đã mua cho tôi đôi giày thể thao.

Lời giải chi tiết:

Speaker 1: a,e

a. Who was your idol when you were seven or eight?

(Ai là thần tượng của bạn khi bạn bảy hoặc tám tuổi?)

e. What toys did you like best?

(Bạn thích đồ chơi nào nhất?)

Speaker 2: b,c

b. Did you have a favourite singer or group when you were little?

(Bạn có ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích nào khi còn nhỏ không?)

c. Which cartoons did you like?

(Bạn thích phim hoạt hình nào?)

Speaker 3: d, f

d. What was your first phone like?

(Chiếc điện thoại đầu tiên của bạn như thế nào?)

f. Do you remember any fashion from when you were younger?

(Bạn có nhớ bất kỳ thời trang từ khi bạn còn trẻ?)

Bài 3

3. Listen again and write down the speakers’ answers to the question in Exercise 2.

(Nghe lại lần nữa và viết câu trả lời của người nói trong bài tập 2)

Lời giải chi tiết:

Speaker 1: His favourite toy was his fingerboard. His idol was Harry Potter.

(Đồ chơi yêu thích của anh ấy là bàn phím ngón tay. Thần tượng của anh ấy là Harry Potter.)

Speaker 2: She had her favourite singer. She liked Clifford.

(Cô ấy có ca sĩ yêu thích của mình. Cô ấy thích Clifford.)

Speaker 3: Her first phone was small and red. Yes, she did.

(Chiếc điện thoại đầu tiên của cô ấy nhỏ và màu đỏ. Cô ấy có nhớ thời trang khi còn bé.)

Bài 4

4. Study the Vocabulary box. How do you say the words in your language?

(Học hộp Vocabualry. Các em có biết nghĩa những từ dưới đây không?)

Phương pháp giải:

CDs: đĩa CD

DVDs: đĩa DVD

earphones: tai nghe

games consoles: máy chơi trò chơi điện tử

MP3 player: máy nghe nhạc MP3

ringtone: nhạc chuông

tracks(songs): bài

Bài 5

5. Complete the questions with words from the Vocabulary box. In pairs, ask and answer the questions.

(Hoàn thành những câu hỏi sau bằng các từ vựng trong hộp Vocabulary. Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi.)

1. How many music tracks do you have on your phone or __________?

2. Does your family have any film __________? If yes, which ones?

3. Who has the biggest collection of __________in your family?

4. Do you listen to music on __________? What colour are they?

5. How often do you change the ___________ on your phone?

6. Do you have a __________? What's your  favourite game?

Lời giải chi tiết:

1. MP3 player 2. DVDs 3. CDs
4. earphones 5. ringtone 6. game console

1. How many music tracks do you have on your phone or MP3 player ? - I don't have any MP3 player.

(Bạn có bao nhiêu bản nhạc trên điện thoại hoặc máy nghe nhạc MP3? - Tôi không có máy nghe nhạc MP3.)

2. Does your family have any film DVDs ? If yes, which ones? - No, we don't have any film DVDs.

(Gia đình bạn có DVD phim nào không? Nếu có, cái nào? - Không, chúng tôi không có đĩa DVD phim nào.)

3. Who has the biggest collection of CDs in your family? - My father does.

(Ai là người có bộ sưu tập đĩa CD lớn nhất trong gia đình bạn? - Bố tôi thì có.)

4. Do you listen to music on earphones ? What colour are they? - Yes, I do. They are white.

(Bạn có nghe nhạc trên tai nghe không? Chúng có màu gì? - Em đồng ý. Họ la ngươi da trăng.)

5. How often do you change the ringtone on your phone? - I never change the ringtone on my phone.

(Bạn có thường xuyên thay đổi nhạc chuông trên điện thoại không? - Tôi không bao giờ thay đổi nhạc chuông trên điện thoại của mình.)

6. Do you have a game console ? What's your  favourite game? - No, I don't.

(Bạn có máy chơi game không? Trò chơi yêu thích của bạn là gì? - Không, tôi không có máy chơi game.)

Bài 6

6. In pairs, talk about when you were younger. Ask and answer the question in Exercise 2.

(Theo câp các em hãy kể về những chuyện lúc các em còn nhỏ. Hỏi và trả lời nhau các câu trong bài tập 2)

Lời giải chi tiết:

A: Who was your idol when you were seven or eight?

(Ai là thần tượng của bạn khi bạn bảy hoặc tám tuổi?)

B: My idol when I was seven was Hoai Linh.

(Thần tượng của tôi khi tôi bảy tuổi là Hoài Linh.)

A: Did you have a favourite singer or group when you were little?

(Khi còn nhỏ bạn có ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích nào không?)

B: Yes, I did. I liked the Beatles when I was young.

(Vâng, tôi có. Tôi thích The Beatles khi tôi còn trẻ.)

A: Which cartoons did you like?

(Bạn thích phim hoạt hình nào?)

B: I liked Adventure Times of Cartoon Network.

(Tôi thích Adventure Times của Cartoon Network.)

A: What was your first phone like?

(Chiếc điện thoại đầu tiên của bạn như thế nào?)

B: My first phone was small and had lots of buttons.

(Chiếc điện thoại đầu tiên của tôi nhỏ và có nhiều nút.)

A: What toys did you like best?

(Đồ chơi nào bạn thích nhất?)

B: I liked my little silk doll best.

(Tôi thích con búp bê vải nhỏ của tôi nhất.)

A: Do you remember any fashion from when you were younger?

(Bạn có nhớ thời trang nào từ khi bạn còn nhỏ không?)

B: I don’t really remember much about fashion when I was younger.

(Tôi không thực sự nhớ nhiều về thời trang khi tôi còn trẻ.)


Cùng chủ đề:

Giải 6. 7 English in use – Unit 6. A question of sport – Tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 1 Vocabulary – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 2 Grammar – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 3 Reading and Vocabulary – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 4 Grammar – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 5 Listeing and Vocabulary – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 6 Speaking – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 7. 7 Writing – Unit 7. The time machine SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 1 Vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 2 Grammar - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery
Giải 8. 3 Reading and vocabulary - Unit 8. Talking to the world SGK tiếng Anh 6 – English Discovery