Giải bài tập 5 trang 30 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức — Không quảng cáo

SBT Văn 12 - Giải SBT Ngữ văn 12 - Kết nối tri thức với cuộc sống Đọc và thực hành tiếng Việt - Bài 5


Giải bài tập 5 trang 30 sách bài tập văn 12 - kết nối tri thức

Theo bạn, nội dung của văn bản có phù hợp với nhận định về “kết cấu có hậu, vui vẻ” của hài kịch trong phần Tri thức ngữ văn hay không? Vì sao?

Đọc lại phần tóm tắt vở kịch Thơ cao thành Xê-vin (Séville) và văn bản  Cẩn thận hão trong SGK Ngữ văn 12, tập một (tr. 153- 157) và trả lời các câu hỏi:

Câu 1

Theo bạn, nội dung của văn bản có phù hợp với nhận định về “kết cấu có hậu, vui vẻ” của hài kịch trong phần Tri thức ngữ văn hay không? Vì sao?

Lời giải chi tiết:

Cả hai văn bản đều thể hiện rõ những đặc trưng của hài kịch, đó là việc khai thác những tình huống trớ trêu, bất ngờ và hài hước để mang lại tiếng cười cho khán giả. Mặc dù có những khó khăn hoặc thử thách trong suốt câu chuyện, cuối cùng, tất cả đều được giải quyết theo cách có hậu, mang lại niềm vui và sự hài lòng cho các nhân vật cũng như người đọc.

Do đó, nội dung của cả hai văn bản này đều phù hợp với nhận định về "kết cấu có hậu, vui vẻ" của hài kịch. Hài kịch thường nhằm mục đích mang lại niềm vui, giải trí và kết thúc với sự hòa giải hoặc một kết quả tích cực, điều mà cả "Thơ cao thành Xê-vin (Séville)" và "Cẩn thận hão" đều thể hiện rõ ràng.

Câu 2

Xác định tình huống gây cười trong văn bản Cẩn thận hão .

Lời giải chi tiết:

-Tình huống gây cười:

+Sự mỉa mai: Tên lừa đảo lợi dụng sự háo danh, sĩ diện của thầy đồ để lừa gạt.

+Sự ngây thơ, cả tin: Thầy đồ dễ dàng tin vào những lời hứa hẹn của tên lừa đảo.

+Sự lố bịch: Thầy đồ "cẩn thận" một cách thái quá, nhưng lại không hề đề phòng những kẻ lừa đảo.

Câu 3

Phân tích một trong các thủ pháp trào phúng được sử dụng trong văn bản.

Lời giải chi tiết:

Các thủ pháp trào phúng được tác giả sử dụng trong đoạn trích "Cẩn thận hão" của Bô-mác-se:

-Phóng đại:

+Tác giả phóng đại tính cách, hành động của nhân vật để làm nổi bật sự lố bịch, hài hước.

+Ví dụ: Thầy đồ được miêu tả là "kẻ sĩ hão danh, hay khoe khoang", "dốt nát", "ngây thơ", "dễ tin người".

-So sánh:

+So sánh nhân vật với những vật dụng tầm thường để hạ thấp giá trị của nhân vật.

+Ví dụ: So sánh thầy đồ với "con lừa", "con bò".

-Châm biếm:

+Sử dụng những lời khen ngợi, mỉa mai để vạch trần sự giả dối, lố bịch của nhân vật.

+Ví dụ: "Thầy quả là một bậc thầy uyên bác", "Thầy thật là một người tài ba".

-Nghệ thuật đối lập:

+Đối lập giữa lời nói và hành động, giữa vẻ bề ngoài và bản chất của nhân vật.

+Ví dụ: Thầy đồ luôn tỏ ra uyên bác nhưng thực ra lại chẳng biết gì.

-Ngôn ngữ trào phúng:

+Sử dụng những từ ngữ có tính mỉa mai, châm biếm.

+Ví dụ: "kẻ sĩ hão danh", "dốt nát", "ngây thơ", "dễ tin người".

-Tác dụng:

+Tạo tiếng cười cho người đọc, người xem.

+Phê phán những tính cách xấu xa, lố bịch trong xã hội.

+Giáo dục con người sống trung thực, cẩn thận, không nên hão danh, sĩ diện.

-Ví dụ:

+Khi tên lừa đảo hứa hẹn sẽ cho thầy đồ "được làm quan to", "sẽ có nhiều tiền", thầy đồ "vui mừng khôn xiết", "tin tưởng răm rắp".

+Khi tên lừa đảo lấy hết tiền của thầy đồ, thầy đồ "vô cùng tức giận", "nhưng cũng đành chịu".

-Nhận xét:

Tác giả sử dụng các thủ pháp trào phúng một cách hiệu quả để làm nổi bật tính cách lố bịch, hài hước của nhân vật, đồng thời phê phán những thói hư tật xấu trong xã hội.

Câu 4

Theo bạn, nhân vật Bác-tô-lô (Bartholo) đáng cười ở những điểm nào?

Lời giải chi tiết:

Nhân vật Bác-tô-lô (Bartholo) trong vở kịch Thơ cao thành Xê-vin (Séville) đáng cười ở nhiều điểm, chủ yếu liên quan đến tính cách bảo thủ, đa nghi, và dễ bị lừa của ông. Những điểm hài hước của Bác-tô-lô có thể được liệt kê như sau:

+ Sự đa nghi quá mức

+ Sự bảo thủ và cố chấp khiến ông trở nên lố bịch trong mắt người khác, mà còn làm cho những âm mưu của ông dễ bị phá vỡ bởi sự linh hoạt và thông minh của các nhân vật khác.

+ Dễ bị lừa và thao túng: Mặc dù rất đa nghi, Bác-tô-lô lại dễ dàng bị Figaro và Bá tước Almaviva lừa dối. Những kế hoạch đơn giản của họ, như việc giả làm thầy dạy nhạc, đều thành công một cách trôi chảy, trong khi Bác-tô-lô tin tưởng vào những giả thuyết và kế hoạch của mình. Điều này tạo nên một sự đối lập hài hước giữa sự tự tin thái quá của Bác-tô-lô và thực tế là ông luôn bị dắt mũi.

+ Phản ứng quá đà và kịch tính: Khi phát hiện ra điều gì đó không theo ý mình, ông dễ dàng nổi giận hoặc hoảng sợ, điều này làm cho ông trở thành mục tiêu của sự chế giễu.

Câu 5

Trong văn bản, lí giải nguyên nhân của sự đảo ngược tình thế, Bác-tô-lô cho rằng đó là vì "thiếu cẩn mật”, còn Phi-ga-rô (Figaro) lại cho rằng đó là vì “thiếu lương tri”. Việc tác giả làm rõ sự khác nhau trong hành động lí giải này có thể đưa đến thông điệp gì?

Lời giải chi tiết:

+ Phê phán sự thiếu hiểu biết và bảo thủ

Bác-tô-lô (Bartholo) cho rằng nguyên nhân là "thiếu cần mật": Bác-tô-lô, với sự đa nghi và bảo thủ của mình, cho rằng sự đảo ngược tình thế là do thiếu sự bảo mật và kế hoạch không chặt chẽ. Đây là một cách giải thích có phần hẹp hòi và không nhận ra các yếu tố tinh vi và nhân tố con người trong câu chuyện. Điều này phản ánh sự hạn chế trong tư duy của Bác-tô-lô, đồng thời chỉ trích sự không nhạy bén và thiếu sáng suốt của ông.

+ Đề cao trí tuệ và lương tri

Phi-ga-rô (Figaro) cho rằng nguyên nhân là "thiếu lương tri": Figaro, ngược lại, coi sự đảo ngược tình thế là do sự thiếu lương tri và phẩm hạnh ở những người có trách nhiệm. Figaro nhấn mạnh rằng sự thiếu đạo đức và sự thao túng không trung thực là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng hiện tại. Quan điểm này phản ánh sự coi trọng trí tuệ, đạo đức và sự công bằng trong các hành động và quyết định.

+ Khuyến khích sự tự phản ánh và nhận thức

Thông điệp về tự phản ánh: Sự khác biệt trong cách lý giải cũng có thể khuyến khích người đọc tự phản ánh về các nguyên nhân sâu xa của các vấn đề xã hội và cá nhân. Việc nhận ra rằng sự đảo ngược tình thế không chỉ do những yếu tố bề ngoài mà còn liên quan đến giá trị đạo đức và sự thông minh có thể dẫn đến việc cải thiện cách nhìn nhận và hành động của mỗi cá nhân trong xã hội.

Câu 6

Bình luận câu nói của nhân vật Phi-ga-rô ở cuối đoạn trích: "khi tuổi trẻ và tình yêu đồng tình để lừa gạt một ông già, thì tất cả những việc ông ta làm để ngăn ngừa, đều có thể gọi tên rất chí lí là Cẩn thận hão ."

Lời giải chi tiết:

+ Sự bất lực của người già trước tuổi trẻ và tình yêu

Ngụ ý về sự vô hiệu của các biện pháp phòng ngừa: Phi-ga-rô chỉ ra rằng khi tuổi trẻ và tình yêu phối hợp với nhau, các biện pháp phòng ngừa của người già thường trở nên vô hiệu. Điều này phản ánh sự bất lực của người già trong việc kiểm soát và ngăn chặn những tình cảm mãnh liệt và quyết tâm của người trẻ tuổi.

Tính chất của tình yêu và tuổi trẻ: Tuổi trẻ và tình yêu thường mạnh mẽ và đầy năng lượng, họ có khả năng lật đổ những kế hoạch và hệ thống đã được thiết lập bởi những người lớn tuổi. Đây là sự khẳng định về sức mạnh và sức sống của tình yêu và tuổi trẻ.

+ Phê phán sự cẩn thận thái quá

Câu nói "Cẩn thận hão" cho thấy sự cẩn thận của người già, trong trường hợp này là Bác-tô-lô, là không thực sự hiệu quả và thậm chí có thể là vô nghĩa khi đối mặt với sự khéo léo và quyết tâm của tuổi trẻ. “Hão” nghĩa là vô ích hoặc không có tác dụng thực sự, ngụ ý rằng dù Bác-tô-lô có cẩn trọng đến đâu, cuối cùng các biện pháp của ông đều không thể ngăn chặn được sự lừa gạt.

+ Tính hài hước và châm biếm

Tạo ra tiếng cười thông qua sự đối lập giữa thông minh, sáng tạo của Phi-ga-rô và sự ngây thơ, bất lực của Bác-tô-lô. Đồng thời đưa ra cái nhìn châm biếm về quyền lực và kiểm soát của người già không thể chống lại được sức mạnh của tình yêu và tuổi trẻ. Điều này thể hiện sự hoài nghi về các cấu trúc quyền lực truyền thống và sự khẳng định sức mạnh của các yếu tố cá nhân hơn là các quy tắc và hệ thống.

+ Khuyến khích sự nhận thức về thực tế và sự linh hoạt về thích ứng

Câu nói thúc giục chúng ta và các nhân vật trong vở kịch nhận thức rằng sự cẩn thận và các biện pháp phòng ngừa không phải lúc nào cũng hiệu quả, và rằng sự sáng tạo và tinh tế có thể vượt qua các kế hoạch cứng nhắc.


Cùng chủ đề:

Giải bài tập 4 trang 30 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 4 trang 31 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 5 trang 6 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 5 trang 15 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 5 trang 22 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 5 trang 30 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 5 trang 111 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 6 trang 7 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 6 trang 12 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 6 trang 16 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức
Giải bài tập 6 trang 22 sách bài tập văn 12 - Kết nối tri thức