Giải bài tập 6 trang 12 sách bài tập văn 12 - kết nối tri thức
Mạch vận động cảm xúc: từ nhớ thương, chìm đắm trong khung cảnh ngọt ngào, huyền ảo cho đến nỗi cô đơn, bơ vơ day dứt.
Đọc bài thơ sau và thực hiện các yêu cầu:
ĐÀ LẠT TRĂNG MỜ
Đây phút thiêng liêng đã khởi đầu:
Trời mơ trong cảnh thực huyền mơ!
Trăng sao đắm đuối trong sương nhạt
Như đón từ xa một ý thơ.
Ai hãy làm thình chớ nói nhiều
Để nghe dưới đáy nước hồ reo
Để nghe tơ liễu run trong gió
Và để xem trời giải nghĩa yêu...
Hàng thông lấp loáng đứng trong im
Cành lá in như đã lặng chìm
Hư thực làm sao phân biệt được!
Sông Ngân Hà nổi giữa màn đêm.
Cả trời say nhuộm một màu trăng
Và cả lòng tôi chẳng nói rằng
Không một tiếng gì nghe động chạm
Dẫu là tiếng vỡ của sao băng...
(Hàn Mặc Tử – Gái quê, Chơi giữa mùa trăng, Đau thương, Xuân như ý, NXB Hội Nhà văn, Hà Nội, 1995, tr. 44)
Câu 1
Xác định mạch cảm xúc của bài thơ.
Lời giải chi tiết:
Mạch vận động cảm xúc: từ nhớ thương, chìm đắm trong khung cảnh ngọt ngào, huyền ảo cho đến nỗi cô đơn, bơ vơ day dứt.
Câu 2
Phân tích những hình ảnh thể hiện nét đặc trưng của không gian Đà Lạt trong bài thơ.
Lời giải chi tiết:
- Bài thơ Đà Lạt trăng mờ nhắc đến những hình ảnh đặc trưng của Đà Lạt:
+ Sương -> "Sương nhạt" bao trùm che lấp ánh trăng
+ Hồ -> sự yên tĩnh bao trùm cả không gian, tới mức nhân vật trữ tình có
thể nghe thấy tiếng nước "Để nghe dưới đáy nước hồ reo"
+ Tơ liễu -> "run trong gió"
+ Cây thông -> "Hàng thông lấp loáng đứng trong im"
+ Sông Ngân Hà -> "nổi giữa màn đêm"
Câu 3
Theo bạn, “phút thiêng liêng” được nhắc đến ở câu thơ thứ nhất đã khởi đầu cho những tình cảm, cảm xúc gì của nhà thơ với Đà Lạt?
Lời giải chi tiết:
Hình ảnh “phút thiêng liêng” được nhắc đến ở câu thơ thứ nhất:
+ Sự giao hòa với thiên nhiên: là khoảnh khắc thi nhân cảm nhận được sự giao hòa sâu sắc với thiên nhiên Đà Lạt. Cảnh vật Đà Lạt với trăng mờ, sương nhạt, hàng thông lấp loáng đã tạo nên một không gian huyền ảo, thơ mộng. Trong không gian ấy, nhà thơ như hòa mình vào thiên nhiên, cảm nhận được sự sống động của vạn vật.
+ Khám phá thế giới nội tâm: là lúc nhà thơ khám phá thế giới nội tâm của mình. Cảnh vật bên ngoài như một tấm gương phản chiếu những suy tư, trăn trở trong lòng. Qua đó, nhà thơ tìm thấy sự an yên, bình lặng giữa cuộc sống đầy biến động.
+ Tình yêu lãng mạn: Đà Lạt với vẻ đẹp thơ mộng đã khơi gợi trong lòng nhà thơ những cảm xúc lãng mạn. "Phút thiêng liêng" có thể là khoảnh khắc nhà thơ nhớ về một mối tình đã qua, hoặc là lúc nhà thơ đang yêu say đắm.
+ Cảm xúc cô đơn, hoài niệm: Bên cạnh đó, "phút thiêng liêng" cũng có thể là lúc nhà thơ cảm thấy cô đơn, hoài niệm về quá khứ. Cảnh vật Đà Lạt gợi nhớ cho nhà thơ về những kỷ niệm đẹp, nhưng cũng khơi gợi nỗi buồn vì những gì đã mất.
Câu 4
Phân tích hiệu quả của một biện pháp tu từ đặc sắc được sử dụng trong bài thơ.
Lời giải chi tiết:
- Nét đặc sắc của biện pháp tu từ so sánh trong các hình ảnh "Trăng sao đắm đuối trong sương nhạt/ Như đón từ xa một ý thơ" và "Cả trời say nhuộm một màu trăng":
+ Trăng sao thì đắm đuối: như sắc thái sương đêm phủ vây lấy bầu trời, muốn khỏa lấp cả sự hiện hữu của sao trăng, làm nên một cảnh sắc lung linh ảo diệu.
+ Như đón từ xa một ý thơ: Hàn Mặc Tử cảm nhận được vẻ đẹp của vạn vật xung quanh muốn phô ra tất cả dáng vẻ đẹp tươi nhất như để đón đợi một "ý thơ" lặn lội tìm đến từ nơi xa nào đó.
+ Cả trời say nhuộm một màu trăng: Cảnh vạn vật chuyển mình vào đêm trăng với ánh trăng lấp lánh sáng soi cả một mảnh tình, nhưng lại khiến cho lòng người bỗng cảm thấy chơ vơ, và thấp thoáng một nỗi buồn hiu hắt không rõ lời.
Câu 5
Bài thơ được viết theo phong cách gì? Chỉ ra một số biểu hiện của phong cách đó.
Lời giải chi tiết:
Bài thơ "Đà Lạt trăng mờ" của Hàn Mặc Tử được đánh giá là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ lãng mạn, siêu thực của ông. Phong cách này mang đậm dấu ấn cá nhân của Hàn Mặc Tử, tạo nên một thế giới thơ đầy mơ mộng, huyền ảo và cảm xúc sâu lắng.
Một số biểu hiện của phong cách lãng mạn, siêu thực trong "Đà Lạt trăng mờ":
+ Hình ảnh thơ mộng, huyền ảo: Hàn Mặc Tử đã vẽ nên một bức tranh Đà Lạt về đêm vô cùng lãng mạn, với trăng mờ, sương nhạt, hàng thông lấp loáng. Cảnh vật được miêu tả một cách mơ hồ, tạo ra không gian huyền ảo, hư thực đan xen.
+ Ngôn ngữ giàu tính biểu cảm: Ngôn ngữ thơ của Hàn Mặc Tử rất giàu tính biểu cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, nhân hóa, ẩn dụ. Các từ ngữ được lựa chọn tinh tế, tạo nên những câu thơ âm nhạc, gợi cảm.
+ Cảm xúc chủ quan, sâu lắng: Cảm xúc của nhà thơ được thể hiện một cách trực tiếp, chân thật. Đó là những cảm xúc rất riêng tư, sâu lắng, khó diễn tả bằng lời.
+ Khát vọng thoát ly: Hàn Mặc Tử luôn hướng tới một thế giới khác, một thế giới đẹp hơn, hoàn hảo hơn. Đà Lạt trong thơ ông là một chốn đi về, là nơi để ông tìm kiếm sự bình yên và giải thoát.
+ Kết hợp giữa hiện thực và siêu thực: Thơ của Hàn Mặc Tử thường kết hợp giữa những chi tiết hiện thực và những hình ảnh siêu thực. Điều này tạo nên một thế giới thơ vừa quen thuộc vừa lạ lẫm, vừa có thật vừa có mơ.