Lesson 1 Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập phần Lesson 1 Unit 1 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
New Words Câu 1
a. Complete the table. Write the letters for each number. Use the table to help you
(Hoàn thành bảng. Viết các chữ cái cho mỗi số. Sử dụng bàn để giúp bạn.)
A |
B |
C |
D |
E |
F |
G |
H |
I |
J |
2 |
6 |
10 |
14 |
22 |
26 |
34 |
|||
K |
L |
M |
N |
O |
P |
Q |
R |
S |
T |
46 |
58 |
70 |
|||||||
U |
V |
W |
X |
Y |
Z |
||||
82 |
86 |
102 |
1.
G |
Y |
M |
26 |
98 |
50 |
gym (n): phòng tập thể hình
2.
26 |
2 |
70 |
2 |
26 |
18 |
3.
98 |
2 |
70 |
14 |
4.
6 |
2 |
46 |
10 |
58 |
54 |
98 |
5.
62 |
58 |
58 |
46 |
6.
2 |
62 |
2 |
70 |
78 |
50 |
18 |
54 |
78 |
Lời giải chi tiết:
2.
G |
A |
R |
A |
G |
E |
26 |
2 |
70 |
2 |
26 |
18 |
garage: hầm để xe
3.
Y |
A |
R |
D |
98 |
2 |
70 |
14 |
yard (n): sân
4.
B |
A |
L |
C |
O |
N |
Y |
6 |
2 |
46 |
10 |
58 |
54 |
98 |
balcony (n): ban công
5.
P |
O |
O |
L |
62 |
58 |
58 |
46 |
pool (n): hồ bơi
6.
A |
P |
A |
R |
T |
M |
E |
N |
T |
2 |
62 |
2 |
70 |
78 |
50 |
18 |
54 |
78 |
apartment (n): căn hộ
New Words b
b. Find the word from Task a. in the word search
(Tìm từ trong bài a.)
Lời giải chi tiết:
New Words c
c. Fill in the banks using the words in Task a
(Điền vào các ngân hàng bằng cách sử dụng các từ trong Nhiệm vụ a.)
1. My mother goes to the gym twice a week.
(Mẹ tôi đi đến phòng thể dục hai lần một tuần.)
2. Does your apartment have a_________ ?
3. Did you park the car in the _________ ?
4. A: Does your house have a big _________ ?
B: Yes, it does. We plant trees and flowers there.
5. We asked for a hotel room with a _________.
6. Our _________ is small and has two bedrooms.
Lời giải chi tiết:
2. Does your apartment have a pool ?
(Căn hộ của bạn có hồ bơi không?)
3. Did you park the car in the garage ?
(Bạn có đậu xe trong ga ra không?)
4. A: Does your house have a big yard ?
(Nhà bạn có sân rộng không?)
B: Yes, it does. We plant trees and flowers there.
(Có.Chúng tôi trồng cây và hoa ở đó.)
5. We asked for a hotel room with a balcony .
(Chúng tôi yêu cầu một phòng khách sạn có ban công.)
6. Our apartment is small and has two bedrooms.
(Căn hộ của chúng tôi nhỏ và có hai phòng ngủ.)
Listening
Listen and match.
(Lắng nghe và lựa chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name is Chris. I live in a big apartment in the city. It's great. It has a small balcony, a gym and a nice pool.
My name is Wendy. I live in a small house. It has two bedrooms. The best part of the house in the garden. It's big and full of flowers and trees.
My name is Gary. I live in a big house near the city and has four bedrooms and a big yard with a pool in it.
My name is Rose. I live in a small apartment in the city. It has one bedroom. It's small but I still love it.
Tạm dịch:
Tôi tên là Chris. Tôi sống trong một căn hộ lớn trong thành phố. Thật tuyệt vời. Nó có một ban công nhỏ, một phòng tập thể dục và một hồ bơi đẹp.
Tên tôi là Wendy. Tôi sống trong một căn nhà nhỏ. Nó có hai phòng ngủ. Phần tốt nhất của nhà trong vườn. Nó lớn và đầy hoa và cây.
Tên tôi là Gary. Tôi sống trong một ngôi nhà lớn gần thành phố và có bốn phòng ngủ và một sân rộng với một hồ bơi trong đó.
Tên tôi là Rose. Tôi sống trong một căn hộ nhỏ trong thành phố. Nó có một phòng ngủ. Nó nhỏ nhưng tôi vẫn yêu nó.
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. C |
3. D |
4. B |
Grammar
Read the sentences. Circle the correct words.
(Đọc câu. Chọn từ đúng.)
1. Excuse me. Could /Should I ask you some questions?
(Xin lỗi. Tôi có thể hỏi bạn một số câu hỏi không?)
2. Yes/No , sure.
3. Are/Do you live in a house or an apartment?
4. I live/lives in a house.
5. Does it have/has a pool?
6. No, it doesn'/don't.
7. It has/have three bedrooms.
8. Does it has/have a balcony?
9. Yes, it does/do .
10. Tom's house has/have a yard and a pool.
Lời giải chi tiết:
2. Yes , sure.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
3. Do you live in a house or an apartment?
(Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
4. I live in a house.
(Tôi sống trong một ngôi nhà.)
5. Does it have a pool?
(Nó có hồ bơi không?)
6. No, it doesn’t .
(Không, nó không.)
7. It has three bedrooms.
(Nó có ba phòng ngủ.)
8. Does it have a balcony?
(Nó có ban công không?)
9. Yes, it does .
(Có, nó có.)
10. Tom's house has a yard and a pool.
(Nhà của Tom có một cái sân và một cái hồ bơi.)
Writing
Write the questions and answers using the given information.
(Viết câu hỏi và câu trả lời bằng cách sử dụng thông tin đã cho.)
|
- an apartment - a balcony - a yard |
1. Do you live in a house or an apartment? - I live in an apartmen
(Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ? - Tôi sống trong một căn hộ.)
2. Does ?
3. Does ?
Lời giải chi tiết:
2. Does it have a balcony? - Yes, it does.
(Nó có ban công không? - Có, nó có.)
3. Does it have a yard? - No, it doesn’t.
(Nó có sân không? - Không, nó không.)