Giải Lesson 1 Unit 5 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World Unit 5: Around Town


Lesson 1 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Tổng hợp bài tâp phần Lesson 1 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

New Words a

a. Use the words in the box to label the pictures.

(Sử dụng các từ trong khung để dán nhãn cho các hình ảnh.)

1. extra large : cực lớn

2. large: lớn

3. jeans: quần jean

4. changing room: phòng thay đồ

5. medium: trung bình

6. sweater: áo len

7. customer: khách hàng

8. sales assistant: nhân viên bán hàng

Lời giải chi tiết:

A. 5

B. 2

C. 1

D. 8

E. 3

F. 6

G. 7

H. 4

New Words b

b. Fill in the blanks using the words in Task a.

(Điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong Bài tập a.)

1. This T-shirt is very big. It's an extra large size.

(Chiếc áo phông này rất lớn. Nó thuộc cỡ XL.)

2. Do you have this dress in a size? This medium one is too small.

3. A: Do you have these in dark blue? Can I try them on?

4. B: Sure. The is over there.

5. A works in a store.

6. The wants a medium blue dress.

7. A: This pink is so nice. How much is it?

B: It's ten dollars.

8. That blue jacket was too big. This one is too small. Do you have it in a size?

Lời giải chi tiết:

1. extra large

2. large

3. jeans

4. changing room

5. sales assisstant

6. customer

7. sweater

8. medium

2. Do you have this dress in a large size? This medium one is too small.

( Bạn có chiếc váy này với cỡ L không? Cái cỡ M này quá nhỏ.)

3. A: Do you have these jeans in dark blue? Can I try them on?

(Bạn có chiếc quần jean này màu xanh đậm không? Tôi có thể thử nó không?)

4. B: Sure. The changing room is over there.

(Chắc chắn rồi. Phòng thay đồ ở ngay kia kìa.)

5. A sales assistant works in a store.

(Một trợ lý bán hàng làm việc trong một cửa hàng.)

6. The customer wants a medium blue dress.

(Khách hàng muốn một chiếc váy màu xanh lam cỡ M.)

7. A: This pink sweater is so nice. How much is it?

(Chiếc áo len màu hồng này đẹp quá. Cái này giá bao nhiêu?)

B: It's ten dollars.

(Nó có giá mười đô la.)

8. That blue jacket was too big. This one is too small. Do you have it in a medium size?

( Chiếc áo khoác màu xanh đó quá lớn. Cái này quá nhỏ. Bạn có cái nào cỡ M không?)

Listening

Listen and fill in the blanks.

(Lắng nghe và điền vào chỗ trống.)

1. What does Peter want to buy? - A red sweater.

(Peter muốn mua gì? - Áo len đỏ.)

2. What colors do they have? - Green, blue, and .

3. What is wrong with the sweater? -  It's too .

4. How much is it? - dollars.

5. Does Peter buy it? - ____________ .

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Girl: Hello! Can I help you?

Boy: Yes, do you have the sweater in red?

Girl: I'm sorry we don't.

Boy: What colors do you have?

Girl: We have it in blue, purple, and green.

Boy: Can I try on the purple one please?

Girl: Yes, sure. The changing rooms are over there.

Boy: Great, thank you.

Girl: Is it okay?

Boy: Sorry, it's too big. Can I try on the small?

Girl: Yes, here you are.

Boy: Thanks.

Girl: Is that better?

Boy: Yes, it fits very nicely. How much is it?

Girl: It's $45.

Boy: Wow, that's a lot. I think I'll try and find something else.

Girl: Okay, Sir.

Tạm dịch:

Nữ: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ngài không?

Nam: Vâng, cô có chiếc áo len màu đỏ không?

Nữ: Tôi xin lỗi chúng tôi không có ạ.

Nam: Cô có những màu gì?

Nữ: Chúng tôi có nó màu xanh lam, tím và xanh lá cây.

Nam: Tôi có thể thử cái màu tím được không?

Nữ: Vâng, chắc chắn rồi. Phòng thay đồ ở đằng kia.

Nam: Tuyệt vời, cảm ơn cô.

Nữ: Nó có vừa không ạ?

Nam: Xin lỗi, nó quá lớn. Tôi có thể thử cái nhỏ được không?

Nữ: Vâng, đây thưa ngài.

Nam: Cảm ơn cô.

Nữ: Cái này có vừa hơn không ạ?

Nam: Vâng, nó rất vừa vặn. Cái này giá bao nhiêu?

Nữ: $ 45.

Nam: Chà, đắt nhỉ. Tôi nghĩ tôi sẽ thử và tìm một thứ khác.

Nữ: Vâng, thưa ngài.

Lời giải chi tiết:

2. purple

3. big

4. Forty-five

5. No, he doesn’t

2. What colors do they have? - Green, blue, and purple .

(Chúng có những màu gì? - Xanh lá cây, xanh lam và tím.)

3. What is wrong with the sweater? - It's too big .

(Áo len có vấn đề gì? - Nó quá to.)

4. How much is it? - Forty-five dollars.

(Nó có giá bao nhiêu? - Bốn mươi lăm đô la.)

5. Does Peter buy it? - No, he doesn't .

(Peter có mua nó không? - Không, anh ấy không.)

Grammar a

a. Circle the correct answers.

(Khoanh đáp án đúng.)

1. A: Do you have this/ these shoes in black?

B: Yes, do you want to try it/them on?

A: Yes, please. How much is/are they?

B: It's/They're thirty-five dollars.

2. A: Do you have this/these dress in red?

B: Yes, do you want to try it/them on?

A: Yes, please. How much is/are it?

B: It's/They're forty-three dollars.

Phương pháp giải:

Tân ngữ (đứng sau động từ):

- it: thay cho danh từ số ít

- them:  thay cho danh từ số nhiều

Chủ ngữ (đứng trước động từ):

- it: thay cho danh từ số ít

- they:  thay cho danh từ số nhiều

Động từ "be":

- S (sổ ít) + is

- S (số nhiều) + are

Lời giải chi tiết:

1. A: Do you have these shoes in black?

(Bạn có đôi giày này màu đen không?)

B: Yes, do you want to try them on?

(Vâng, bạn có muốn thử chúng không?)

A: Yes, please. How much are they?

(Vâng, làm ơn. Chúng bao nhiêu tiền?)

B: They're thirty-five dollars.

(Chúng có giá ba mươi lăm đô la.)

2. A: Do you have this dress in red?

(Bạn có chiếc váy này màu đỏ không?)

B: Yes, do you want to try it on?

(Vâng, bạn có muốn thử nó không?)

A: Yes, please. How much is it ?

(Vâng, làm ơn. Cái này giá bao nhiêu?)

B: It's forty-three dollars.

(Nó có giá bốn mươi ba đô la.)

Grammar b

b. Circle the mistakes. Use this/these, is/are to correct the sentences.

(Khoanh tròn những chỗ sai. Sử dụng this / these, is / are để sửa các câu.)

1. These T-shirt is very big. Do you have a smaller one?

2. A: Do you have this jeans in dark blue? Can I try them on?

B: Of course. The changing rooms is over there.

3. A: This pink skirt are so nice. How much is it?

B: It are ten dollars.

4. These blue jacket is too big. Do you have it in a medium size?

5. A: How much are this jacket?

B: It are twenty-five dollars.

This

________

________

________

________

________

________

Phương pháp giải:

- this + danh từ số ít

- these + danh từ số nhiều

Động từ "be":

- S (sổ ít) + is

- S (số nhiều) + are

Lời giải chi tiết:

1. These T-shirt is very big. Do you have a smaller one?

(Chiếc áo phông này rất lớn. Bạn có cái nào nhỏ hơn không?)

This

2. A: Do you have this jeans in dark blue? Can I try them on?

(Bạn có chiếc quần jean màu xanh đậm không? Tôi có thể thử nó không?)

B: Of course. The changing rooms is over there.

(Dĩ nhiên rồi. Phòng thay đồ ở đằng kia.)

these

are

3. A: This pink skirt are so nice. How much is it?

(Chiếc chân váy màu hồng này thật đẹp. Nó có giá bao nhiêu?)

B: It are ten dollars.

(Nó có giá 10 đô la.)

is

is

4. These blue jacket is too big. Do you have it in a medium size?

This

5. A: How much are this jacket?

(Chiếc áo khoác này có giá bao nhiêu?)

B: It are twenty-five dollars.

(Nó có giá 25 đô la.)

is

is

Writing

Complete the conversation with the given phrases or your own ideas.

(Hoàn thành bài hội thoại với các cụm từ cho sẵn hoặc ý tưởng của riêng bạn.)

A: Hello. Can I help you?

B: Do you have in

A: Sorry, we only have in

B: OK. I like the Do you have in

A: Yes, here you are.

B: Can I try on?

A: The changing room is over there. Is it OK?

B: Yes, how much

A:

Lời giải chi tiết:

A: Hello. Can I help you?

(Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?)

B: Do you have these shorts in blue .

(Cô có chiếc quần ngắn này màu xanh không?)

A: Sorry, we only have them in green .

(Xin lỗi, chúng tôi chỉ có chúng màu xanh lá cây ạ.)

B: OK. I like the this jacket . Do you have it in large/a large size ?

(Được rồi. Tôi thích cái áo khoác này. Cô có nó với cỡ L không?)

A: Yes, here you are.

(Vâng, đây thưa ngài.)

B: Can I try it on?

(Tôi có thể thử nó chứ?)

A: The changing room is over there. Is it OK?

(Phòng thay đồ ở đằng kia. Nó vừa không ạ?)

B: Yes, how much is it ?

(Vâng, nó có giá bao nhiêu?)

A: It's forty one dollars .

(Đó là bốn mươi mốt đô la.)


Cùng chủ đề:

Giải Lession 2 Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lession 3 Unit 2 sách bài tập tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 Unit 3 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 Unit 4 sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 Unit 5 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 3 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 4 Festivals and free time sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World