Lesson 2 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập phần Lesson 2 Unit 5 SBT Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
New Words a
a. Unscramble the words, then take the letters that appear in the boxes and unscramble them for the final message.
( Sắp xếp lại các từ, sau đó lấy các chữ cái xuất hiện trong các hộp và sắp xếp chúng cho thông điệp cuối cùng. )
1. n e g h a c
2. r r e o d
3. t e r s e d s
4. n u m e
5. t p i
6. k e c h c
7. You usually go to this place when you eat out: _ _ _ _ a _ _ a _ _
Lời giải chi tiết:
1. change (n): tiền thừa
2. order (v): gọi món
3. dessert (n): món tráng miệng
4. menu (n): thực đơn
5. tip (n): tiền boa
6. check (n): hóa đơn
7. restaurant (n): nhà hàng
New Words b
b. Match the pictures with the correct words in Task a.
( Nối các hình với các từ đúng trong bài tập a. )
Lời giải chi tiết:
A. 6 |
B. 4 |
C. 5 |
D. 3 |
E. 2 |
F. 1 |
New Words c
c. Complete the conversation using the words in the box.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ đã cho.)
Ben: Can I see the (1) menu please?
Waiter: Here you are.
Ben: Thanks.
Waiter: What would you like to (2) ?
Ben: I'll have a cheeseburger.
Waiter: I'm sorry, we don't have any cheeseburgers today. We have sandwiches.
Ben: Hmm. Maybe I'll just have some (3) . 'll have some cheesecake.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cheesecake. We have ice cream.
Ben: I'll just have the (4) . Thank you
Waiter: Here's your check. That's two dollars fifty. Here's your (5)
Ben: And here's your (6) . Goodbye
Waiter: Thank you. See you later.
Lời giải chi tiết:
2. order |
3. dessert |
4. check |
5. change |
6. tip |
Ben: Can I see the (1) menu please?
(Vui lòng cho tôi xem thực đơn được không?)
Waiter: Here you are.
(Đây thưa ngài.)
Ben: Thanks.
(Cảm ơn.)
Waiter: What would you like to (2) order ?
(Ngài muốn gọi món gì?)
Ben: I'll have a cheeseburger.
(Tôi sẽ ăn một cái bánh mì kẹp pho mát.)
Waiter: I'm sorry, we don't have any cheeseburgers today. We have sandwiches.
(Tôi xin lỗi, chúng tôi không có bánh mì kẹp thịt phô mai nào hôm nay. Chúng tôi có bánh mì sandwich.)
Ben: Hmm. Maybe I'll just have some (3) dessert . 'll have some cheesecake.
(Hừm. Có lẽ tôi sẽ chỉ ăn một chút món tráng miệng. Tôi sẽ có một ít bánh pho mát.)
Waiter: I'm sorry. We don't have any cheesecake. We have ice cream.
(Tôi xin lỗi. Chúng tôi không có bánh pho mát nào. Chúng tôi có kem.)
Ben: I'll just have the (4) check . Thank you.
(Làm ơn cho tôi thanh toán. Cảm ơn.)
Waiter: Here's your check. That's two dollars fifty. Here's your (5) change .
(Hóa đơn của ngài đây ạ. Tất cả 25 đô la. Tiền thừa của ngài đây.)
Ben: And here's your (6) tip . Goodbye.
(Và đây là tiền boa của bạn. Tạm biệt.)
Waiter: Thank you. See you later.
(Cảm ơn bạn. Hẹn gặp lại.)
Listening
Listen and put a tick (✓ ) or a cross (X).
(Lắng nghe và đánh dấu vào ô.)
Food
Chicken soup |
$4.00 |
Hamburger |
$6.00 |
Seafood pasta |
$5.00 |
Chicken sandwich |
$4.50 |
Egg sandwich |
$6.00 |
Fries |
$2.00 |
Dessert
O Ice cream |
$2.50 |
Chocolate cake |
$4.00 |
Lemon cake |
$3.50 |
Cookie and cream |
$2.00 |
Drinks
Water |
$1.00 |
Cola |
$2.00 |
Coffee |
$1.50 |
Tea |
$1.50 |
Orange juice |
$2.50 |
Apple juice |
$2.50 |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Waiter: Hello! Can I help?
Guest: Yes, Can we have the menu please?
Waiter: Yes, here you are. What would you like to order?
Guest: I have some orange juice.
Waiter: Sure?
Guest: And I have some coffee.
Waiter: I’m sorry we don’t have any coffee. We have tea.
Guest: I have some tea.
Waiter: What would you like to eat?
Guest: I have some seafood pasta.
Waiter: Sure?
Guest: And I have a egg sandwich.
Waiter: Sorry, we don’t have any eggs. We have chicken.
Guest: Okay. I have a chicken sandwich.
Waiter: Would you like some dessert?
Guest: I have some ice cream.
Guest: Nothing for me.
Waiter: Ok. Anything else?
Guest: No, thanks.
Guest: Excuse me! I like to check please.
Tạm dịch:
Người phục vụ: Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho ngài ạ?
Khách hàng 1: Vâng, làm ơn cho chúng tôi xem thực đơn?
Người phục vụ: Vâng, của ngài đây. Ngài muốn gọi món gì ạ?
Khách hàng 1: Cho tôi nước cam.
Người phục vụ: Ngài chắc chứ ạ?
Khách hàng 2: Và cho tôi một ít cà phê.
Người phục vụ: Tôi xin lỗi, chúng tôi không có cà phê. Chúng tôi có trà.
Khách hàng 2: Vậy cho tôi ít trà nhé.
Người phục vụ: Ngài muốn ăn gì?
Khách hàng 1: Cho tôi mì ống hải sản.
Người phục vụ: Ngài chắc chứ ạ?
Khách hàng 2: Và cho tôi một cái bánh mì trứng.
Người phục vụ: Xin lỗi, chúng tôi không có trứng. Chúng tôi có gà.
Khách hàng 2: Vậy. Cho tôi một bánh mì gà nhé.
Người phục vụ: Ngài có muốn ăn tráng miệng không?
Khách hàng 1: Cho tôi một ít kem.
Khách hàng 2: Tôi không nhé.
Người phục vụ: Vâng. Còn gì nữa không ạ?
Khách hàng 1: Không, cảm ơn. Làm ơn Tôi muốn thanh toán.
Lời giải chi tiết:
Food (Thức ăn)
Chicken soup (canh gà) |
$4.00 |
|
Hamburger (bánh mì ham-bơ-gơ) |
$6.00 |
|
✓ |
Seafood pasta (mì ống hải sản) |
$5.00 |
✓ |
Chicken sandwich (bánh mì sandwich thịt gà) |
$4.50 |
x |
Egg sandwich (bánh mì sandwich trứng) |
$6.00 |
Fries (khoai tây chiên) |
$2.00 |
Dessert (Món tráng miệng)
✓ |
Ice cream (kem) |
$2.50 |
Chocolate cake (bánh sô-cô-la) |
$4.00 |
|
Lemon cake (bánh vị chanh) |
$3.50 |
|
Cookie and cream (bánh quy giòn và kem) |
$2.00 |
Drinks (Đồ uống)
Water (nước) |
$1.00 |
|
Cola (nước ngọt có ga) |
$2.00 |
|
x |
Coffee (cà phê) |
$1.50 |
✓ |
Tea (trà) |
$1.50 |
✓ |
Orange juice (nước cam ép) |
$2.50 |
Apple juice (nước ép táo) |
$2.50 |
Grammar
Look at the food and circle a, any, or some .
( Nhìn vào món ăn và khoanh a, any, hoặc some)
1. some/a milk
2. an/some fish soup
3. a/any cheese sandwich
4. some/a fries
5. an/any egg
6. some/a cheesecake
7. a/some hamburger
8. some/a soda
9. a/any salad
Phương pháp giải:
- a + danh từ số từ bắt đầu bằng phụ âm
- an + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm
- some / any + danh từ không đếm được hoặc danh từ số nhiều
Lời giải chi tiết:
1. some milk: một ít sữa
2. some fish soup: một ít súp cá
3. a cheese sandwich: một chiếc bánh mì kẹp phô mai
4. some fries: một ít khoai tây chiên
5. an egg: một quả trứng
6. some cheesecake: một ít bánh phô mai
7. a hamburger: một chiếc bánh hamburger
8. some soda: một ít nước có ga
9. any salad: một ít salad
Writing
Complete the conversation using the words in the box.
(Hoàn thành đoạn hội thoại sử dụng các từ đã cho trong khung.)
some any a
|
John: Let me see what's on the (1) menu . What would you like to eat, Amy?
Amy: I'll have a cheese sandwich.
John: Sorry, they don't have (2)________cheese. They have chicken.
Amy: OK. I'll have (3)________chicken sandwich.
John: What would you like to drink?
Amy: I'll have (4)_______orange Juice.
John: They don't have any orange juice. They have soda.
Amy: That's all right. I'll have some soda.
John: Would you like some (5)_______?
Amy: Yes, please.
John: There's some cheesecake (6)________some cupcakes.
Amy: I'll have a cupcake, please.
Lời giải chi tiết:
2. any |
3. a |
4. some |
5. dessert |
6. and |
John: Let me see what's on the (1) menu . What would you like to eat, Amy?
(Để tôi xem thực đơn có gì nào. Bạn muốn ăn gì, A my?)
Amy: I'll have a cheese sandwich.
(Tôi sẽ ăn một chiếc bánh mì kẹp pho mát.)
John: Sorry, they don't have (2) any cheese. They have chicken.
(Rất tiếc, họ không có pho mát. Họ có gà.)
Amy: OK. I'll have (3) a chicken sandwich.
(Được rồi. Tôi sẽ ăn sandwich gà.)
John: What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
Amy: I'll have (4) some orange juice.
(Tôi sẽ uống một ít nước cam.)
John: They don't have any orange juice. They have soda.
(Họ không có nước cam. Họ có nước ngọt.)
Amy: That's all right. I'll have some soda.
(Không sao. Tôi sẽ uống một ít soda.)
John: Would you like some (5) dessert ?
(Bạn có muốn một ít món tráng miệng không?)
Amy: Yes, please.
(Vâng, làm ơn.)
John: There's some cheesecake (6) and some cupcakes.
(Có một số bánh pho mát và một số bánh nướng nhỏ.)
Amy: I'll have a cupcake, please.
(Làm ơn cho tôi một cái cupcake.)