Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 1 trang 22 Phonics Smart
Listen and repeat. Read and complete. Listen and tick.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
clown (n): chú hề
chef (n): đầu bếp
farmer (n): nông dân
nurse (n): y tá
(taxi) driver (n): tài xế taxi
firefighter (n): lính cứu hỏa
Where are we, mum?
(Chúng ta đang ở đâu vậy mẹ?)
We're at the job fair.
(Chúng tôi đang ở hội chợ việc làm.)
Câu 2
2. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
a. farmer |
b. clown |
c. chef |
d. firefighter |
e. nurse |
a. The sheep is eating grass from the farmer.
(Đàn cừu đang ăn cỏ của người nông dân.)
b. I see a clown with a big red nose at Jack's birthday party.
(Tôi nhìn thấy một chú hề với cái mũi to màu đỏ ở bữa tiệc sinh nhật của Jack.)
c. Emma is watching cooking videos of her favourite chef.
(Emma đang xem video nấu ăn của đầu bếp yêu thích của cô ấy.)
d. A special uniform helps a firefighter to be safe from fires.
(Một bộ đồng phục đặc biệt giúp người lính cứu hỏa được an toàn trước đám cháy.)
e. The nurse is helping the ill woman.
(Cô y tá đang giúp đỡ người phụ nữ bị bệnh.)
Câu 3
3. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
a. _______ is hard-working.
(_______ chăm chỉ. )
b.______ gets up early.
(_______ dậy sớm.)
c. ______ is the dad’s friend.
(_______ là bạn của bố.)
d. ______ finds the bag for the girl.
(______ tìm thấy chiếc túi cho cô gái.)
e. The boy is afraid of _______.
(Cậu bé sợ _______.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
What do you think about a nurse?
(Bạn nghĩ gì về một y tá?)
She is kind and hardworking.
(Thật là tốt bụng và làm việc chăm chỉ.)
Yes, I think so.
(Vâng tôi cũng nghĩ thế.)
b.
The farmer lives in a nice house. He has a big farm.
(Người nông dân sống trong ngôi nhà đẹp. Anh ấy có một trang trại lớn.)
What time does he get up?
(Anh ấy dậy lúc mấy giờ?)
At 5 o'clock in the morning. He gets up early but my father never gets up early because he usually goes to bed late. He's a clown.
(Vào lúc 5 giờ sáng. Ông dậy sớm nhưng bố tôi không bao giờ dậy sớm vì ông thường đi ngủ muộn. Anh ấy là một chú hề.)
c.
I went to a restaurant with my family yesterday.
(Hôm qua tôi đã đi ăn nhà hàng với gia đình.)
How were the foods?
(Thức ăn thế nào?)
They were great and the chef is my dad's friend.
(Họ rất tuyệt và đầu bếp là bạn của bố tôi.)
She gives us free soup.
(Cô ấy cho chúng tôi súp miễn phí.)
d.
Who are you drawing?
(Bạn đang vẽ ai?)
I'm drawing the driver of my school. He drives us to school everyday.
(Tôi đang vẽ người lái xe của trường tôi. anh ấy chở chúng tôi đến trường hàng ngày.)
I know him. He helps me to find my bag.
(Tôi biết anh ấy. Anh ấy giúp tôi tìm túi của tôi.)
He is a good man.
(Anh ấy tốt bụng thật đó.)
e.
When I was a kid I didn't like clowns.
(Khi tôi còn nhỏ tôi không thích những chú hề.)
Were you afraid?
(Bạn có sợ không?)
Yes, I was.
(Tôi có.)
But now they're really funny, they do funny things and wear funny clothes.
(Nhưng bây giờ họ thực sự hài hước, họ làm những điều buồn cười và mặc những bộ quần áo hài hước.)
Lời giải chi tiết:
Câu 4
4. Read and number. Then listen and check.
(Đọc và đánh số. Sau đó nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
Hỏi ai đó làm việc ở đâu:
- Where do/does + S work?
S + work/works at ...
- Is/Are + S + a/an....?
Yes, S + to be./No, S + to be + not.
Ví dụ:
- Where does he work?
(Anh ấy làm việc ở đâu?)
He works at a fire station.
(Anh ấy làm việc ở trạm cứu hỏa.)
- Is he a firefighter?
(Anh ta là lính cứu hỏa à?)
Yes, he is. / No, he isn't.
(Vâng, đúng vậy. / Không, không phải.)
Lời giải chi tiết:
1. It looks like my father's uniform.
(Nó trông giống đồng phục của bố tôi.)
2. Is he a firefighter?
(Anh ấy có phải là lính cứu hỏa không?)
3. Yes, he is.
(Đúng.)
4. Where does he work?
(Anh ấy làm việc ở đâu?)
5. He works at a fire station.
(Anh ấy làm việc ở trạm cứu hỏa.)
6. He sometimes goes to the school and teaches children how to be safe.
(Thỉnh thoảng anh ấy đến trường và dạy trẻ cách giữ an toàn.)
Câu 5
5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
What's your father's job?
(Bố bạn làm nghề gì?)
He is a driver.
(Ông ấy là một tài xế.)
Where does he work?
(Ông ấy làm việc ở đâu?)
He works on the bus. He is a bus driver.
(Ông ấy làm việc trên xe buýt. Ông ấy là tài xế xe buýt.)
b.
Is your mother a teacher?
(Mẹ bạn có phải là giáo viên không?)
No, she isn't. She is a nurse.
(Không. Bà ấy là một y tá.)
Where does she work?
(Bà ấy làm việc ở đâu?)
She works at a school.
(Bà ấy làm việc tại một trường học.)
e.
What's your uncle's job?
(Chú của bạn làm nghề gì?)
He's a farmer.
(Chú ấy là một nông dân.)
Where does he work?
(Chú ấy làm việc ở đâu?)
He works in an apple farm?
(Chú ấy làm việc ở trang trại táo?)
No. He works in a sheep farm.
(Không. Chú ấy làm việc ở trang trại cừu.)
d.
What's your aunt's job?
(Công việc của dì bạn là gì?)
She is a chef. She is famous?
(Cô ấy là đầu bếp. Cô ấy nổi tiếng à?)
Where does she work?
(Cô ấy làm việc ở đâu?)
She works in a big hotel.
(Cô ấy làm việc ở một khách sạn lớn.)
e.
My sister is a clown. She works at a circus.
(Em gái tôi là một chú hề. Cô ấy làm việc ở rạp xiếc.)
What about your brother?
(Còn anh trai của bạn thì sao?)
He is a clown. He works in a shopping mall. He doesn't work at the circus.
(Anh ấy là một chú hề. Anh ấy làm việc ở trung tâm mua sắm. Anh ấy không làm việc ở rạp xiếc.)
Lời giải chi tiết:
1. bus
2. nurse
3. sheep farm
4. chef
5. shopping mall
Câu 6
6. Make the card. Ask and answer.
(Làm thiệp. Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
Name: Dan
(Tên: Dan)
Job: chef
(Nghề nghiệp: đầu bếp)
Workplace: restaurant
(Nơi làm việc: Nhà hàng)
It's Dan.
(Đó là Đan.)
Is Dan a chef?
(Đan có phải là đầu bếp không?)
Yes, he is.
(Vâng, đúng vậy.)
Where does he work?
(Anh ấy làm việc ở đâu?)
He works at a restaurant.
(Anh ấy làm việc tại một nhà hàng.)