Tiếng anh lớp 5 Unit 5 lesson 1 trang 42 Phonics Smart
Listen and repeat. Read and match.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
toothbrush (n): bàn chải đánh răng
toothpaste (n): kem đánh răng
towel (n): cái khăn lau
soap (n): xà bông tắm.
shampoo (n): dầu gội đầu
This is my new bathroom.
(Đây là phòng tắm mới của tôi.)
I have many new things here.
(Tôi có nhiều đồ mới ở đây.)
Câu 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
Phương pháp giải:
a. You use it with water to wash your body.
(Bạn dùng nó với nước để tắm rửa cơ thể.)
b. It's a small brush to clean your teeth.
(Đó là một bàn chải nhỏ để làm sạch răng của bạn.)
c. You use it to wash your hair.
(Bạn sử dụng nó để gội đầu.)
d. You put it on a toothbrush to clean your teeth.
(Bạn đặt nó lên bàn chải đánh răng để làm sạch răng.)
e. You use it to make your body dry after having a shower.
(Bạn dùng nó để làm khô cơ thể sau khi tắm.)
Lời giải chi tiết:
a - 3 |
b - 1 |
c - 5 |
d - 2 |
e - 4 |
Câu 3
3. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a. Emma's mother wants her to buy some ______.
b. Tim's mother asks him to take the ______.
c. Rita's ______ is in the glass. It's blue.
d. Lucy wants to give her sister ______.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a. Hi, Emma. What would you like to buy?
(Chào Emma. Bạn muốn mua gì?)
Hi Tom. My mom wants me to buy some soap. I'm looking for it.
(Chào Tom. Mẹ tôi muốn tôi mua một ít xà phòng. Tôi đang tìm kiếm nó.)
The soap is over there next to the towel.
(Xà phòng ở đằng kia cạnh cái khăn.)
Thank you very much.
(Cảm ơn rất nhiều.)
b. Tim takes this towel. It's green.
(Tim lấy cái khăn này đi. Nó màu xanh.)
Thank you, Mom.
(Cảm ơn mẹ.)
Turn on the light and have a shower now.
(Hãy bật đèn và đi tắm ngay bây giờ.)
Sure Mom.
(Chắc chắn rồi mẹ.)
c. I see some toothbrushes on the table. Are they yours, Rita?
(Mẹ thấy một số bàn chải đánh răng trên bàn. Của con hả, Rita?)
One of mine and one of my sisters.
(Một của con và một của chị con.)
Which one is yours?
(Cái nào là của con?)
The blue one in the glass is mine. The pink one next to the toothpaste is my sister’sI see you can put them in the bathroom.
(Cái màu xanh trong ly là của con . Cái màu hồng bên cạnh tuýp kem đánh răng là của chị con.)
I see. You can put them in the bathroom.
(Mẹ biết rồi. Con để vào phòng tắm đi nhé.)
Yes Mom. I do it.
(Vâng ạ . Con sẽ làm.)
d. Hi Lucy. What do you want to give your sister on her birthday?
(Xin chào Lucy . Bạn muốn tặng gì cho em gái vào ngày sinh nhật?)
Hmm How about that hampoo?
(Chai dầu gội kia thì sao? )
l think she likes it. You should buy shampoo.
( Tôi nghĩ em ấy sẽ thích nó. Bạn nên mua dầu gội.)
That's a good idea. Thank you.
(Ý hay đó . Cảm ơn nha .)
Lời giải chi tiết:
1. soap |
2. towel |
3. toothbrush |
4. shampoo |
a. Emma's mother wants her to buy some soap.
(Mẹ của Emma muốn cô mua một ít xà phòng.)
b. Tim's mother asks him to take the towel.
(Mẹ của Tim yêu cầu anh lấy chiếc khăn tắm.)
c. Rita's toothbrush is in the glass. It's blue.
(Bàn chải đánh răng của Rita ở trong cốc. Nó màu xanh da trời.)
d. Lucy wants to give her sister the shampoo.
(Lucy muốn tặng dầu gội đầu cho em gái mình.)
Câu 4
4. Listen, read and circle T (True) or F (False).
(Nghe, đọc và khoanh tròn T hoặc F.)
a. Let's come to see our new house!
(Hãy đến xem ngôi nhà mới của chúng ta thôi!)
b. There aren't any cushions on the sofa, mum.
(Không có cái đệm nào trên ghế sofa đâu mẹ ạ.)
Let me see! We have to buy some cushions.
(Để mẹ xem! Chúng ta phải mua vài cái đệm mới được.)
c. This is your new bedroom.
(Đây là phòng ngủ mới của con đây.)
We have to buy one more pillow, mum.
(Chúng ta phải mua thêm một cái gối nữa mẹ ạ.)
Ok. We can buy it tomorrow.
(Ok. Chúng ta có thể mua nó vào ngày mai.)
Phương pháp giải:
1. There are some cushions on the sofa.
(Có một số chiếc đệm trên ghế sofa.)
2. Hà Linh's mum has to buy one more pillow.
(Mẹ Hà Linh phải mua thêm một chiếc gối nữa.)
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
Câu 5
5. Look at the pictures and complete the sentences with have to or has to.
(Nhìn tranh và hoàn thành các câu với have to hoặc has to.)
Lời giải chi tiết:
1. has to |
2. has to |
3. have to |
4. have to |
1. Paul has to get up early to go to school on time.
(Paul phải dậy sớm để đi học đúng giờ.)
2. Hà Linh has to wash the dishes.
(Hà Linh phải rửa bát.)
3. Sam and Rita have to do gardening.
(Sam và Rita phải làm vườn.)
4. We have to brush their teeth.
(Chúng ta phải đánh răng cho chúng.)
Câu 6
6. Make a list of things for your house.
(Lập danh sách những món đồ cho gia đình bạn.)
Lời giải chi tiết:
- I have to buy a lamp for my bedroom because I like reading books before bedtime.
(Tôi phải mua một chiếc đèn cho phòng ngủ vì tôi thích đọc sách trước khi đi ngủ.)
- I have to buy a washing machine for my kitchen because I don’t like doing the dishes.
(Tôi phải mua một chiếc máy giặt cho căn bếp của mình vì tôi không thích rửa bát.)