Tiếng anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 trang 78 Phonics Smart
Listen and repeat. Listen and number the pictures. Let's play: Guess the animals.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
pets (n): vật nuôi
kitten (n): mèo con
cute (n): dễ thương
smart (n): thông minh
puppy (n): cún yêu
lazy (n): lười
hamster (n): chuột
naughty (a): nghịch ngợm
parrot (n): con vẹt
pigeon (n): chim bồ câu
I love pets.
(Tôi yêu thú cưng.)
You can see a lot of pets in this room.
(Bạn có thể thấy rất nhiều vật nuôi trong căn phòng này.)
Câu 2
2. Listen and number the pictures.
(Nghe và đánh số các bức tranh.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
I took some photos of pets yesterday.
(Tôi đã chụp một số bức ảnh về thú cưng ngày hôm qua.)
Let me see!
(Cho tôi xem nào !)
Look, these are pigeons.
(Hãy nhìn xem, đây là những chú chim bồ câu.)
Your photo is so nice the pigeons look so beautiful.
(Ảnh của bạn đẹp quá, những chú chim bồ câu trông rất đẹp.)
Thanks
(Cám ơn nha .)
2.
Do you go to the pet shop on Sunday, Ben?
(Bạn có đến cửa hàng thú cưng vào Chủ nhật không B en ?)
Yes. I often go there with my sister. She likes hamsters there.
(Đúng. Tôi thường đến đó với chị tôi. Cô ấy thích chú hamster ở đó. )
I think hamsters are cute.
( Tôi nghĩ chuột hamster rất dễ thương.)
So do I. When they look at me, they are cute, too.
(Tôi cũng thế. Lúc chúng nhìn tôi, trông chúng cũng dễ thương nữa. )
Right.
(Đúng vậy.)
3
Did you feed the kittens, Alice?
(Con cho mèo con ăn chưa vậy , Alice ? )
Yes, Mom. The kittens don't want to eat anything. I give them some milk.
(Rồi mẹ ạ. Nhưng mèo con không muốn ăn gì cả . Con cho chúng một ít sữa.)
Good job, Alice.
(Giỏi lắm , Alice.)
4.
Can you see the puppy, dad?
(Bố có thấy con chó con không ạ?)
Is it eating snacks in the kitchen right ?
(Có phải nó đang ăn đồ ăn nhẹ trong bếp phải không?)
No it isn't there.
(Không, nó không có ở đó.)
Look, Nick. It is in the garden. It is playing with the ball.
(Nhìn kìa , Nick. Nó ở trong vườn. Nó đang chơi với quả bóng.)
Thanks, Dad.
(Con cảm ơn bố.)
5.
Are you drawing dogs?
(Con đang vẽ những chú chó phải không?)
No, Mom. I am drawing one dog and one kitten. The dog is playing with the ball and the kitten is sleeping.
(Không mẹ ạ . Tôi đang vẽ một con chó và một con mèo con. Con chó đang chơi bóng và con mèo đang ngủ.)
Okay. Color the picture now.
(Được rồi. Giờ thì con tô màu cho bức tranh đi .)
Give me the blue pencil, please.
(Làm ơn đưa cho con cây bút chì màu xanh với ạ .)
6.
Hi Lucy. This is a parrot on your shoulder. Where are you going?
(Chào Lucy. Đây là một con vẹt trên vai của bạn. Bạn đang đi đâu vậy? )
We are going to the park.
(Chúng ta sẽ đến công viên.)
Why?
(Để làm gì ?)
I want my parrot to play with other parrots there.
(Tôi muốn con vẹt của tôi chơi với những con vẹt khác ở đó.)
I see. Great!
(Tôi biết rồi. Tuyệt đó!)
Lời giải chi tiết:
Câu 3
3. Let's play: Guess the animals.
(Cùng chơi: Đoán các con vật.)
Phương pháp giải:
This pet can fly. What is it?
(Con vật cưng này có thể bay . Đó là con gì?)
It's a pigeon.
(Đó là một con chim bồ câu.)
No. It can copy the human voice.
(Không. Nó có thể bắt trước giọng nói của con người.)
It is a parrot.
(Nó là một con vẹt.)
Correct!
(Chính xác!)
Câu 4
4. Listen then read in pairs.
(Nghe rồi đọc theo cặp.)
Phương pháp giải:
- What is your favourite pet?
(Thú cưng yêu thích của bạn là gì?)
Why do you love them?
(Tại sao bạn yêu chúng?)
Because they are very cute and smart.
(Vì chúng rất dễ thương và thông minh.)
I like kittens.
(Tôi thích mèo con.)
- What's your favourite pet?
(Con vật cưng yêu thích của bạn là gì?)
I like kittens.
(Tôi thích mèo con.)
Why do you love them?
(Tại sao bạn yêu chúng?)
- Because they are very cute and smart.
(Vì chúng rất dễ thương và thông minh.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
colour long kittens cute climb cute
I have got many pets but my favourite pet is a cat. My cat's name is Sue. She is a big cat with white and yellow in (a) __colour__. She has a (b) ______ tail. She has four (c) ______. They are all white and very (d) ______. Her favourite food is (e) ______. I give her milk every day. She can (f) ______ the trees very fast. She usually sits next to the door to wait for me. I like playing with my cat. I love
Lời giải chi tiết:
a. colour |
b. long |
c. kittens |
d. cute |
e. limb |
f. climb |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
I have got many pets but my favourite pet is a cat. My cat's name is Sue. She is a big cat with white and yellow in colour. She has a long tail. She has four kittens. They are all white and very cute. Her favourite food is fish. I give her milk every day. She can climb the trees very fast. She usually sits next to the door to wait for me. I like playing with my cat. I love her very much.
Tạm dịch:
Tôi có rất nhiều thú cưng nhưng thú cưng yêu thích nhất của tôi là một con mèo. Tên con mèo của tôi là Sue. Em ấy là một con mèo lớn có màu trắng và vàng. Cô ấy có một cái đuôi dài. Em ấy có bốn chú mèo con. Chúng đều có màu trắng và rất dễ thương. Món ăn yêu thích của em là cá. Tôi cho em ấy uống sữa mỗi ngày. Em ấy có thể trèo cây rất nhanh. Em ấy thường ngồi cạnh cửa đợi tôi. Tôi thích chơi với bé mèo của tôi. Tôi yêu em ấy rất nhiều.
Câu 6
6. Talk about your favourite pets.
(Nói về những con vật cưng yêu thích của bạn.)
a. What pet is it?
(Đó là thú cưng gì?)
b. What's its name?
(Tên của nó là gì?)
c. How does it look like?
(Nó trông như thế nào?)
d. Why do you love it?
(Tại sao bạn yêu nó?)
Phương pháp giải:
My favourite pet is a parrot. His name is Thomas. He has a green and red colour. I love my pet because he's very smart.
Tạm dịch:
Con vật cưng yêu thích của tôi là một con vẹt. Tên anh ấy là Thomas. Anh ấy có màu xanh lá cây và đỏ. Tôi yêu con vật cưng của tôi vì nó rất thông minh.
Lời giải chi tiết:
My favorite pet is a dog. His name is Kiddo. He has black eyes and folded ears. I love my pet because he’s cute and smart.
Tạm dịch:
Con vật cưng yêu thích của tôi là một con chó. Tên anh ấy là Kiddo. Anh ta có đôi mắt đen. Tôi yêu thú cưng của mình vì nó dễ thương và thông minh.