Giải Lesson 2 - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Lesson 2 - Unit 2. Home - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

New Words a

New Words

a. Circle the correct definitions for the underlined words. Listen and repeat.

(Khoanh chọn định nghĩa đúng của từ được gạch dưới. Nghe và lặp lại.)

1. I don't like playing outside when it's cold and raining. I like doing indoor activities like playing video games.

a. things people do in a building

b. things people do on a computer

2. We watch people act in movies, theater plays, and TV shows.

a. make money

b. perform a role or part for an audience

3. To be in the school play, Romeo and Juliet, you need to join the drama club .

a. This group performs plays in front of other people.

b. This group likes painting and drawing.

4. To join a club, sign up on the noticeboard. Add your class and phone number, too.

a. read a sign

b. add your name to a list

5. In the summer, I love doing outdoor activities like football and cycling.

a. team sports

b. things you do outside

6. I enjoy doing arts and crafts . I make presents for my family, like T-shirts and necklaces.

a. beautiful and/or useful objects made at home

b. visiting museums and art shows

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a

4. b

5. b

6. a

1. a

aindoor activities (n): hoạt động trong nhà

Tôi không thích chơi ngoài trời khi trời lạnh và mưa. Tôi thích thực hiện các hoạt động trong nhà như chơi trò chơi điện tử.

a. những việc mọi người làm trong nhà

b. những việc mọi người làm trên máy tính

2. b

act (v): diễn xuất

Chúng tôi xem mọi người đóng phim, kịch sân khấu và chương trình truyền hình.

a. làm ra tiền

b. thực hiện một vai diễn hoặc một phần cho khán giả xem

3. a

drama club (n): câu lạc bộ kịch

Để tham gia vở kịch Romeo và Juliet của trường, bạn cần tham gia câu lạc bộ kịch .

a. Nhóm biểu diễn vở kịch trước mặt những người khác.

b. Nhóm thích hội họa và vẽ.

4. b

sign up (v): đăng ký

Để tham gia một câu lạc bộ, hãy đăng ký trên bảng thông báo. Thêm lớp học và số điện thoại của bạn.

a. đọc một dấu hiệu

b. thêm tên của bạn vào danh sách

5. b

outdoor activities (n): hoạt động ngoài trời

Vào mùa hè, tôi thích tham gia các hoạt động ngoài trời như bóng đá và đạp xe.

a. đội thể thao

b. những điều bạn làm ngoài trời

6. a

arts and crafts (n): đồ thủ công mỹ nghệ

Tôi thích làm thủ công mỹ nghệ . Tôi làm những món quà cho gia đình, như áo phông và vòng cổ.

a. đồ vật đẹp và / hoặc hữu ích được làm ở nhà

b. thăm các viện bảo tàng và các buổi biểu diễn nghệ thuật

New Words b

b. Draw the table. Add any activities you can think of to the correct columns.

(Vẽ bảng. Thêm bất cứ hoạt động nào mà em có thể nghĩ vào cột đúng.)

indoor activities

outdoor activities

- arts and crafts

Lời giải chi tiết:

indoor activities

(hoạt động trong nhà)

outdoor activities

(hoạt động ngoài trời)

- arts and crafts (thủ công mỹ nghệ)

- arranging flowers (cắm hoa)

- playing chess (chơi cờ vua)

- acting (diễn xuất)

- singing and dance (ca hát và nhảy múa)

- riding a bike (đi xe đạp)

- climbing mountains (leo núi)

- bathing (tắm nắng)

- flying kites (thả diều)

- hiking (đi bộ đường dài)

Reading

Read the school newsletter and answer the questions.

(Đọc bản tin của trường và trả lời các câu hỏi.)

October 2020

Volume 7, Issue 1

Danliver High School

Danliver High School Library Newsletter

danliverhighschoollibrary.blogspot.com

Home of

the Wolves

School Clubs

We have lots of fun clubs at our school. If you like outdoor activities, the Soccer Club meets at 4 p.m. every Tuesday, with the Tennis Club at the same time on Thursdays. For indoor activities, the Board Games Club starts next week. It is popular so please sign up on the noticeboard. The Book Club welcomes anyone who likes reading. You don't need to sign up but please bring your own copy of The Secret Garden with you to the Library at 4 p.m. on Wednesday. Our Arts and Crafts Club is for people who like making things. The cost is $20 per term for materials.

1. Which club is on Tuesdays?

2. Which club wants you to sign up on the noticeboard?

3. Which club wants you to take something with you?

4. Which club needs money?

Phương pháp giải:

Tạm dịch bản tin:

Tháng 10, 2020

Quyển 7, vấn đề 1

Trường trung học Danliver

Bản tin từ Thư viện trường trung học Danliver

danliverhighschoollibrary.blogspot.com

Ngôi nhà của những chú sói

Các câu lạc bộ của trường

Trường chúng ta có rất nhiều câu lạc bộ vui nhộn. Nếu bạn thích các hoạt động ngoài trời, Câu lạc bộ bóng đá họp lúc 4 giờ chiều. vào thứ Ba hàng tuần, với Câu lạc bộ Quần vợt vào cùng thời điểm vào các ngày thứ Năm. Đối với các hoạt động trong nhà, Câu lạc bộ Trò chơi trên bàn bắt đầu vào tuần tới. Nó phổ biến vì vậy hãy đăng ký trên bảng thông báo. Câu lạc bộ Sách chào đón những ai thích đọc sách. Bạn không cần đăng ký nhưng vui lòng mang theo bản sao The Secret Garden của riêng bạn đến Thư viện lúc 4 giờ chiều. vào thứ Tư. Câu lạc bộ Thủ công mỹ nghệ của chúng ta dành cho những người thích chế tạo đồ vật. Chi phí là $ 20 học kỳ để mua nguyên liệu.

1. Câu lạc bộ nào diễn ra vào thứ Ba?

2. Câu lạc bộ nào muốn bạn đăng ký trên bảng thông báo?

3. Câu lạc bộ nào muốn bạn mang theo thứ gì đó bên mình?

4. Câu lạc bộ nào cần tiền?

Lời giải chi tiết:

1. The Soccer Club (is on Tuesdays).

(Câu lạc bộ bóng đá (vào thứ Ba).)

2. The Board Games Club (wants us to sign up on the noticeboard).

(Câu lạc bộ các trò chơi trên bàn (muốn chúng ta đăng ký trên bảng thông báo).)

3. The Book Club (wants us to take something with us).

(Câu lạc bộ Sách (muốn chúng ta mang theo thứ gì đó).)

4. The Arts and Crafts Club (needs money).

(Câu lạc bộ Thủ công mỹ nghệ (cần tiền).)

Grammar a

Grammar

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Boy: There’s a book club. Do you like reading books?

(Có câu lạc bộ sách đấy. Bạn có thích đọc sách không?)

Girl: Yes, I do.

(Mình có.)

Grammar b

b. Rewrite the verbs using –ing.

(Viết các động từ sử dụng –ing.)

1. sing

2. draw

3. cut

4. read

5. dance

6. get

7. act

singing

__________

__________

__________

__________

__________

__________

Lời giải chi tiết:

1. sing

2. draw

3. cut

4. read

5. dance

6. get

7. act

singing

drawing

cutting

reading

dancing

getting

acting

hát

vẽ

cắt

đọc

khiêu vũ

nhận/ trở nên

diễn xuất

Grammar c

c. Fill in the blanks.

(Điền vào chỗ trống.)

Mia: There’s an art club. Do you like (1) painting ? (paint)

Penny: No. I don’t.

Mia: Do you like (2)__________? (do/ outdoor activities)

Penny: Yes, I do. I like sports.

Mia: Do you like (3)___________? (play/ tennis)

Penny: No, not really.

Mia: Do you like (4)___________? (swim)

Penny: Yes, I do.

Mia: Great. We can sign up for the swimming club.

Lời giải chi tiết:

1. painting

2. doing outdoor activities

3. playing tennis

4. swimming

Mia: There’s an art club. Do you like painting ?

(Có một câu lạc bộ mỹ thuật. Bạn có thích vẽ tranh không?)

Penny: No. I don’t.

(Mình không.)

Mia: Do you like doing outdoor activities ?

(Bạn có thích hoạt động ngoài trời không?)

Penny: Yes, I do. I like sports.

(Mình có. Mình thích thể thao.)

Mia: Do you like playing tennis ?

(Bạn có thích chơi quần vợt không?)

Penny: No, not really.

(Không hẳn.)

Mia: Do you like swimming ?

(Bạn có thích bơi lội không?)

Penny: Yes, I do.

(Mình có.)

Mia: Great. We can sign up for the swimming club.

(Tuyệt. Chúng ta có thể đăng ký câu lạc bộ bơi lội.)

Grammar d

d. Now, practice the conversation with your partner.

(Giờ thì, thực hành đoạn hội thoại với bạn của em.)

Lời giải chi tiết:

Mia: There’s an art club. Do you like painting?

Penny: No. I don’t.

Mia: Do you like doing outdoor activities?

Penny: Yes, I do. I like sports.

Mia: Do you like playing tennis?

Penny: No, not really.

Mia: Do you like swimming?

Penny: Yes, I do.

Mia: Great. We can sign up for the swimming club.

Pronunciation a

Intonation

a. Intonation for positive answers goes up. Intonation for negative answers goes down.

(Ngữ điệu của câu trả lời khẳng định đi lên. Ngữ điệu của câu trả lời phủ định đi xuống.)

Pronunciation b

b. Listen and focus on how the intonation goes up or down.

(Nghe và tập trung vào ngữ điệu lên hoặc xuống.)

Do you like playing basketball?

(Bạn có thích bóng rổ không?)

Yes, I do.

(Có.)

No, I don’t.

(Không.)

Phương pháp giải:

- Đối với câu hỏi, người hỏi sẽ lên giọng ở cuối câu hỏi yes-no.

- Những câu khẳng định mang tính tích cực, ta cũng lên giọng ở cuối câu.

- Những câu mang tính phủ định, ta xuống giọng ở cuối câu.

Pronunciation c

c. Listen and cross out the one with the wrong intonation.

(Nghe và loại bỏ câu có ngữ điệu sai.)

Do you like reading?

(Bạn có thích đọc sách không? – Có./ Không.)

Yes, I do.

(Có.)

No, I don’t.

(Không.)

Lời giải chi tiết:

Yes, I do.

=> Sai vì ngữ điệu câu đi xuống.

Pronunciation d

d. Read the sentences with the correct intonations to a partner.

(Đọc những câu có ngữ điệu đúng với bạn của em.)

Lời giải chi tiết:

Do you like reading? - No, I don't.

(Bạn có thích đọc sách không? - Không.)

Practice a

a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.

(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)

Emma: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

Toby: Hmm. I don't know.

(Hừm. Mình không biết.)

Emma: There's a book club. Do you like reading ?

(Có một câu lạc bộ sách. Bạn có thích đọc sách không?)

Toby: No, I don't.

(Mình không.)

Emma: How about an I.T. club?

(Còn câu lạc bộ công nghệ thông tin thì sao?)

Toby: Yes, I really like using computers .

(Vâng, mình thực sự thích sử dụng máy tính.)

Emma: Why don't you sign up for it?

(Bạn đăng ký nó đi?)

Toby: Yes, good idea.

(Vâng, ý kiến hay đó.)

a dance/a drama (khiêu vũ/ kịch)

dancing/acting (nhảy múa/ diễn xuất)

a tennis/an arts and crafts (quần vợt/ thủ công mỹ nghệ)

playing tennis/doing arts and crafts (chơi quần vợt/ làm đồ thủ công mỹ nghệ)

Practice b

b. Practice with your own ideas.

(Thực hành với ý kiến của riêng em.)

Lời giải chi tiết:

A: Which club do you want to sign up for?

(Bạn muốn đăng ký câu lạc bộ nào?)

B: Hmm. I’m not sure.

(Hừm. Mình không chắc nữa.)

A: There's a dance club. Do you like dancing?

(Có một câu lạc bộ khiêu vũ. Bạn có thích khiêu vũ không?)

B: No, I don't.

(Mình không.)

A: How about a drama club?

(Còn câu lạc bộ kịch thì sao?)

B: Yes, I really like acting.

(Vâng, tôi thực sự thích diễn xuất.)

A: Why don't you sign up for it?

(Sao bạn không đăng ký nó nhỉ?)

B: Yes, great idea.

(Vâng, ý tưởng tuyệt vời.)

Speaking a

Let's Join a Club!

(Hãy tham gia một câu lạc bộ nhé!)

a. You want to sign up for some clubs for next year. Find out what activities your partner likes doing and then decide on one club to join together.

(Em muốn đăng ký một số câu lạc bộ cho năm tới. Tìm một số hoạt động mà bạn em thích làm và sau đó quyết định một câu lạc bộ để cùng nhau tham gia.)

Phương pháp giải:

- art club: câu lạc bộ mỹ thuật

- book club: câu lạc bộ sách

- basketball practice: luyện tập bóng rổ

- science club: câu lạc bộ khoa học

- band practice: luyện tập trong ban nhạc

- outdoors club: câu lạc bộ ngoài trời

- drama club: câu lạc bộ kịch

- dance club: câu lạc bộ khiêu vũ

- soccer club: câu lạc bộ bóng đá

- I.T club: câu lạc bộ công nghệ thông tin

- homework club: câu lạc bộ bài tập về nhà

- video games club: c âu lạc bộ trò chơi điện tử

Speaking b

Join another pair. Which club do most people want to join?

(Tham gia vào một nhóm khác. Câu lạc bộ nào mà hầu hết mọi người muốn tham gia?)

Our group wants join…

Lời giải chi tiết:

- Our group wants to join outdoors club.

(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ngoài trời.)

- Our group wants to join hiking club.

(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ đi bộ.)

- Our group wants to join guitar club.

(Nhóm mình muốn tham gia câu lạc bộ ghi-ta.)

Từ vựng

1.

indoor activity /ˈɪndɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động trong nhà

2.

act /ækt/
(v): diễn xuất

3.

drama club /ˈdrɑːmə/ /klʌb/
(n): câu lạc bộ kịch

4.

sign up /saɪn/ /ʌp/
(v): đăng ký

5.

outdoor activity /ˈaʊtdɔːr/ /ækˈtɪvɪti/
(n): hoạt động ngoài trời

6.

arts and crafts /ɑːts/ /ænd/ /krɑːfts/
(n): đồ thủ công mỹ nghệ


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 1 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 1 Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit3 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World