Giải Lesson 2 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - ILearn Smart World


Lesson 2 - Unit 6. Community - Tiếng Anh 6 – iLearn Smart World

a. Fill in the blanks. Listen and repeat. b. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. c. Say what things you reuse. Sally blogs about saving the environment. Read her tips and write "True" or "False." a. Listen and repeat. b. Fill in the blanks with positive or negative imperative statements. c. Rewrite the sentences as negative or positive imperatives. d. Practice saying the sentence with a partner.

New Words a

a. Fill in the blanks. Listen and repeat.

(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)

can               plastic bag              trash                 plastic bottle          glass jar

Phương pháp giải:

- can (n): cái lon

- plastic bag (n): túi nhựa/ túi ni lông

- trash (n): rác

- platis bottle (n): chai nhựa

- glass jar (n): lọ thủy tinh

Lời giải chi tiết:

1. trash

2. plastic bottle

3. can

4. glass jar

5. plastic bag

New Words b

b. Match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ được gạch dưới với định nghĩa của nó. Nghe và lặp lại.)

1. Our school likes to recycle students' used note paper.

(Trường chúng tôi muốn tái chế giấy ghi chú đã qua sử dụng của học sinh.)

2. I don't like to throw away anything that I can use again.

(Tôi không thích vứt bỏ bất cứ thứ gì mà tôi có thể sử dụng lại.)

3. I reuse bottles in my garden and grow plants in them.

(Tôi tái sử dụng chai lọ trong vườn của mình và trồng cây trong đó.)

4. I always pick up trash on the beach when I see it.

(Tôi luôn nhặt rác trên bãi biển khi tôi nhìn thấy nó.)

a. collect and remove

(thu gom và mang đi nơi khác)

b. use something for another purpose

(sử dụng cái gì đó cho một mục đích khác)

c. change trash into something different

(biến đổi rác thành một cái gì đó khác)

d. put something in the trash can

(đặt cái gì đó vào thùng rác)

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. b

4. a

1. recycle = change trash into something different: tái chế

2. throw away = put something in the trash can: vứt đi, ném đi

3. reuse = use something for another purpose: tái sử dụng

4. pick up = collect and remove: nhặt lên và mang đi nơi khác

New Words c

c. Say what things you reuse.

(Nói những thứ em tái sử dụng.)

I reuse platics bottles.

(Tôi tái sử dụng những chai nhựa.)

Lời giải chi tiết:

I reuse plastic bags, used papes and cans and old clothes.

(Tôi tái sử dụng túi nhựa, giấy, và lon thiếc đã qua sử dụng, và quần áo cũ.)

Reading

Sally blogs about saving the environment. Read her tips and write "True" or "False."

(Sally viết nhật ký điện tử về môi trường. Đọc các mẹo và viết “Đúng” hoặc “Sai”.)

Hi, everyone!

People ask me all the time what we should do to protect the Earth.

Here are my top tips.

Reuse glass bottles and jars. You can use them in your kitchen, bathroom, or even your garden. Glass bottles are really useful.

Don't throw away old glass!

Recycle plastic bottles, cans, and paper. Find recyling bins near your house or school and take your recyling every week. It's very easy!

Pick up trash. Nobody likes to see it in their town. Picking up trash makes our towns look better. After picking up the trash, make sure you recycle it!

1. We should reuse glass bottles.

2. We shouldn't throw glass jars away.

3. It's difficult to recycle paper.

4. We can make where we live look better.

True

_____________

_____________

_____________

Phương pháp giải:

Tạm dịch bài đọc:

Chào mọi người!

Mọi người luôn hỏi tôi rằng chúng ta nên làm gì để bảo vệ Trái Đất.

Đây là những lời khuyên hàng đầu của tôi.

Tái sử dụng chai, lọ thủy tinh. Bạn có thể sử dụng chúng trong nhà bếp, phòng tắm hoặc thậm chí là khu vườn của bạn. Chai thủy tinh thực sự hữu ích.

Đừng vứt ly cũ đi!

Tái chế chai nhựa, lon và giấy. Tìm các thùng rác gần nhà hoặc trường học của bạn và mang đi tái chế mỗi tuần. Việc này rất dễ!

Nhặt rác. Không ai thích nhìn thấy rác trong thị trấn của mình. Nhặt rác làm cho thị trấn của chúng ta trông đẹp hơn. Sau khi nhặt rác, hãy chắc chắn rằng bạn sẽ tái chế nó!

Lời giải chi tiết:

1. True

2. True

3. False

4. True

1. True

(Chúng ta nên tái sử dụng chai thủy tinh. => Đúng)

2. True

(Chúng ta không nên vứt đi lọ thủy tinh. => Đúng)

3. False

(Khó để tái chế giấy. => Sai)

4. True

(Chúng ta có thể làm cho nơi chúng ta sống trông đẹp hơn. => Đúng)

Grammar a

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

Recycle bottles and cans. Don’t use plastic bags.

(Hãy tái chế các chai và lon. Không sử dụng túi nhựa.)

Grammar b

b. Fill in the blanks with positive or negative imperative statements.

(Điền vào chỗ trống với dạng khẳng định hoặc phủ định của câu mệnh lệnh.)

1. Don’t use plastic bags.

2. ________________ plastic bottles.

3. ________________ old newspapers.

4. ________________ papers in the park.

5. ________________ old cans to grow flowers in.

6. ________________ old clothes.

x (use)

✓ (reuse)

✓ (recycle)

✓ (pick up)

✓ (reuse)

x (throw away)

Phương pháp giải:

Câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V (nguyên thể).

- Dạng phủ định: Don’t + V (nguyên thể).

Lời giải chi tiết:

1. Don’t use

2. Reuse

3. Recycle

4. Pick up

5. Reuse

6. Don’t throw away

1. Don’t use plastic bags.

(Không sử dụng túi nhựa.)

2. Reuse plastic bottles.

(Hãy tái sử dụng các chai nhựa.)

3. Recycle old newspapers.

(Hãy tái chế báo cũ.)

4. Pick up papers in the park.

(Hãy nhặt giấy trong công viên.)

5. Reuse old cans to grow flowers in.

(Hãy tái sử dụng lon thiếc để trồng hoa trong đó.)

6. Don’t throw away old clothes.

(Đừng vứt đi quần áo cũ.)

Grammar c

c. Rewrite the sentences as negative or positive imperatives.

(Viết lại câu dạng câu mệnh lệnh phủ định hoặc khẳng định.)

1. Don't recycle plastic bags and jars.

2. Throw away glass jars and old newspapers.

3. Don't pick up trash in the park.

4. Don't recycle plastic bottles and old magazines.

5. Don't reuse plastic bottles in your garden.

6. Throw away old clothes.

Recycle plastic bags and jars.

_______________________

_______________________

_______________________

_______________________

_______________________

Phương pháp giải:

Câu mệnh lệnh:

- Dạng khẳng định: V (nguyên thể).

- Dạng phủ định: Don’t + V (nguyên thể).

Lời giải chi tiết:

1. Recycle plastic bags and jars.

(Hãy tái chế túi và lọ nhựa.)

2. Don’t throw away glass jars and old newspapers.

(Đừng nèm lọ thủy tinh và báo cũ.)

3. Pick up trash in the park.

(Hãy nhặt  rác trong công việc.)

4. Recycle plastic bottles and old magazines.

(Hãy tái chế chai nhựa và tạp chí cũ.)

5. Reuse plastic bottles in your garden.

(Tái sử dụng chai nhựa trong vườn.)

6. Don’t throw away old clothes.

(Đừng vứt đi quần áo cũ.)

Grammar d

d. Practice saying the sentence with a partner.

(Thực hành nói các câu này với bạn.)

Lời giải chi tiết:

1. Don't recycle plastic bags and jars.

=> Recycle plastic bags and jars.

2. Throw away glass jars and old newspapers.

=> Don’t throw away glass jars and old newspapers.

3. Don't pick up trash in the park.

=> Pick up trash in the park.

4. Don't recycle plastic bottles and old magazines.

=> Recycle plastic bottles and old magazines.

5. Don't reuse plastic bottles in your garden.

=> Reuse plastic bottles in your garden.

6. Throw away old clothes.

=> Don’t throw away old clothes.

Pronunciation a

a. Focus on the /l/ sound.

(Tập trung vào âm /l/.)

Pronunciation b

b. Listen to the words and focus on the underlined letters.

(Nghe các từ và chú ý đến các chữ cái được gạch dưới.)

recyc l e, bott l e

Pronunciation c

c. Listen and repeat.

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Lời giải chi tiết:

(chưa có lời giải)

Pronunciation d

d. Read the words with the correct sound to a partner.

(Cùng với một người bạn đọc các từ với âm đúng.)

Phương pháp giải:

Nội dung bài nghe:

Lời giải chi tiết:

(chưa có lời giải)

Practice

Take turns saying imperative sentences.

(Luân phiên nhau nói các câu mệnh lệnh.)

Don’t throw away the trash.

(Không vứt rác.)

Lời giải chi tiết:

2. Recycle plastic and glass bottles

(Hãy tái chế các chai nhựa và thủy tinh.)

3. Don’t throw away plastic bottles.

(Không vứt chai nhựa.)

4. Reuse plastic bags.

(Hãy tái sử dụng túi nhựa.)

5. Reuse plastic bottles to plant trees.

(Hãy tái sử dụng chai nhựa để trồng cây.)

6. Don’t throw away clothes.

(Không ném quần áo cũ.)

7. Recycle old papers.

(Hãy tái chế giấy cũ.)

8. Pick up trash/ plastic bottles.

(Hãy nhặt rác / chai nhựa.)

Speaking a

Let’s Protect the Earth!

(Hãy bảo vệ Trái Đất! )

a. You want to write an article about how to protect the Earth. Work in pairs. Discuss and choose six tips to add to your notes.

(Em muốn viết một bài báo về cách bảo vệ Trái Đất. Làm việc theo cặp. Thảo luận và chọn 6 mẹo thêm vào ghi chú của em.)

1. Pick up trash.

(Hãy nhặt rác.)

2. Recycle newspapers.

(Hãy tái chế giấy báo.)

Lời giải chi tiết:

3. Reuse plastic bags and bottles.

(Tái sử dụng túi nhựa và chai nhựa.)

4. Don’t throw away old books.

(Đừng vứt đi sách cũ.)

5. Recycle glass bottles.

(Tái chế chai thủy tinh.)

6. Reuse old clothes. (Tái sử dụng quần áo cũ.)

7. Recycle used cans.

(Tái chế các lon thiếc đã qua sử dụng.)

8. Don’t throw old tires.

(Đừng vứt đi lốp xe cũ.)

Speaking b

b. Share your ideas with another pair. Now, discuss and choose three things you can do in your home or school.

(Hãy chia sẻ ý kiến của em với cặp khác. Giờ thì, thảo luận và chọn 3 món việc em có thể làm ở nhà hoặc ở trường.)

- I think saving electricity is important.

(Tôi nghĩ tiết kiệm điện thì quan trọng.)

- I agree.

(Mình đồng ý.)

Lời giải chi tiết:

A: I think at home we can reuse plastic bags and bottles, recycle used cans, and save water.

(Tôi nghĩ ở nhà chúng ta có thể tái sử dụng túi và chai nhựa, tái chế lon đã qua sử dụng và tiết kiệm nước.)

B: I completely agree with you.

(Mình hoàn toàn đồng ý với bạn.)

Từ vựng

1.

recycle /ˌriːˈsaɪkl/
(v): tái chế

2.

throw away /θrəʊ/ /əˈweɪ/
(v): vứt đi, ném đi

3.

reuse /ˌriːˈjuːz/
(v): tái sử dụng

4.

pick up /pɪk/ /ʌp/
(v): nhặt lên

5.

can /ˈkæn/
(n): cái lon

6.

plastic bag /ˈplæstɪk/ /bæg/
(n): túi nhựa/ túi ni lông

7.

trash /træʃ/
(n): rác

8.

plastic bottle /ˈplæstɪk/ /ˈbɒtl/
(n): chai nhựa

9.

glass jar /glɑːs/ /ʤɑː/
(n): lọ thủy tinh


Cùng chủ đề:

Giải Lesson 2 - Unit3 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 2 Unit 10 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World
Giải Lesson 3 - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - ILearn Smart World