Giải lesson 3 unit 11 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Global Success hay nhất Unit 11. Family time


Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson 3 trang 10, 11 Global Success

Look, listen and repeat. Listen and underline one more stressed word. Then repeat. Let’s talk. Listen and tick or cross. Read and circle. Listen, complete and sing.

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

When did you go to London?

(Bạn đến London khi nào?)

What did they do in Finland?

(Họ đã làm gì ở Phần Lan?)

Câu 2

2. Listen and underline one more stressed word. Then repeat.

(Hãy nghe và gạch chân thêm một từ được nhấn mạnh. Sau đó nhắc lại.)

1. When did you go to Sydney?

2. What did he do in Paris?

3. When did she go to England?

4. What did they do in Thailand ?

Phương pháp giải:

1. When did you go to Sydney?

(Bạn đến Sydney khi nào?)

2. What did he do in Paris?

(Anh ấy đã làm gì ở Paris?)

3. When did she go to England?

(Cô ấy tới Anh khi nào?)

4. What did they do in Thailand ?

(Họ đã làm gì ở Thái Lan?)

Câu 3

3. Let's chant.

(Hãy hát.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

When did you go to London?

(Bạn đến London khi nào?)

We went there last summer.

(Chúng tôi đã đến đó vào mùa hè năm ngoái.)

What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

We took photos and visited Big Ben.

(Chúng tôi chụp ảnh và tham quan Big Ben.)

When did you go to Nha Trang?

(Bạn đến Nha Trang khi nào?)

We went there last weekend.

(Chúng tôi đã đến đó vào cuối tuần trước.)

What did you do there?

(Bạn đã làm gì ở đó?)

We walked on the beach and swam in the sea.

(Chúng tôi đi dạo trên bãi biển và bơi dưới biển.)

Câu 4

4. Read and answer.

(Đọc và trả lời.)

Linda and her family went to Ha Long Bay last weekend. They stayed in a hotel near the beach. On Saturday, they sunbathed on the beach, took some photos of the bay and swam in the sea. On Sunday, they took a boat trip around the bay, explored the caves and ate seafood. Linda and her brother bought some souvenirs for their friends. The journey took a long time, but they had lots of fun. They want to go back to Ha Long Bay in the summer.

1. Where did Linda's family go last weekend?

2. What did they do there on Saturday?

3. When did they take a boat trip around the bay?

4. What did Linda and her brother buy?

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Linda và gia đình cô ấy đã đến Vịnh Hạ Long vào cuối tuần trước. Họ ở trong một khách sạn gần bãi biển. Vào thứ bảy, họ tắm nắng trên bãi biển, chụp vài bức ảnh về vịnh và bơi dưới biển. Chủ nhật, họ đi thuyền quanh vịnh, khám phá các hang động và ăn hải sản. Linda và anh trai cô ấy đã mua một số quà lưu niệm cho bạn bè của họ. Cuộc hành trình mất nhiều thời gian nhưng họ có rất nhiều niềm vui. Họ muốn quay lại Vịnh Hạ Long vào mùa hè.

1. Cuối tuần trước gia đình Linda đã đi đâu?

2. Họ đã làm gì ở đó vào thứ Bảy?

3. Họ đi thuyền quanh vịnh khi nào?

4. Linda và anh trai cô ấy đã mua gì?

Lời giải chi tiết:

1. They went to Ha Long Bay.

(Họ đã đến Vịnh Hạ Long.)

2. They sunbathed on the beach, took some photos of the bay and swam in the sea.

(Họ tắm nắng trên bãi biển, chụp vài bức ảnh về vịnh và bơi dưới biển.)

3. They took a boat trip around the bay on Sunday.

(Họ đi thuyền quanh vịnh vào ngày chủ nhật.)

4. They bought some souvenirs for their friends.

(Họ mua một số quà lưu niệm cho bạn bè của họ.)

Câu 5

5. Let's write.

(Hãy viết.)

Lời giải chi tiết:

My family's weekend trip

Last weekend, my family went to Da Nang city. On Saturday, we visited the beach. We took lots of photos with my family. On Sunday, we and I ate seafood near the beach. My brother plays football on the seaside with me. Our trip was great.

Tạm dịch:

Chuyến đi cuối tuần của gia đình tôi

Cuối tuần trước gia đình tôi có đi đến thành phố Đà Nẵng. Vào thứ bảy, chúng tôi đến thăm bãi biển. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh với gia đình tôi. Vào Chủ nhật, chúng tôi và tôi đi ăn hải sản gần bãi biển. Anh trai tôi chơi bóng đá bên bờ biển với tôi. Chuyến đi của chúng tôi thật tuyệt vời.

Câu 6

6. Project.

(Dự án.)

Lời giải chi tiết:

My photo journal

Last weekend, my family went to Ba Na Hills last summer. On Saturday, we visited the mall. We took lots of photos with my family. On Sunday, we and I visited Ba Na Hill. My brother played football on the seaside with me. Our trip was great.

Tạm dịch:

Nhật ký ảnh của tôi

Cuối tuần trước gia đình tôi đi Bà Nà Hills vào mùa hè năm ngoái. Vào thứ bảy, chúng tôi ghé thăm trung tâm mua sắm. Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh với gia đình tôi. Vào Chủ nhật, chúng tôi cùng nhau đi thăm Bà Nà Hill. Anh trai tôi chơi bóng đá bên bờ biển với tôi. Chuyến đi của chúng tôi thật tuyệt vời.


Cùng chủ đề:

Giải lesson 3 unit 6 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 7 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 8 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 9 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 10 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 11 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 12 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 13 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 14 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 15 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án
Giải lesson 3 unit 16 Tiếng Anh 5 Global Success có đáp án