Tiếng anh lớp 5 Unit 3 lesson 3 trang 26 Phonics Smart
I've got four close friends and we've all got our dream jobs. In the future, Matt would like to be a footballer because he's interested in football.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
artist (n): nghệ sĩ
astronaut (n): phi hành gia
singer (n): ca sĩ
photographer (n): nhiếp ảnh gia
footballer (n): cầu thủ bóng đá
police officer (n): cảnh sát
Welcome to our 'DREAM JOB' fashion show!
(Chào mừng đến với buổi trình diễn thời trang 'DREAM JOB' của chúng tôi!)
Câu 2
2. Listen and circle.
(Lắng nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
Is that Sally on TV? What?
(Đó có phải là Sally trên TV không? Cái gì?)
Yes, she is. She moves with her favorite singer.
(Vâng, đúng vậy. Cô di chuyển cùng ca sĩ yêu thích của mình.)
They are singing beautifully. right? That song is good too.
(Họ đang hát rất hay. Phải? Bài hát đó cũng hay đấy.)
b.
Look at the poster of the film. This film is so good.
(Hãy nhìn vào poster của bộ phim kìa. Phim này hay lắm đó.)
What is it about?
(Nó nói về cái gì vậy?)
It is about a brave man. He protected children from bad people.
(Đó là về một người đàn ông dũng cảm. Anh ấy bảo vệ trẻ em khỏi những kẻ xấu.)
Is he a police officer?
(Anh ta có phải là cảnh sát không?)
Yes, he is.
(Đúng vậy.)
It is a nice film to watch.
(Đó là một bộ phim hay để xem.)
c.
What are you doing, Tom?
(Bạn đang làm gì vậy, Tom?)
I am watching a football match.
(Tôi đang xem một trận bóng đá.)
The footballer number 10 is playing very well. He's my brother.
(Cầu thủ số 10 đang chơi rất hay. Anh ấy là anh trai của tôi.)
Really? Yes.
(Thật sự? Đúng.)
I want to be a footballer like him.
(Tôi muốn trở thành một cầu thủ bóng đá như anh ấy.)
d.
My sister has a big room with a lot of paintings and photos.
(Chị tôi có một căn phòng lớn với rất nhiều tranh và ảnh. )
What's her job? Is she an artist or a photographer?
(Công việc của cô ấy là gì? Cô ấy là nghệ sĩ hay nhiếp ảnh gia?)
She is a photographer. She takes photo and collects beautiful paintings too.
(Cô ấy là một nhiếp ảnh gia. Cô ấy chụp ảnh và sưu tầm những bức tranh đẹp nữa.)
e.
What's your father's job, Peter?
(Công việc của bố cậu là gì, Peter?)
He's an astronaut.
(Anh ấy là một phi hành gia.)
Is that your favorite job?
(Đó có phải là công việc yêu thích của bạn?)
No. I want to be a nurse at the hospital.
(Không. Tôi muốn làm y tá ở bệnh viện.)
Lời giải chi tiết:
Câu 3
3. Complete the sentences.
(Hoàn thành các câu.)
a. I go to see a dentist to fix my teeth.
b. _______ can protect you from bad people.
c. Tim's brother is _________. He takes a lot of beautiful photos.
d. He is ________. He works in space.
e. A ________ sings and sometimes dances. You can see this person on TV.
Lời giải chi tiết:
a. a dentist |
b. Police officers |
c. a photographer |
d. an astronaut |
e. singer |
a. I go to see a dentist to fix my teeth.
(Tôi đến gặp nha sĩ để sửa răng.)
b. Police officers can protect you from bad people.
(Cảnh sát có thể bảo vệ bạn khỏi những người xấu.)
c. Tim's brother is a photographer. He takes a lot of beautiful photos.
(Anh trai của Tim là một nhiếp ảnh gia. Anh ấy chụp rất nhiều ảnh đẹp.)
d. He is an astronaut. He works in space.
(Anh ấy là một phi hành gia. Anh ấy làm việc trong không gian.)
e. A singer sings and sometimes dances. You can see this person on TV.
(Một ca sĩ hát và đôi khi nhảy múa. Bạn có thể nhìn thấy người này trên TV.)
Câu 4
4. Listen then read in pairs.
(Nghe và sau đó đọc theo cặp.)
Phương pháp giải:
Hỏi đáp về nghề nghiệp mà em muốn làm trong tương lai
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
I would like to be a / an + nghề nghiệp.
(Tôi muốn trở thành một / một ....)
Ví dụ:
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
I would like to be an astronaut. I would like to travel and work in space.
(Tôi muốn trở thành một phi hành gia. Tôi muốn đi du lịch và làm việc trong không gian.)
- To be an astronaut, I practise in PE lessons and my sports club.
(Để trở thành một phi hành gia, tôi luyện tập trong các bài học Thể dục và câu lạc bộ thể thao của mình.)
Câu 5
5. Read and answer the questions.
(Đọc và trả lời câu hỏi.)
Dear Grandma,
I've got four close friends and we've all got our dream jobs. In the future, Matt would like to be a footballer because he's interested in football. Tim's funny, I think he would like to be a clown, but he would like to be a photographer.
David would like to be a police officer like his father. Rita would like to be a singer. She would like to be famous. I would like to be an artist, so I should practise drawing a lot.
Love you,
Lucy
a. How many close friends does Lucy have?
b. Why does Matt want to be a footballer?
c. What would Tim like to be?
d. Who would like to be a police officer?
e. What should Lucy do to be an artist?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Bà yêu dấu ,
Con có bốn người bạn thân và tất cả chúng tôi đều có công việc mơ ước. Trong tương lai, Matt muốn trở thành cầu thủ bóng đá vì anh ấy thích bóng đá. Tim thật buồn cười, tôi nghĩ anh ấy muốn trở thành một chú hề, nhưng anh ấy lại muốn trở thành một nhiếp ảnh gia.
David muốn trở thành cảnh sát giống cha mình. Rita muốn trở thành ca sĩ. Cô ấy muốn được nổi tiếng. Con thì muốn trở thành một họa sĩ nên tôi nên tập vẽ thật nhiều.
Yêu bà,
Lucy
a. Lucy có bao nhiêu người bạn thân?
b. Tại sao Matt muốn trở thành cầu thủ bóng đá?
c. Tim muốn trở thành ai?
d. Ai muốn trở thành cảnh sát?
e. Lucy nên làm gì để trở thành một nghệ sĩ?
Lời giải chi tiết:
a. Four (bốn)
b. Because he's interested in football.
(Bởi vì anh ấy quan tâm đến bóng đá.)
c. He would like to be a photographer.
(Anh ấy muốn trở thành một nhiếp ảnh gia.)
d . David
e. She should practise drawing a lot.
(Cô ấy nên luyện tập vẽ thật nhiều.)
Câu 6
6. Let's talk.
(Hãy nói.)
Phương pháp giải:
* Ask and answer. (Hỏi và trả lời.)
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
I would like to be ______
(Tôi muốn trở thành ______)
* Talk about the job you would like to be in the future.
(Nói về công việc bạn muốn làm trong tương lai.)
- What's your name?
(Bạn tên là gì?)
- What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
- Why? (Tại sao?)
- What should you do to prepare for the job?
(Bạn cần chuẩn bị gì cho công việc?)
Lời giải chi tiết:
My name is May. I would like to be a police officer in the future. I would like to protect people. A police officer is strong and clever, so I should exercise every day and study hard
Tạm dịch:
Tên tôi là May. Tôi muốn trở thành một sĩ quan cảnh sát trong tương lai. Tôi muốn bảo vệ mọi người. Một sĩ quan cảnh sát khỏe mạnh và thông minh nên tôi nên tập thể dục hàng ngày và học tập chăm chỉ.