Giải lesson 3 unit 8 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Phonics Smart Unit 8. Health and safety


Tiếng anh lớp 5 Unit 8 lesson 3 trang 74 Phonics Smart

Listen and repeat. Read and match. Give your opinions and share.

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

get a burn: bị bỏng

play with fire: chơi với lửa

ride too fast: đi xe quá nhanh

cut your finger: cắt ngón tay của bạn

break your arm: gãy tay bạn

fall off your bike: rơi khỏi xe đạp của bạn

play with the knife: chơi với con dao

wear a helmet: đội mũ bảo hiểm

Be careful and stay safe.

(Hãy cẩn thận và giữ an toàn.)

Câu 2

2. Read and match.

(Đọc và nối.)

Phương pháp giải:

a. Don't play with the knife when I go out.

(Đừng nghịch dao khi tôi ra ngoài.)

b. I fell off my bike because I rode it too fast.

(Tôi bị ngã xe đạp vì đạp xe quá nhanh.)

c. You should wear a helmet when you ride the bike.

(Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

d. Don't touch the stove. You can get a burn.

(Đừng chạm vào bếp lò. Bạn có thể bị bỏng.)

e. They are playing with fire. It's dangerous.

(Họ đang đùa với lửa. Nguy hiểm.)

Lời giải chi tiết:

a - 2

b - 4

c - 1

d- 5

e - 3

Câu 3

3. Give your opinions and share.

(Đưa ra ý kiến của bạn và chia sẻ .)

Phương pháp giải:

Don't play with the knife …

(Đừng nghịch dao…)

... because you can cut your finger.

(... bởi vì bạn có thể bị đứt tay.)

a. play with the knife

(chơi với con dao)

b. be close to the hot bowl

(đến gần bát nóng)

c. ride too fast

(đi xe quá nhanh)

d. drink cold water

(uống nước lạnh)

e. play with fire

(chơi với lửa)

Lời giải chi tiết:

Don’t ride your bike too fast because you can fall off.

(Đừng đạp xe quá nhanh vì bạn có thể bị ngã.)

You should wear a helmet when you ride the bike.

(Bạn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)

Don't touch the stove. You can get a burn.

(Đừng chạm vào bếp lò. Bạn có thể bị bỏng.)

Don’t play with fire. It's dangerous.

(Đừng đùa với lửa. Nguy hiểm lắm đấy.)

Câu 4

4. Listen, read and circle T (True) or F (False).

(Nghe, đọc và khoanh tròn T (Đúng) hoặc F (Sai).)

Phương pháp giải:

I didn't see you at the English club yesterday. What happened to you?

(Tôi không thấy bạn ở câu lạc bộ tiếng Anh ngày hôm qua. Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)

Sorry. I broke my arm.

(Xin lỗi. Tôi bị gãy tay.)

Why did you break your arm?

(Tại sao bạn lại bị gãy tay?)

Because I rode too fast and fell off my bike.

(Bởi vì tôi đạp xe quá nhanh và bị ngã xe.)

You shouldn' t ride too fast any more.

(Bạn không nên đi xe quá nhanh nữa đâu.)

I see. Thanks.

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn bạn.)

1. Lucy's sister rode too fast and fell off her bike.

(Chị gái của Lucy đạp xe quá nhanh và bị ngã xe.)

2. Lucy's sister broke her leg.

(Chị gái của Lucy bị gãy chân.)

Lời giải chi tiết:

1.    T

2.    F

Câu 5

5. Listen and complete.

(Nghe và hoàn thành.)

Why ...?

a. May's face hurt.

b. Ann cried.

c. Alex was sad.

d. Nick _________

e. Grace and Mark had a cold.

Because

she fell off her bike

she ______

his mother ______

he went to bed late

they __________

Phương pháp giải:

Bài nghe:

a.

May, why did your face hurt?

(May, sao mặt bạn bị đau vậy?)

Because I didn't protect my face. I fell off my bike.

(Vì tôi đã không bảo vệ khuôn mặt của mình. Tôi bị ngã xe.)

I think you should be more careful. Get well soon!

(Tôi nghĩ bạn nên cẩn thận hơn. Mau khỏe nhé!)

Thanks.

(Cảm ơn.)

b.

Listen, Anna is crying.

(Nghe đi, Anna đang khóc kìa.)

Is she in the kitchen?

(Con bé đang ở trong bếp phải không?)

Yes. Is she playing with the knife and cut the finger?

(Đúng vậy. Hay là con bé nghịch dao rồi bị đứt tay?)

Oh my god. Let's see her.

(Ôi giời. Đi xem xem thế nào.)

You cut your finger Ann! Don't cry, we're here.

(Con bị đứt tay hả Ann. Đừng khóc, bố mẹ đây.)

You shouldn't play with the knife again.

(Con không nên nghịch dao nữa đâu.)

Yes, mom.

(Vâng, thưa mẹ.)

c.

Look! Alex it's over there. Why was he sad?

(Nhìn! Alex nó ở đằng kia. Tại sao anh ấy buồn?)

Because his mother broke her arm.

(Vì mẹ anh bị gãy tay.)

I think he was sad because he lost his favorite bike.

(Tôi nghĩ anh ấy buồn vì mất xe đạp yêu thích.)

No, he found it.

(Không, anh tìm thấy nó rồi.)

Great! Let's ask Alex about his mother.

(Tuyệt vời! Hãy hỏi thăm Alex về mẹ anh ấy.)

d.

Is your leg okay now? You look tired, Nick.

(Chân bạn ổn chưa? Bạn trông mệt mỏi lắm, Nick.)

My leg is okay now. I was tired because I didn't sleep enough.

(Tôi mệt mỏi vì tôi không ngủ đủ.)

Why didn’t you sleep enough?

(Sao lại ngủ không đủ vậy?)

My little brother broke his leg. He couldn't sleep well. He wanted me to play games with him.

(Em trai tôi bị gãy chân. Em ấy không thể ngủ được. Em ấy muốn tôi chơi game cùng.)

And tou and your brother went to bed late?

(Rồi bạn và em trai đi ngủ muộn hả?)

That'r right.

(Đúng vậy.)

You and your brother should get enough sleep.

(Bạn và em trai nên ngủ đủ giấc nhé.)

I see. Thanks a lot.

(Tôi hiểu rồi. Cảm ơn nhiều nha.)

e.

Look at you, Grace. You and Mark have a cold.

(Nhìn kìa Grace. Bạn và Mark bị cảm lạnh rồi.)

That’s right.

(Đúng vậy.)

Why? Because you drank cold water yesterday?

(Sao vậy? Vì các bạn đã uống nước lạnh ngày hôm qua hả?)

No. Because we didn't wear warm clothes.

(Không. Vì chúng tôi đã không mặc quần áo ấm.)

Ah I see. Let's see a doctor.

(À tôi hiểu rồi. Đi khám đi nhé.)

Okay.

(Được.)

Lời giải chi tiết:

b. played with a knife and cut the fingers

(nghịch dao và bị đứt tay)

c. broke her arm

(bị gãy tay)

d. was tired

(mệt mỏi)

e. didn't wear warm clothes

(không mặc quần áo ấm)

Câu 6

6. Ask and answer about your accidents.

(Hỏi và trả lời về tai nạn của bạn.)

Phương pháp giải:

break your leg: gãy chân

have a stomachache: bị đau bụng

fall off your bike: ngã xe

get a burn: bị bỏng

cut your finger: đứt tay

What happened to you?

(Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)

I broke my leg.

(Tôi bị gãy chân.)

Why did you break your leg?

(Tại sao bạn bị gãy chân?)

Because I jumped down from the stairs.

(Bởi vì tôi đã nhảy xuống từ cầu thang.)

Oh no! You shouldn't jump like that any more.

(Ôi không! Bạn không nên nhảy như thế nữa.)

Yes, I see Thanks a lot.

(Vâng, tôi thấy rồi. Cảm ơn rất nhiều.)

Lời giải chi tiết:

What happened to you?

(Có chuyện gì đã xảy ra với bạn vậy?)

I broke my arm.

(Lấy làm tiếc. Tôi bị gãy tay.)

Why did you break your arm?

(Tại sao bạn lại bị gãy tay?)

Because I rode too fast and fell off my bike.

(Bởi vì tôi đạp xe quá nhanh và bị ngã xe.)

You shouldn' t ride too fast any more.

(Bạn không nên đi xe quá nhanh nữa.)


Cùng chủ đề:

Giải lesson 3 unit 3 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 4 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 5 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 6 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 7 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 8 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 9 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 10 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 11 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 12 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 13 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án