Giải lesson 3 unit 11 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án — Không quảng cáo

Tiếng Anh lớp 5, giải tiếng anh lớp 5 Phonics Smart Unit 11. Foods and drinks


Tiếng anh lớp 5 Unit 11 lesson 3 trang 100 Phonics Smart

Listen and repeat. Read and number. Play the game: What am I?

Câu 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và nhắc lại.)

honey (n): mật ong

snack (n): đồ ăn vặt

yoghurt (n): sữa chua

lemonade (n): bánh quy

biscuit (n): nước chanh

orange juice (n): nước cam

jam (n): mứt

mango juice (n): nước ép xoài

We've got many things for our snack.

(Chúng tôi có nhiều thứ cho bữa ăn nhẹ của mình.)

Câu 2

2. Read and number.

(Đọc và đánh số.)

Lời giải chi tiết:

How to make yoghurt biscuits

(Cách làm bánh quy sữa chua)

3. Add some honey, butter and yoghurt into the bowl.

(Thêm một ít mật ong, bơ và sữa chua vào tô.)

2. Put some flour, eggs and water together in a bowl.

(Cho một ít bột mì, trứng và nước vào tô.)

5. Bake them for 30 minutes.

(Nướng chúng trong 30 phút.)

1. Use some water, flour, butter, eggs, yoghurt and some honey to make biscuits.

(Dùng một ít nước, bột mì, bơ, trứng, sữa chua và một ít mật ong để làm bánh quy.)

6. Enjoy the yoghurt biscuits with your favourite jam.

(Thưởng thức bánh quy sữa chua với loại mứt yêu thích của bạn.)

4. Make small pieces from the mixture in the bowl.

(Tạo từng miếng nhỏ từ hỗn hợp trong tô.)

Câu 3

3. Play the game: What am I?

(Chơi trò chơi: Tôi là gì?)

Phương pháp giải:

I am very sweet.

(Tôi rất ngọt ngào.)

Candy.

(Là kẹo.)

Wrong. I am from bees.

(Sai. Tôi đến từ những con ong.)

Honey.

(Là mật ong.)

You're right.

(Đúng rồi.)

Câu 4

4. Listen, read and match.

(Nghe, đọc và nối.)

Phương pháp giải:

Ben: Let's have a snack, mum.

(Chúng ta ăn nhẹ thôi mẹ.)

Ben's mum: Ok, Ben.

(Được rồi, Ben.)

Ben's mum: What drink do you like best?

(Con thích đồ uống nào nhất?)

Ben: I like lemonade best.

(Tôi thích nước chanh nhất.)

Ben's mum: What about Tommy?

(Thế còn Tommy thì sao?)

Ben: He likes yoghurt best.

(Anh ấy thích sữa chua nhất.)

Ben's mum: Oh, good boy.

(Ồ, cậu bé ngoan.)

Ben: This is for you, Tommy.

(Cái này dành cho cậu, Tommy.)

Tommy: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

GRAMMAR FOCUS

What drink do you like best?

(Bạn thích đồ uống nào nhất?)

I like lemonade best.

(Tôi thích nước chanh nhất.)

Câu 5

5. Listen and write. Ask and answer.

(Nghe và viết. Hỏi và trả lời.)

Phương pháp giải:

a. I am thirsty. What would you like to drink Alex? Mango juice or orange juice?

(Tôi khát. Bạn muốn uống gì Alex? Nước xoài hay nước cam?)

Mango juice please. I like mango juice.

(Xin nước ép xoài. Tôi thích nước xoài.)

b. Alice, it's time for lunch.

(Alice, đến giờ ăn trưa rồi.)

What do we have for lunch?

(Chúng ta có gì cho bữa trưa?)

We have pork, salad and Seafood.

(Chúng tôi có thịt lợn, salad và hải sản.)

I like pork and you like  salad .

(Tôi thích thịt lợn và bạn thích salad.)

Yes and I like seafood best.

(Có và tôi thích hải sản nhất.)

c. What would you like to drink, Alex ?

(Bạn muốn uống gì, Alex?)

I like water please

(Làm ơn cho tôi nước. Tôi thích nước.)

I think your favorite drink is lemonade.

(Tôi nghĩ đồ uống yêu thích của bạn là nước chanh.)

Yes. I like it best but now I just need a glass of water.

(Đúng. Tôi thích nó nhất nhưng nay tôi chỉ cần một cốc nước thôi.)

Okay

d. I'm hungry now. Do you have anything for snacks?

(Bây giờ tôi đang đói. Bạn có gì để ăn nhẹ không?)

Let's find something in the fridge.

(Chúng ta hãy tìm thứ gì đó trong tủ lạnh.)

We have yogurt, some biscuits and donuts.

(Chúng tôi có sữa chua, một ít bánh quy và bánh rán.)

I like these biscuits.

(Tôi thích bánh quy này.)

What about you?

(Còn bạn thì sao?)

I like donuts more than biscuits but I like yogurt best.

(Tôi thích bánh rán hơn bánh quy nhưng tôi thích sữa chua nhất.)

Give me some yogurt please.

(Làm ơn cho tôi một ít sữa chua.)

e. Any ideas for our breakfast?

(Bạn có ý tưởng gì cho bữa sáng của chúng ta không?)

I like some bread.

(Tôi thích một ít bánh mì.)

I want bread with jam the best.

(Tôi muốn bánh mì với mứt ngon nhất.)

Let's find bread.

(Hãy tìm bánh mì.)

Lời giải chi tiết:

What juice does Alice like best?

(Alice thích nước trái cây nào nhất?)

a. juice: mango juice

b. food: seafood

c. drink: water

d. snack: yogurt

e. foods for breakfast: bread

Câu 6

6. Talk about the food / drink you like best.

(Nói về món ăn/đồ uống bạn thích nhất.)

- What food / drink do you like best?

(Bạn thích đồ ăn/đồ uống nào nhất?)

- When do you often have it?

(Khi nào bạn thường ăn/uống nó?)

- Where do you often have it?

(Bạn thường có nó ở đâu?)

- Who often makes / buys it?

(Ai thường làm/mua nó?)

Lời giải chi tiết:

- I like lemonade best.

(Tôi thích nước chanh nhất.)

- Twice a week.

(Hai lần một tuần.)

- At my home.

(Ở nhà tôi.)

- My mom.

(Mẹ tôi.)


Cùng chủ đề:

Giải lesson 3 unit 6 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 7 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 8 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 9 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 10 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 11 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 12 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 13 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải lesson 3 unit 14 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải mini test 1 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án
Giải mini test 2 Tiếng Anh 5 Phonics Smart có đáp án