Tiếng anh lớp 5 Unit 4 Mini test 1 trang 40 Phonics Smart
Today is Sunday but the children are at school now. It is the school's Green Day. The children are tidying up their classrooms and school garden.
Listening 1
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
What are you doing, Alice?
(Bạn đang làm gì vậy, Alice?)
I am practicing reading English with my friend.
(Tôi đang luyện đọc tiếng Anh với bạn tôi.)
How do you practice reading English? I think it's difficult.
(Bạn luyện đọc tiếng Anh như thế nào? Tôi nghĩ nó khó đấy.)
I practice reading English by reading English stories. We can learn together, Ben.
(Tôi luyện đọc tiếng Anh bằng cách đọc truyện tiếng Anh. Chúng ta có thể học cùng nhau, Ben ạ .)
Thank you.
(Cảm ơn nha.)
2.
Look at the board! There are many clubs this school year. What club would you like to join?
(Nhìn bảng kìa ! Có rất nhiều câu lạc bộ trong năm học này . Bạn muốn tham gia câu lạc bộ nào ?)
I don’t know. I like playing football and swimming.
(Tôi cũng không biết nữa. Tôi thích chơi bóng đá và bơi lội.)
You would like to join a sports club. You can also play basketball and table tennis in this club.
(Có lẽ bạn nên tham gia một câu lạc bộ thể thao. Bạn có thể chơi bóng rổ và bóng bàn trong câu lạc bộ nữa.)
Wow, I really like it.
(Ồ, tôi thích lắm.)
3.
Wake up Tim. You have a very busy day today.
(Thức dậy đi Tim. Hôm nay con có một ngày bận rộn lắm đấy.)
Today is Sunday mom. I don't have class for today.
(Hôm nay là chủ nhật mà mẹ . Hôm nay nay con không có lớp.)
Oh. I'm sorry but you should wake up now and prepare for Monday.
(Ồ . Xin lỗi con nhưng con nên thức dậy ngay bây giờ và chuẩn bị cho thứ Hai đ i.)
Yes, mom. I have math, science and English and history on Monday.
(Vâng ạ. Con có môn toán, khoa học, tiếng Anh và lịch sử vào thứ Hai.)
I remember you have English homework, right?
(Mẹ nhớ con có cả bài tập tiếng Anh , đúng không? )
Right, I see. I wake up now and do my homework. Thank you, Mom.
(Đúng rồi. Giờ con dậy và làm bài tập về nhà đây ạ. Con cảm ơn mẹ.)
4.
Who is this? The man with a big hat and brown boots?
(Người đàn ông này là ai? Cái người đội chiếc mũ lớn và đi đôi bốt nâu ấy ?)
Ah This is my uncle.
(À đó là chú tôi.)
Is he a farmer ?
(Chú ấy có phải là nông dân không?)
Yeah! He has a big farm in the countryside.
(Vâng! Chú ấy có một trang trại lớn ở nông thôn.)
Wow. Does he grow fruits on his farm?
(Chú ấy có trồng trái cây trên trang trại của mình không?)
Certainly! He grows many fruits such as apple, oranges.
(Chắc chắn rồi! Chú ấy trồng nhiều loại trái cây như táo, cam.)
Wonderful! I love it.
(Tuyệt vời! Tôi thích nó.)
5.
Hey May! Teacher want us to practice for a school event.
(May ơi! Cô giáo muốn chúng mình luyện tập cho sự kiện ở trường đó.)
Ok, Jack. I like decorating.
(Được rồi, Jack. Tôi thích trang trí.)
Wonderful! Do you know anybody who can play the violin?
(Tuyệt vời! Bạn có biết ai có thể chơi violin không?)
Alex is good at playing the violin. Let's ask him to join with us.
(Alex chơi violin giỏi đấy. Hãy mời cậu ấy tham gia cùng tụi mình đi.)
That is good idea.
(Ý hay.)
Lời giải chi tiết:
Theo thứ tự từ trái sang: 0 - 2 - 3 - 5 - 1 - 4
Listening 2
2. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What is Jill good at?
(Jill giỏi việc gì?)
Hey Jill! Are you cooking dinner?
(Jill ơi! Bạn đang nấu bữa tối à?)
No. I'm helping my mom in the kitchen. I can't cook well.
(Không. Tôi đang giúp mẹ vào bếp. Tôi không thể nấu ăn ngon.)
Really? What are you good at?
(Thật á? Bạn giỏi cái gì?)
I am good at doing the gardening. I usually do gardening with my grandparents on the weekend.
(Tôi giỏi làm vườn. Tôi thường làm vườn với ông bà vào cuối tuần.)
I see. You plant many vegetables and flowers in your garden.
(Tôi hiểu rồi. Bạn có thể trồng nhiều loại rau và hoa trong vườn.)
2. What is Anna's hobby?
(Sở thích của Anna là gì?)
This is my cousin, Dan. In this picture he is holding many stamps.
(Đây là anh họ của tôi , Dan. Trong bức ảnh này anh ấy đang cầm rất nhiều con tem.)
Does he like stamps?
(Anh ấy có thích tem không?)
He is interested in collecting stamps. He has got a big collection of stamps.
(Anh ấy có sở thích sưu tập tem. Anh ấy có một bộ sưu tập tem lớn.)
Wow, I have a collection of stamps, too. But it's small.
(Wow, tôi cũng có một bộ sưu tập tem . Nhưng nó nhỏ xíu à .)
So, your hobby is collecting stamps. Right, Anna?
(Vậy sở thích của bạn là sưu tập tem à Anna ?)
No. My hobby is taking photos.
(Không. Sở thích của tôi là chụp ảnh.)
3. What is Matt doing?
(Matt đang làm gì?)
Where are you Matt?
(Con đang ở đâu vậy Matt?)
I'm here. I'm in my bedroom, mom.
(Con đây. Con đang ở trong phòng ngủ đây mẹ.)
I'm watching TV. I don't have to do homework today.
(Con đang xem tivi. Hôm nay con không phải làm bài tập về nhà.)
Okay, you can watch TV in 30 minutes.
(Được rồi con có thể xem TV trong 30 phút thôi nhé .)
Yes, Mom. Thank you.
(Vâng thưa mẹ. Cảm ơn mẹ .)
4. What is Emma's aunt's job?
(Công việc của cô của Emma là gì?)
This is a picture of my family.
(Đây là hình ảnh gia đình tôi.)
Who is that? The woman who wears a yellow dress?
(Ai kia? Người phụ nữ mặc váy màu vàng ấy ?)
This is my aunt. She is so beautiful.
(Đó là cô của tôi. Cô ấy đẹp lắm .)
Yes. She looks like a singer.
(Chuẩn . Trông cổ như ca sĩ ấy nhờ .)
No. She is a nurse. She works at a hospital near my house.
(Không phải . Cô ấy là y tá. Cô ấy làm việc ở bệnh viện gần nhà tôi.)
I see.
(Tôi biết rồi.)
Lời giải chi tiết:
1 - b |
2 - c |
3 - c |
4 - c |
Reading 1
1. Look at the picture. Read and choose Yes or No.
(Nhìn vào bức tranh. Đọc và chọn Có hoặc Không.)
Phương pháp giải:
a. The children are in the living room.
(Bọn trẻ đang ở trong phòng khách.)
b. The boy in the green T-shirt is sweeping the floor.
(Cậu bé mặc áo thun xanh đang quét sàn.)
c. The girl in the white dress is afraid of spiders.
(Cô gái mặc váy trắng sợ nhện.)
d. The girl in the purple dress is cleaning the table.
(Cô gái mặc váy tím đang lau bàn.)
e. The boy in black jeans is carrying the toys.
(Cậu bé mặc quần jean đen đang mang đồ chơi.)
f. The boy in black jeans would like to be a chef.
(Cậu bé mặc quần jean đen muốn trở thành đầu bếp.)
Lời giải chi tiết:
a. No |
b. Yes |
c. Yes |
d. No |
e. No |
f. Yes |
Reading 2
2. Look and read. Choose the correct words and write them on lines.
(Nhìn và đọc. Chọn những từ đúng và viết chúng .)
Phương pháp giải:
a. You can dance and sing in this club.
(Bạn có thể nhảy và hát trong câu lạc bộ này.)
b. A person works in a circus and wears funny clothes.
(Một người làm việc trong rạp xiếc và mặc quần áo ngộ nghĩnh.)
c. You need this thing when you go swimming.
(Bạn cần thứ này khi đi bơi.)
d. A person can travel and work in space.
(Một người có thể đi lại và làm việc trong không gian.)
e. You can learn about the weather, mountains, seas, and many more.
(Bạn có thể tìm hiểu về thời tiết, núi, biển và nhiều thông tin khác.)
f. This thing is strong, hard. It can protect your head.
(Thứ này chắc chắn, cứng rắn. Nó có thể bảo vệ đầu của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. dancing club (câu lạc bộ nhảy) |
b. a clown (chú hề) |
c. a swimsuit (đồ bơi) |
d. an astronaut (phi hành gia) |
e. a map (bản đồ) |
f. a helmet (mũ bảo hiểm) |
Writing 1
1. Read and complete the sentences.
(Đọc và hoàn thành câu.)
Today is Sunday but the children are at school now. It is the school's Green Day. The children are tidying up their classrooms and school garden. In the classroom, Tim and Tommy are arranging the books. Sue is cleaning the window. Bill is sweeping the floor. In the garden, Sam and Rita are planting the trees. Paul is carrying two big bags of rubbish. After cleaning, Rita turns off the lights and the children go home. They all are happy because their school is so clean and beautiful.
1. Tim is _______ the books with Tommy.
2. _______ is in the classroom and cleaning the window.
3. _______ turns off the lights after they finish cleaning.
4. Paul is in the garden and carrying the _______ of rubbish.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hôm nay là chủ nhật nhưng bây giờ bọn trẻ đang ở trường. Đó là Ngày Xanh của trường. Các em đang dọn dẹp lớp học và sân trường. Trong lớp học, Tim và Tommy đang sắp xếp sách. Sue đang lau cửa sổ. Bill đang quét sàn. Trong vườn, Sam và Rita đang trồng cây. Paul đang mang theo hai túi rác lớn. Sau khi dọn dẹp xong, Rita tắt đèn và bọn trẻ về nhà. Các em đều vui mừng vì trường học của các em rất sạch đẹp.
Lời giải chi tiết:
1. arranging |
2. Sue |
3. Rita |
4. bags |
1. Tim is arranging the books with Tommy.
(Tim đang sắp xếp các cuốn sách với Tommy.)
2. Sue is in the classroom and cleaning the window.
(Sue ở trong lớp học và làm sạch cửa sổ.)
3. Rita turns off the lights after they finish cleaning.
(Rita tắt đèn sau khi chúng hoàn thành việc làm sạch.)
4. Paul is in the garden and carrying the bags of rubbish.
(Paul đang ở trong vườn và mang theo túi rác.)
Writing 2
2. Reorder the words to make the sentences.
(Sắp xếp lại các từ để tạo ra các câu.)
a. history / My favourite / and / subjects / geography. / are
b. numbers / and shapes / We / learn / in / maths. / about
c. May / a pilot / would like / because / she likes / to be / travelling / around the world.
d. does / PE? / your / How often / sister / have
Lời giải chi tiết:
a. My favourite subjects are history and geography.
(Các môn học yêu thích của tôi là lịch sử và địa lý.)
b. We learn about numbers and shapes in maths.
(Chúng tôi tìm hiểu về các con số và hình dạng trong toán học.)
c. May would like to be a pilot because she likes travelling around the world.
(May muốn trở thành một phi công vì cô ấy thích đi du lịch vòng quanh thế giới.)
d. How often does your sister have PE?
(Em gái của bạn có PE thường xuyên như thế nào?)
Speaking 1
1. Answer the questions.
(Trả lời các câu hỏi.)
1. What's your name?
2. How old are you?
3. What is your hobby?
4. What do you often do after school?
Lời giải chi tiết:
1. My name’s Peter.
(Tôi là Peter.)
2. I’m 9.
(Tôi 9 tuổi.)
3. My hobby is listening to music.
(Sở thích của tôi là nghe nhạc.)
4. I play football.
(Tôi chơi đá bóng.)
Speaking 2
2. Look at the picture and answer the questions.
(Nhìn vào hình ảnh và trả lời các câu hỏi.)
Lời giải chi tiết:
1. Where are they?
(Họ đang ở đâu?)
They are in the classroom.
(Họ đang ở trong lớp học.)
2. How many students are there?
(Có bao nhiêu học sinh?)
There are 8 students.
(Có 8 học sinh .)
3. What are the students on the board doing?
(Các học sinh trên bảng đang làm gì?)
They are decorating.
(Họ đang trang trí.)
4. What is the boy next to the door doing?
(Cậu bé bên cạnh cửa đang làm gì?)
He is taking photo.
(Bạn ấy đang chụp ảnh.)