Tiếng anh lớp 5 Unit 14 lesson 3 trang 126 Phonics Smart
Listen and repeat. Read and match. Tell the story. Listen, read and number.
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
bite (v): cắn
forget (v): quên
compass (n): la bàn
scissors (n): kéo
battery (n): pin
match (n): diêm
People are at the campsite.
(Mọi người đang ở khu cắm trại.)
Câu 2
2. Read and match.
(Đọc và nối.)
a. After the mosquito bit me, |
1. I have to decorate this tree for Christmas. |
b. I won't bring any matches because |
2. I was wet. |
c. It rained yesterday I forgot the raincoat, so |
3. I put on the cream. |
d. I brought a compass, so |
4. we don't have to make a campfire. |
e. I need scissors to cut the paper. |
5. I could find the way out. |
Phương pháp giải:
a. After the mosquito bit me,
(Sau khi bị muỗi đốt,)
b. I won't bring any matches because
(Tôi sẽ không mang theo que diêm nào vì)
c. It rained yesterday I forgot the raincoat, so
(Hôm qua trời mưa tôi quên mang áo mưa nên)
d. I brought a compass, so
(Tôi đã mang theo một chiếc la bàn, vì vậy)
e. I need scissors to cut the paper.
(Tôi cần kéo để cắt giấy.)
1. I have to decorate this tree for Christmas.
(Tôi phải trang trí cây này vào dịp Giáng sinh.)
2. I was wet.
(Tôi bị ướt.)
3. I put on the cream.
(Tôi thoa kem.)
4. we don't have to make a campfire.
(Chúng ta không cần phải đốt lửa trại.)
5. I could find the way out.
(Tôi có thể tìm ra lối thoát.)
Lời giải chi tiết:
a - 3 |
b - 4 |
c - 2 |
d - 5 |
e - 1 |
Câu 3
3. Tell the story.
(Kể câu chuyện.)
Lời giải chi tiết:
Last week, Rita went camping with her classmates. She saw a monkey. She followed it and got lost in the forest. I used a compass to find a way to a campsite. This evening, she didn’t use a torch because she forgot the batteries. Finally, she found her friends. They were happy.
Tạm dịch:
Tuần trước, Rita đi cắm trại với các bạn cùng lớp. Cô nhìn thấy một con khỉ. Cô đi theo nó và bị lạc trong rừng. Tôi đã sử dụng la bàn để tìm đường đến khu cắm trại. Tối nay cô không dùng đèn pin vì quên pin. Cuối cùng, cô đã tìm thấy những người bạn của mình. Họ đã vui vẻ.
Câu 4
4. Listen, read and number.
(Nghe, đọc và đếm.)
Phương pháp giải:
GRAMMAR FOCUS
What should I buy?
(Tôi nên mua cái gì?)
You should buy a compass.
(Bạn nên mua một chiếc la bàn.)
Lời giải chi tiết:
4. You should buy a compass.
(Bạn nên mua một chiếc la bàn.)
1. How can I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
3. What should I buy?
(Tôi nên mua gì?)
5. Thanks.
(Cảm ơn.)
2. I'll go camping in the forest next week.
(Tuần tới tôi sẽ đi cắm trại trong rừng.)
Câu 5
5. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
a.
Alice: My tent is ______. What should I do now?
Bill: Don't worry. We can _____ our tent.
Alice: Thanks. That's a great idea.
b.
Helen: Ouch. The parrot _____ me.
Man: Oh no. Are you hurt?
Helen: Yes. What should I do now?
Man: You ______ put on this crea, It 's very good.
c.
Tom: Oops. I _____ the ______.
What should we do now?
Emma: Don't worry. We _____ use this map instead.
Tom: Is that ok? I don't know how to use it.
Emma: Don't worry. I'll show you.
d.
Nick: Look. This clock doesn't work.
Pat: Let me see... Oh. It may be out of ______.
Nick: Oh. I don't have any batteries here.
What should we do now?
Pat: I’ll _____ one for you.
Nick: Thanks.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
a.
Alice: My tent is full. What should I do now?
(Lều của tôi chật mất rồi . Tôi nên làm gì bây giờ?)
Bill: Don't worry. We can share our tent.
(Đừng lo lắng. Chúng ta có thể chia sẻ lều của mình.)
Alice: Thanks. That's a great idea.
(Cảm ơn. Ý hay đó.)
b.
Helen: Ouch. The parrot bit me.
(Ối. Con vẹt cắn tôi.)
Man: Oh no. Are you hurt?
(Ồ không. Bạn đau không?)
Helen: Yes. What should I do now?
(Vâng. Tôi nên làm gì bây giờ?)
Man: You should put on this crea, It 's very good.
(Bạn nên bôi loại kem này. Nó rất tốt.)
c.
Tom: Oops. I forgot the compass.
(Ồ. Tôi quên la bàn.)
What should we do now?
(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)
Emma: Don't worry. We can use this map instead.
(Đừng lo lắng. Thay vào đó chúng ta có thể sử dụng bản đồ này.)
Tom: Is that ok? I don't know how to use it.
(Thế được không? Tôi không biết cách sử dụng nó.)
Emma: Don't worry. I'll show you.
(Đừng lo lắng. Tôi sẽ cho bạn thấy.)
d.
Nick: Look. This clock doesn't work.
(Nhìn kìa. Đồng hồ này không hoạt động.)
Pat: Let me see... Oh.
(Để tôi xem...Ồ.)
It may be out of batteries.
(Có thể nó hết pin.)
Nick: Oh. I don't have any batteries here.
(Ồ. Tôi không có pin ở đây.)
What should we do now?
(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)
Pat: I’ll buy one for you.
(Tôi sẽ mua một cái cho bạn.)
Nick: Thanks.
(Cảm ơn.)
Lời giải chi tiết:
a. full, share |
b. bit, should |
c. forgot, compass, can |
d. baterry, buy |
Câu 6
6. Let’s role play.
(Cùng diễn kịch.)
Phương pháp giải:
I forgot the raincoat. It is raining. What should we do?
(Tôi quên mang áo mưa. Trời đang mưa. Chúng ta nên làm gì?)
Don't worry. We can go home by taxi.
(Đừng lo lắng. Chúng ta có thể về nhà bằng taxi.)
Lời giải chi tiết:
b. Oops. I forgot the sunscream.
(Ối. Tôi quên kem chống nắng.)
What should we do now?
(Chúng ta nên làm gì bây giờ?)
Don't worry. We can share.
(Đừng lo lắng. Chúng ta có thể chia sẻ.)
c. Oh, I don’t have any matches. What should I do?
(Ôi, tớ không có diêm. Tôi nên làm gì bây giờ?)
You can use mine.
(Cậu có thể dùng diêm của tớ này.)
Great. Thank you.
(Tuyệt. Cảm ơn cậu nhé.)