Listening & Reading – 4. CLIL(PSHE) – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Listening & Reading – 4. CLIL(PSHE) – Unit 4: Holidays! – Tiếng Anh 6 – Right on!
Bài 1
Listening & Reading
1. Look at the picture. Where are they? What do you usually do to stay safe at a campsite? Listen and read to find out.
(Nhìn vào bức tranh. Họ đang ở đâu? Bạn thường làm gì để giữ an toàn ở điểm cắm trại? Nghe và đọc để tìm ra câu trả lời.)
Welcome to
SUNNYVALE CAMPSITE!
Follow these tips for a safe and healthy camping trip.
1. Food: Pack your food in tightly closed containers and keep it in your cool box so it doesn't get contaminated.
2. Fires: Campfires are allowed between 5:00p.m. and
10:00p.m. Attend the fire all the time and make sure you put it out with water.
3. Pets: Pets are welcome but they must be on a leash.
4. Wild animals: Stay away from them. Don't feed or touch them because they can carry dangerous diseases.
5. First aid kit: You are welcome to bring your own but the campsite has its own medical centre.
6. Cleanliness: Keep the campsite clean and tidy
Phương pháp giải:
Chào mừng bạn đến
TRANG WEB BÁN HÀNG CHỐNG NẮNG!
Hãy làm theo những lời khuyên sau để có một chuyến cắm trại an toàn và lành mạnh.
1. Thực phẩm: Đóng gói thực phẩm của bạn trong các hộp đậy kín và để trong hộp mát để không bị ô nhiễm.
2. Đốt lửa: Lửa trại được phép đốt từ 5:00 chiều và10 giờ tối. Hãy canh lửa mọi lúc và nhớ dập lửa bằng nước.
3. Vật nuôi: Vật nuôi được chào đón nhưng chúng phải được xích.
4. Động vật hoang dã: Tránh xa chúng. Không cho chúng ăn hoặc chạm vào chúng vì chúng có thể mang các bệnh nguy hiểm.
5. Bộ đồ sơ cứu: Bạn có thể tự mang theo nhưng khu cắm trại có trung tâm y tế riêng.
6. Sạch sẽ: Giữ cho khu cắm trại sạch sẽ, gọn gàng.
Lời giải chi tiết:
They are at a campsite. To stay safe at a campsite I have to pack my food in tightly closed containers and keep it in the cool box, attend the fire all the time ( 5:00 p.m. – 10p.m.) and make sure you put it out with water, take pets on a leash along, stay away from wild animals, bring my own first aid kit, and keep the campsite clean and tidy.
(Họ đang ở một khu cắm trại. Để giữ an toàn khu cắm trại, tôi phải đóng gói thực phẩm của mình trong các hộp đậy kín và để trong hộp mát, trông chừng lửa mọi lúc (5 giờ chiều - 10 giờ tối) và đảm bảo bạn dập tắt lửa bằng nước, dắt thú cưng đã được xích đi cùng , tránh xa động vật hoang dã, mang theo bộ sơ cứu của riêng và giữ cho khu cắm trại sạch sẽ và gọn gàng.)
Bài 2
have to - don't have to
affirmative |
negative |
I/ We/ You/ They have to He/she/it has to (It's the rule.) You have to check out at 2:00p.m. (Bạn phải làm thủ tục trả phòng lúc 2 giờ chiều.) |
I/ We/ You/ They don't have to He/ She/ It doesn't have to (It isn't necessary.) They don't have to bring medicine with them. (Họ không phải mang theo máy móc.) |
2. Read the theory box. Use the information in the leaflet to complete the sentences. Use have / has to, don't / doesn't have to.
(Đọc khung lý thuyết. Sử dụng thông tin từ tờ rơi để hoàn thành các câu. Sử dụng have/ has to, don’t/ doesn’t have to.)
1. We ____________ keep the campsite clean.
2. Campers ____________ pack a first aid kit.
3. John ____________ leave his dog at home.
4. We ____________ put out the fire with water.
Phương pháp giải:
- have to/ has to + V: phải (quy định)
- don’t / doesn’t have to: không cần
Lời giải chi tiết:
1. have to |
2. don’t have to |
3. doesn’t have to |
4. have to |
1. We have to keep the campsite clean.
(Chúng ta phải giữ cho khu cắm trại sạch sẽ.)
2. Campers don’t have to pack a first aid kit.
(Người cắm trại không cần phải đóng gói bộ sơ cứu.)
3. John doesn’t have to leave his dog at home.
(John không cần phải để chú chó của mình ở nhà. )
4. We have to put out the fire with water.
( Chúng ta phải dập lửa bằng nước.)