Giải Looking back - Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Looking Back - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Looking Back - Unit 6. Our Tet holiday - Tiếng Anh 6 - Global Success

Bài 1

Vocabulary

1. Match the verbs on the left with the nouns on the right.

(Nối động từ ở cột bên trái với danh từ ở cột bên phải.)

1. give

2. cook

3. plant

4. make

5. watch

6. break

a. a wish

b. fireworks

c. special food

d. lucky money

e. trees

f. things

Lời giải chi tiết:

1 - d

2 - c

3 - e

4 - a

5 - b

6 - f

1 – d: give lucky money (lì xì)

2 – c: cook special food (nấu món ăn đặc biệt)

3 – e: plant trees (trồng cây)

4 – a: make a wish (có một điều ước)

5 – b: watch fireworks (ngắm pháo hoa)

6 – f: break things (làm vỡ đồ đạc)

Bài 2

2. Complete the sentences with the words / phrases in the box.

(Hoàn thành câu với từ / cụm  từ trong khung.)

gathering               lucky money cleani ng                      banh chung            peach

1. At Tet, my mother puts__________ into red envelopes.

2. - What are you doing?

- I'm __________my bedroom.

3. __________ is special for Tet.

4. We have __________flowers only at Tet.

5. When everybody is at home together, we call it a family__________.

Phương pháp giải:

- gathering: sum họp, đoàn viên

- lucky money: tiền may mắn/ lì xì

- cleaning: làm sạch/ quét dọn

- banh chung: bánh chưng

- peach: quả đào

Lời giải chi tiết:

1. lucky money

2. cleaning

3. Banh chung

4. peach

5. gathering

1. At Tet, my mother puts lucky money into red envelopes.

(Tết đến, mẹ cho tiền lì xì vào những bao lì xì.)

2. - What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)

- I'm cleaning my bedroom. (Tôi đang dọn phòng ngủ của tôi.)

3. Banh chung is special for Tet.

(Bánh chưng là món đặc sản ngày Tết.)

4. We have peach flowers only at Tet.

(Chỉ vào dịp Tết chúng tôi mới có hoa đào.)

5. When everybody is at home together, we call it a family gathering .

(Khi mọi người ở nhà cùng nhau, chúng tôi gọi đó là một buổi họp mặt gia đình.)

Bài 3

Grammar

3. Write full sentences using the cues given, and should or shouldn't .

(Viết câu hoàn chính sử dụng gợi ý đã cho, và should hoặc shouldn’t.)

1. ask for permission before entering a room

(hỏi xin phép trước khi vào phòng)

He / She__________________ .

2. run about the house

(chạy quanh nhà)

He / She__________________ .

3. take things from a shelf

(lấy đồ đạc từ giá / kệ)

He/She__________________ .

4. make a lot of noise

(gây ồn ào)

He/She__________________ .

5. ask for some water if he/she feels thirsty

(hỏi xin nước khi khát)

He / She__________________ .

Lời giải chi tiết:

1. He / She should ask for permisson before entering a room.

(Bạn ấy nên xin phép trước khi vào phòng.)

2. He/She shouldn't run about the home.

(Bạn ấy không nên chạy quanh nhà.)

3. He/She shouldn't take things from a shelf.

(Bạn ấy không nên lấy đồ trên kệ.)

4. He/She shouldn't make a lot of noise.

(Bạn ấy không nên gây ồn ào.)

5. He/She should ask for some water if he/she feels thirsty.

(Bạn ấy nên xin một ít nước nếu bạn ấy thấy khát.)

Bài 4

4. Read the passage and fill the blanks with some or any .

(Đọc đoạn văn và điền vào chỗ trống với some hoặc any.)

My room is ready for Tet. By the window are (1)________balloons. There is a picture I made from  (2) ________ old magazines. It's colourful, but I didn't use  (3) ________ paint or colour pencils. I love flowers, but I don't have (4) ________yet. Oh, look at this new plant. It needs (5) ________ water, but it doesn't need (6) ________sunlight. It can live in a room.

Phương pháp giải:

- some + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định

- any + danh từ số nhiều / danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định hoặc nghi vấn

Lời giải chi tiết:

1. some

2. some

3. any

4. any

5. some

6. any

My room is ready for Tet. By the window are some balloons. There is a picture I made from some old magazines. It's colourful, but I didn't use any paint or colour pencils. I love flowers, but I don't have any yet. Oh, look at this new plant. It needs some water, but it doesn't need any sunlight. It can live in a room.

Tạm dịch:

Phòng của tôi đã chuẩn bị sẵn sàng đón Tết. Bên cửa sổ là một số quả bóng bay. Có một bức tranh tôi làm từ một số tạp chí cũ. Nó đầy màu sắc, nhưng tôi không sử dụng bất kỳ sơn hoặc bút chì màu nào. Tôi yêu hoa, nhưng tôi chưa có bông hoa nào cả. Ồ, hãy nhìn cái cây mới này. Nó cần một ít nước, nhưng nó không cần bất kỳ ánh sáng mặt trời nào. Nó có thể sống trong một căn phòng.

Từ vựng

1.

put into /pʊt/ /ˈɪntuː/
(v): đặt vào

2.

red envelop /rɛd/ /ɪnˈvɛləp/
bao lì xì

3.

together /təˈɡeðə(r)/
(adv): cùng nhau

4.

make noise /meɪk/ /nɔɪz/
gây ồn ào

5.

balloon /bəˈluːn/
(n): bong bóng

6.

sunlight /ˈsʌnlaɪt/
(n): ánh sáng mặt trời


Cùng chủ đề:

Giải Looking back - Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 2 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 5 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Looking back - Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back - Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back - Unit 12. Robots SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống