Looking back - Unit 11. Our Greener World – Tiếng Anh 6 – Global Success
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Looking back – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success
Bài 1
1. Add more words to the word webs below.
(Thêm nhiều từ hơn vào web từ bên dưới.)
Lời giải chi tiết:
- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...
(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)
- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...
(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)
- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...
(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)
Bài 2
2. Write a / an or the .
(Điền a, an hoặc the.)
1. If I see .......... dog, I will run away.
2. Does your town have ............ at gallery?
3. ................. Moon is bright tonight.
4. There is a big temple in the town............ temple is very old.
5. - Is your mother............. teacher?
- No, she isn't. She's ........... artist.
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. an | 3. The | 4. The | 5. a/ an |
1. If I see a dog, I will run away.
(Nếu tôi nhìn thấy một con chó, tôi sẽ bỏ chạy.)
2. Does your town have an art gallery?
(Thị trấn của bạn có một phòng trưng bày nghệ thuật không?)
3. The Moon is bright tonight.
(Đêm nay trăng sáng.)
4. There is a big temple in the town. The temple is very old.
(Có một ngôi đền lớn trong thị trấn. Ngôi đền rất cổ.)
5. - Is your mother a teacher? - No, she isn't. She's an artist.
(Mẹ bạn có phải là giáo viên không? - - Không. Mẹ mình là một nghệ sĩ.)
Bài 3
3. Write the correct form of each verb in brackets.
(Viết dạng đúng của mỗi động từ trong ngoặc.)
1. If they (build) .......... an airport here, it (be) ............ very noisy.
2. People (save) ......... the environment if they (reuse) .......... old items.
3. If we (grow) ........trees, our school (be) ......... greener.
4. If we (not have).......... enough food. We (be) ........ hungry.
5. If we (be)............ hungry, we (be) ...... tired.
Phương pháp giải:
Cấu trúc câu điều kiện loại 1:
If + S + V (hiện tại đơn), S + will V (tương lai đơn)
Lời giải chi tiết:
1. build/ will be | 2. will save/ reuse | 3. grow/ will be | 4. don't have/ will be | 5. are/ will be |
1. If they build an airport here, it will be very noisy.
(Nếu họ xây sân bay ở đây, sẽ rất ồn ào.)
2. People will save the environment if they reuse old items.
(Mọi người sẽ cứu giúp môi trường nếu họ sử dụng lại những món đồ cũ.)
3. If we grow trees, our school will be greener.
(Nếu chúng ta trồng cây, trường học của chúng ta sẽ xanh hơn.)
4. If we don't have enough food. We will be hungry.
(Nếu chúng ta không có đủ thức ăn. Chúng tôi sẽ đói.)
5. If we are hungry, we will be tired.
(Nếu chúng ta đói, chúng ta sẽ mệt mỏi.)
Bài 4
4. Combine each pair of sentences below to make a first conditional sentence.
(Kết hợp từng cặp câu dưới đây để tạo thành câu điều kiện loại 1.)
1. We walk or cycle. We are healthy.
(Chúng tôi đi bộ hoặc đạp xe. Chúng tôi khỏe mạnh.)
2. We use the car all the time. We make the air dirty.
(Chúng tôi sử dụng xe mọi lúc. Chúng ta làm cho không khí bẩn.)
3. You reuse paper. You save trees.
(Bạn tái sử dụng giấy. Bạn cứu cây.)
4. You make noise. Your sister doesn't sleep.
(Bạn làm ồn. Em gái của bạn không ngủ.)
5. I see a used bottle on the road. I put it in the bin.
(Tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường. Tôi cho nó vào thùng rác.)
Lời giải chi tiết:
1. If we walk or cycle, we will be healthy.
( Nếu chúng ta đi bộ hoặc đạp xe, chúng ta sẽ khỏe mạnh.)
2. If we use the car all the time, we will make the air dirty.
(Nếu chúng ta sử dụng xe mọi lúc, chúng ta sẽ làm cho không khí bị bẩn.)
3. If you reuse paper, you will save trees.
(Nếu bạn tái sử dụng giấy, bạn sẽ cứu được được cây cối.)
4. If you make noise, your sister won't sleep.
(Nếu bạn làm ồn, em gái của bạn sẽ không ngủ.)
5. If I see a used bottle on the road, I will put it in the bin.
(Nếu tôi nhìn thấy một cái chai đã qua sử dụng trên đường, tôi sẽ bỏ nó vào thùng.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.