Giải Project - Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Global sucess


Project - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Project - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6 - Global Success (Pearson)

Bài 1

My class yearbook

How to make a class yearbook

1. Stick a photo/drawing of the friend sitting next to you on a large sheet of paper.

2. Interview your friend to find out about him/her (e.g. favourite subjects, favourite books, what he / she likes, etc.).

3. Write a short description of your friend. Describe his / her appearance and personality. Add some information you have from the interview.

4. Decorate the page. Show it to your class and talk about it.

5. Together make a class yearbook.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Kỷ yếu lớp tôi

Cách làm kỷ yếu lớp

1. Dán một bức ảnh / bức vẽ của người bạn ngồi bên cạnh bạn trên một tờ giấy lớn.

2. Phỏng vấn bạn bè của bạn để tìm hiểu về bạn ấy (ví dụ: môn học yêu thích, sách yêu thích, món đồ bạn ấy thích, v.v.).

3. Viết một đoạn mô tả ngắn về người bạn của bạn. Mô tả ngoại hình và tính cách của bạn ấy. Thêm một số thông tin bạn có từ cuộc phỏng vấn.

4. Trang trí trang. Cho lớp của bạn xem và nói về nó.

5. Cùng nhau làm kỷ yếu lớp.

Lời giải chi tiết:

Friends

Name: Phong

He is tall and thin. He has short brown hair and big blue eyes.

He is clever, friendly and helpful. He usually helps me with my homework.

He likes playing basketball.

He always reads comics in his bedroom after school.

At the weekend, we usually go fishing at the lake near our school.

Tạm dịch:

Bạn bè

Tên: Phong

Bạn ấy cao và gầy. Bạn ấy có mái tóc ngắn màu nâu và đôi mắt to màu xanh lam.

Bạn ấy thông minh, thân thiện và hay giúp đỡ. Bạn ấy thường giúp tôi làm bài tập về nhà.

Bạn ấy thích chơi bóng rổ.

Bạn ấy luôn đọc truyện tranh trong phòng ngủ của mình sau giờ học.

Cuối tuần, chúng tôi thường đi câu cá ở cái ao gần trường.

Từ vựng

1.

yearbook /ˈjɪəbʊk/
(n): sổ tay kỷ yếu

2.

stick /stɪk/
(v): dán

3.

sheet of paper /ʃiːt/ /ɒv/ /ˈpeɪpə/
trang giấy

4.

describe /dɪˈskraɪb/
(v): miêu tả

5.

information /ˌɪnfəˈmeɪʃn/ (n)
(n): thông tin

6.

interview /ˈɪntəvjuː/
(n): bài phỏng vấn


Cùng chủ đề:

Giải Looking back - Unit 12. Robots SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back – Unit 10. Our Houses In The Future SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Looking back – Unit 11. Our Greener World SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Project - Unit 1 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 2 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 3 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 4 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 5 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 6 SGK tiếng anh 6 mới
Giải Project - Unit 7. Television SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống
Giải Project - Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success Kết nối tri thức với cuộc sống