Reading - Lesson 2 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Reading – Lesson 2 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Two friends are messaging about their camping trip. Circle the thing on the trip Jill and Dave need to bring.
(Hai người bạn đang nhắn tin về chuyến đi dã ngoại của họ. Khoanh chọn những thứ mà Jill và Dave cần phải mang.)
Jill: Dave, heard you were sick. OK now? Can you go on next week's camping trip?
Dave: I feel better now, thanks. Do we need to bring a tent?
Jill: No, just bring a flashlight to see at night. Remember to bring batteries, too.
Dave: OK. Should we bring food?
Jill: No. We can buy food at the campsite. But we should bring a sleeping bag so we don't get cold at night.
Dave: Great. Anything else?
Jill: No, that's everything. See you later.
Wilmslow school summer camp list |
|||
sleeping bag |
pillow |
money |
tower |
bottled water |
battery |
food |
camera |
cell phone |
flastlight |
notebook |
tent |
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Jill: Dave, nghe nói bạn bị ốm. Bây giờ đã khỏe hơn chưa? Bạn có thể đi chuyến dã ngoại vào tuần sau không?
Dave : Tôi đã khỏe hơn rồi, cảm ơn bạn. Chúng ta có thể mang lều không?
Jill: Không cần đâu. Chỉ mang đèn pin để nhìn buổi tối. Hãy nhớ mang cả pin nữa.
Dave: Được thôi. Chúng ta có nên mang thức ăn.
Jill: Không đâu. Chúng ta có thể mua thức ăn ở địa điểm cắm trại. Nhưng chúng ta nên mang túi ngủ vì vậy chúng ta sẽ không bị lạnh vào buổi tối.
Dave: Tuyệt vời. Còn gì nữa không nhỉ?
Jill: Không, đó là mọi thứ rồi. Hen gặp lại bạn sau.
Lời giải chi tiết:
Wilmslow school summer camp list (danh sách đồ đạc cần mang theo trại hè trường Wilmslow) |
|||
sleeping bag (túi ngủ) |
pillow (cái gối) |
money (tiền) |
towel (khăn tắm) |
bottled water (nước uống đóng chai) |
battery (pin) |
food (thức ăn) |
camera (máy ảnh) |
cell phone (điện thoại di động) |
flastlight (đèn pin) |
notebook (vở ghi chép) |
tent (cái lều) |
b
b. Read the messages again and answer the questions.
(Đọc lại đoạn tin nhắn và trả lời các câu hỏi.)
1. When is their camping trip?
(Chuyến dã ngoại của họ là khi nào?)
……………………………………..
2. What was wrong with Dave?
(Đã có chuyện gì xảy ra với Dave?)
……………………………………..
3. What do they need for their flastlight?
(Họ cần gì cho đèn pin của họ?)
……………………………………..
4. What don’t they need to bring?
(Cái gì họ không cần phải mang theo?)
……………………………………..
Lời giải chi tiết:
1. Their camping trip is on next week.
(Chuyến dã ngoại của họ vào tuần sau.)
2. He was sick.
(Bạn ấy đã bị ốm.)
3. They need batteries for their flashlight.
(Họ cần pin cho đèn pin của họ.)
4. They don’t need to bring tent and food.
(Họ không cần mang lều và thức ăn.)